Lăn bánh trên khắp nẻo đường Việt Nam từ năm 1997, xe mini buýt Ford Transit 16 chỗ đi đầu trong dòng xe cùng chủng loại bởi những ưu điểm vượt trội về kỹ thuật, sự mạnh mẽ với kết cấu khung vỏ rắn chắc, độ an toàn cao, không gian rộng rãi, những tiện nghi hiện đại và những ưu điểm về tính năng siêu bền cùng chi phí vận hành thấp, Ford Transit mới 16 chỗ xứng đáng là giải pháp hàng đầu về vận chuyển hành khách.
Hiện nay Đại Lý Ford An Đô, Ford Transit có 2 phiên bản cho khách hàng lựa chọn
Hãy Gọi Ngay Hotline Tư Vấn Bán Hàng: 0968692525
Để Được Tư Vấn Về Sản Phẩm Và Giá Tốt Nhất!!!
Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel
trục cam kép có làm mát khí nạp
Số tay 6 cấp
Động cơ Duratorq 2.4L TDCi Turbo Diesel mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số 6 cấp chuyển số êm ái và tiết kiệm nhiên liệu
Phanh đĩa cho cả 4 bánh, hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), túi khí cho người lái, cùng dây đai an toàn cho tất cả các ghế ngồi giúp bảo vệ tối đa cho hành khách và người lái.
Lưới tản nhiệt mạ crom phía trước được thiết kế mạnh mẽ, tăng thêm nét lịch lãm.
Vành đúc hợp kim với kiểu dáng hoàn toàn mới.
Nội thất sang trọng với ghế da cao cấp.
Hệ thống giảm xóc mới giúp xe vận hành êm hơn.
Hệ thống điều hoà 2 dàn lạnh với các cửa gió phân phối không khí mát lạnh đến từng chỗ ngồi.
Ghế hành khách được thiết kế hoàn hảo có thể điều chỉnh độ nghiêng độc lập mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
So sánh giữ các phiên bản Transit
Động cơ
|
Transit Tiêu chuẩn |
Transit Cao cấp |
|
|
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
138/3500 |
138/3500 |
|
|
Dung tích xi lanh |
2402 |
2402 |
|
|
Hộp số |
6 số tay |
6 số tay |
|
|
Loại |
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line |
|
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
|
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
375 x 2000 |
375 x 2000 |
|
|
Đường kính x Hành trình |
89.9 x 94.6 |
89.9 x 94.6 |
|
|
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
|
|
Kích thước và trọng lượng
|
Transit Tiêu chuẩn |
Transit Cao cấp |
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) |
6.65 |
6.65 |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3750 |
3750 |
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5780 x 2000 x 2360 |
5780 x 2000 x 2360 |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165 |
165 |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
3730 |
3730 |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
3730 |
3730 |
|
|
Vệt bánh sau (mm) |
1704 |
1704 |
|
|
Vệt bánh trước (mm) |
1740 |
1740 |
|
|
Hệ thống treo
|
Transit Tiêu chuẩn |
Transit Cao cấp |
|
|
Sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
|
|
Trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
|
|
Trang thiết bị chính
|
Transit Tiêu chuẩn |
Transit Cao cấp |
|
|
Bậc lên xuống cửa trượt |
Có |
Có |
|
|
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước |
Có |
Có |
|
|
Chắn bùn trước sau |
Có |
Có |
|
|
Các hàng ghế (2,3,4 ) ngả được |
Có |
Có |
|
|
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Có |
|
|
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế |
Có |
Có |
|
|
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Có |
|
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Có |
|
|
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
AM/FM, CD 1 đĩa , 4 loa |
|
|
Khoá cửa điện trung tâm |
Có |
Có |
|
|
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Có |
|
|
Khóa nắp ca-pô |
Có |
Có |
|
|
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Có |
|
|
Túi khí cho người lái |
Có |
Có |
|
|
Tựa đầu các ghế |
Có |
Có |
|
|
Vật liệu ghế |
Vải |
Da cao cấp |
|
|
Điều hoà nhiệt độ |
Hai dàn lạnh |
Hai dàn lạnh |
|
|
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Có |
|
|
Đèn sương mù |
Có |
Có |
|
|
Hệ thống phanh / Brake system
|
Transit Tiêu chuẩn |
Transit Cao cấp |
|
|
Bánh xe |
Vành thép 16" |
Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
|
|
Cỡ lốp |
215 / 75R16 |
215 / 75R16 |
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) |
80L |
80L |
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
|
|
Loại nhiên liệu sử dụng |
Dầu /Diesel |
Dầu /Diesel |
|
|
Phanh đĩa phía trước và sau |
Có |
Có |
|
|
Trợ lực lái thủy lực |
Có |
Có |