Miêu tả / Deion |
LS |
LT |
LTZ |
Ngoại thất / Exterior |
|
|
|
La răng đúc 17”/ Alloy wheel |
S |
S |
S |
Đèn sương mù / Front fog lamp |
S |
S |
S |
Ăng ten trên nóc / Roof antenna |
S |
S |
S |
Taymở cửa ngoài mạ Crôm / Chrome plated door handle |
S |
S |
S |
Cụm đèn pha Halogen / Halogen headlamp |
S |
S |
S |
Cần gạt mưa trước cảm biến tốc độ / Rain sensoring wiper |
N |
S |
S |
Gạt mưa sau / Rear window wipe |
S |
S |
S |
Sấy kính sau / Rear window defogger |
S |
S |
S |
Nội thất / Interior |
|
|
|
Ghế da / Leather seat |
N |
N |
S |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng / Drive seat 6 direction adjustable |
S |
S |
S |
Vô lăng dẫn hướng 3 chấu / 3-spoke steering wheel |
S |
S |
S |
Cọc lái điều chỉnh 4 hướng / Telescoping, tilt steering wheel |
N |
S |
S |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi info display |
S |
S |
S |
An toàn / Safety |
|
|
|
Hệ thống phanh (trước|sau) / Brake (fr|rr) |
Đĩa| disk |
Đĩa| disk |
Đĩa| disk |
Hệ thống chống bó cứng bánh xe / ABS |
S |
S |
S |
Túi khí trước ghế lái và ghế phụ / Driver airbag |
N |
N |
S |
Hệ thống chống trộm bằng điện / Theft deterrent - electrical |
S |
S |
S |
Cảm biến tự mở cửa khi va chạm / Crash sensors for unlocking door |
N |
S |
S |
Hệ thống điều hòa / Air conditioner |
|
|
|
Điều hòa cơ / Air condition Manual |
S |
S |
S |
Điều hòa hàng ghế thứ 2 / Aircon back side |
S |
S |
S |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
|
|
|
6 loa / 6 speakers |
N |
S |
S |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Wheel volume Remote |
S |
S |
S |
Ổ đĩa CD 1 đĩa, MP3, đài cat-set/ 1 CD, MP3, Cassette |
S |
S |
S |
Tiện nghi / Comfort & Convenience |
|
|
|
Taylái trợ lực điện / Power steering wheel |
S |
S |
S |
Gương gập điện / Power folding mirror |
N |
S |
S |
Gương chiếu hậu chống chói / Anti - dazzling Mirror O/S |
N |
S |
S |
Khay để cốc hàng ghế trước,sau / Floor console cup holder-Front,Back / Rear |
S |
S |
S |
Màn hính hiển thị quá trình điều khiển và hành trình đường đi / Display instrument – driver info enhanced (segmented) |
S |
S |
S |
Tựa nghỉ tay cho lái xe / Arm rest - Frt Seat, Driver |
N |
S |
S |
Lên, xuống kính một chạm cho cửa lái xe / One touch down, up for diver |
N |
S |
S |
Khóa cửa trung tâm / Center windows lock |
S |
S |
S |
Hàng ghế thứ 2,3 chia 60:40 / 60:40 foldable second & third rank seat |
S |
S |
S |