THÔNG SỐ KĨ THUẬT ĐẦU KÉO HOWO 375Hp, A7 (6 x 4) |
Model |
ZZ4257N3247N1B |
Động cơ |
- NSX: SINOTRUK - Model: WD615.96E , Tiêu chuẩn khí thải: EURO III - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất động cơ : 375HP - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian - Công suất max: 375hp (mã lực) (276 kw)/2200 v/ph - Mômen max: 1500Nm/1100-1600 v/ph - Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm - Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1 - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L - Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L - Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80oC - Máy nén khí kiểu 2 xilanh |
Li hợp |
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
- Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi |
Cầu trước |
- Hệ thống lái cùng với trục trước cố định. HF7 |
Cầu sau |
- Tỷ số truyền: 4.22(3.9, 4.42, 4.8, 5,73) |
Khung xe |
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái |
- ZF8098, tay lái cùng với trợ lực thủy lực - Tỷ số truyền: 20.2-26.2:1 |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại |
- Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ - Cỡ lốp: 12.00R20 (bố thép) |
Cabin |
- Cabin A7 cao có 2 giường nằm đơn, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, cùng với 4 bộ giảm xóc và bộ giữ cân bằng nằm ngang… - Có hệ thống điều hòa không khí. |
Hệ thống điện |
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw - Máy phát điện 28V, 1540W - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) |
- Chiều dài cơ sở: 3200 + 1400 - Vệt bánh xe trước: 2022 - Vệt bánh xe sau: 1830 - Nhô trước: 1500 - Nhô sau: 700 - Kích thước tổng thể: 6800 x 2496 x 3668 |
Trọng lượng (kg) |
- Tự trọng: 9210 - Tải trọng tại bánh xe thứ 5: 15660 - Tổng trọng lượng đầu kéo: 25000 - Tổng trọng lượng khi kéo hàng: 70000 - Tải trọng phân bố lên trục trước: 7000 - Tải trọng phân bố lên trục sau: 9000 x 2 |
Đặc tích chuyển động |
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h - Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% - Khoảng sáng gầm xe: 263mm - Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 40 (L/100km) - Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |