BẢNG CHÀO GIÁ XE MAZDA
MAZDA CỘNG HÒA ( Đường dây nóng_Hotline: Ms.Nhung 0945 004 684 – 0938 807 630 )
Lời đầu tiên Công ty CP ÔTÔ TRƯỜNG HẢI xin chân thành gửi đến Qúy khách lời Chúc Sức khỏe và Thành đạt. Chúng tôi trân trọng gửi đến Qúy khách hàng Bảng báo giá các dòng xe du lịch MAZDA như sau:
LOẠI XE |
ĐẶC ĐIỂM |
GIÁ BÁN (VND) |
MAZDA 2
|
- Dài x Rộng x Cao : 3.885mm x 1.695 mm x 1.475 mm.
- 05 chỗ Hatchback .Động cơ xăng 1.5 L – I.4 – DOHC.
- Hộp số tự động AT 4 cấp, số sàn MT 5 cấp.
- Chìa khóa điều khiển từ xa.
- Hệ thống âm thanh 4 loa tích hợp AM/FM/CD/MP3/AUX.
- 02 thắng đĩa trước, tang trống sau, ABS, 02 túi khí.
- Ghế nỉ cao cấp.
- Mâm đúc 15 inches, đuôi gió sau, đèn phanh trên cao.
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
- Gương chỉnh điện.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
|
* MAZDA2
MT: 542.000.000
AT: 571.000.000
* MAZDA2S
(Full Option)
MT: 567.000.000
AT: 596.000.000
|
MAZDA 3
|
- Dài x Rộng x Cao : 4.580mm x 1.755mm x 1.470 mm.
- 05 chỗ Sedan. Động cơ xăng 1.6 L – I.4 - DOHC.
- Hộp số tự động AT 4 cấp, số sàn MT 5 cấp.
- Hệ thống âm thanh 6 loa tích hợp AM/FM/CD/MP3/AUX.
- Thắng đĩa trước, sau, ABS, 2 túi khí .
- Cửa sổ trời (Sunroof).
- Mâm đúc 17 inches, ghế nỉ cao cấp.
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
- Kính hậu chỉnh điện , gập điện, đèn phanh nằm trên cốp sau.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
|
* MAZDA3
MT: 694.000.000
AT: 714.000.000
*MAZDA3S
(Full Option)
MT: 714.000.000
AT: 734.000.000 |
MAZDA BT-50
|
- Dài x Rộng x Cao: 5.365mm x 1.850mm x 1.837 mm.
- Xe Pickup 5 chỗ, động cơ Diesel 2.2L 6MT và 3.2L 6AT
- Turbocharged with Intercooler.
- Thắng đĩa trước, tang trống sau, ABS, 2 túi khí.
- Mâm đúc 16 inches 2.2L, 17 inches 3.2L, ghế nỉ.
- Hệ thống âm thanh 4 loa có loa chép, tích hợp Radio/CD/Mp3/
Aux/USB/Ipod/Bluetooth,…
|
* MAZDABT-50 CBU
2.2L 4WD:670.000.000
3.2L 4WD:790.000.000
|
MAZDA CX-5
|
- Dài x Rộng x Cao: 4542mm x 1840mm x 1664 mm
- 05 chỗ SUV- 2WD-AWD- Động cơ xăng 2.0L,16 Valves DOHC.
- Hộp số tự động AT 6 cấp.
- Tích hợp AM/FM/CD/MP3/ AUX/IPOD/Bluetooth.
- Hệ thống âm thanh 9 loa BOSE, điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
- Thắng đĩa trước, sau. ABS, TCS, AFS... - 06 túi khí.
- Mâm đúc 10 inches, điều hoà 2 vùng, cửa sổ trời (Sunroof).
- Cruise Control - Điều khiển hành trình.
- Ghế da cao cấp chỉnh điện – sông ghế 3 chế độ.
- Kính chỉnh điện, gập điện – Gương chiếu hậu chống chói.
- Tích hợp Backup Camera hiển thị trên màn hình táp-lô.
- Đèn pha Bi-Xenon – cảm biến ánh sáng và gạt mưa tự động.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu lý tưởng: 6,9 lít/100km. |
* MAZDACX-5AT
2WD
2WD:1.200.000.000
* MAZDACX-5AT
AWD
AWD:1.280.000.000
|
MAZDA CX-9
|
- Dài x Rộng x Cao: 5.100mm x 1.936mm x 1.728 mm.
- 07 chỗ SUV- 4WD- Động cơ xăng 3.7L, V6, 24 Valves DOHC.
- Hộp số tự động AT 6 cấp.
- Tích hợp AM/FM/CD/MP3/ AUX. Hệ thống âm thanh 10 loa
- Thắng đĩa trước, sau. ABS, DSC... - 06 túi khí.
- Mâm đúc 20 inches, điều hoà 2 vùng, cửa sổ trời (Sunroof).
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
- Cruise Control - Điều khiển hành trình.
- Hàng ghế trên chỉnh điện – ghế lái nhớ 3 vị trí.
- Kính chỉnh điện – Gương chiếu hậu chống chói.
- Tích hợp Backup Camera hiển thị trên màn hình táp-lô.
- Đèn pha Xenon – hệ thống sưởi ghế trước – ghế da cao cấp.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
|
* MAZDACX-9 AT CBU
AT:1.716.000.000
|
MAZDA MX-5
|
- Dài x Rộng x Cao : 3.995mm x 1.720mm x 1.244 mm.
- 02 chỗ Coupe. Động cơ xăng 2.0 L – I.4 -16 Valves DOHC.
- Hộp số tự động AT 6 cấp.
- Thắng đĩa trước, sau, ABS, TCS, 2 túi khí,..
- Mâm đúc 17 inches, ghế da cao cấp.
- Kính hậu chỉnh điện , gập điện, đèn phanh nằm trên cốp sau.
- Hệ thống âm thanh 7 loa tích hợp AM/FM/CD/MP3/AUX.
- Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng.
- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng.
- Mui trần cứng,..
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 11,2 lít – 8,4 lít ( Thành phố - Cao tốc) |
* MAZDA MX-5AT CBU
AT:1.690.000.000
|
( Thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể khác so với thực tế & Bảng giá trên có thể thay đổi tùy theo tình hình thực tế )
Ghi chú: - Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT 10%
(Chưa bao gồm thuế trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm và các chi phí liên quan khác)
-Bảo hành 03 năm hoặc 100.000km, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Khuyến Mãi Tháng 11.2012
ü Xe Mazda2S (Full Option) modell 2012 Quà tặng trong tháng 11 gồm: Tặng đầu DVD, Viền đèn trước, sau, Ốp nắp mạ xăng Chrome + Phiếu bảo dưỡng 60.000 km.
ü Xe Mazda3S (Full Option) modell 2012 Quà tặng trong tháng 11 gồm: Tặng đầu DVD, Viền đèn trước, sau, Viền che mưa, Nẹp bước chân + Phiếu bảo dưỡng 60.000 km.
ü Xe MazdaCX5 AT CKD, modell 2013 Quà tặng trong tháng 11 gồm: Baga mui, Bệ bước, Nẹp bước chân, nẹp chống trầy cốp sau, Viền che mưa, Chắn bùn trước sau, BHVC Liberty 1 năm.
SHOWROOM MAZDA CỘNG HÒA
Địa chỉ: : 22 CỘNG HÒA, PHƯỜNG 4, Q.TÂN BÌNH, TP.HCM
Ms.Nhung:0945 004 684 – 0938 807 630
WEB: http://mazdaconghoa.com
MAZDA 6 ALL NEW
|
|
MAZDA 6 ALL NEW |
|
4SD 2.0L GE 6EAT CORE GRADE |
4SD 2.5L GE 6EAT HIGH GRADE |
|
KÍCH THƯỚC (DIMENSION) |
|
|
|
Chiều dài tổng thể (Overall Length) |
4864 mm |
|
Chiều rộng tổng thể (Overall Width) |
1840 mm |
|
Chiều cao tổng thể (Overall Height) |
1451 mm |
|
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
2830 mm |
|
Cỡ lốp (Tire size) |
225/55R17 |
225/45R19 |
|
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
SKY ACTIV |
|
Loại động cơ (Type) |
PE |
PY |
|
Dung tích xi lanh (Displacement) |
1.998 cc |
2.488 cc |
|
Công suất cực đại (Max. Power) |
155 PS |
188 PS |
|
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) |
210 Nm |
250 Nm |
|
Hệ thống dừng/khởi động I-STOP |
Có |
Có |
|
Hệ thống tái tạo lực phanh I-ELOOP |
Không |
Có |
|
HỘP SỐ (GEAR BOX) |
SKY ACTIV |
|
Số tự động (Automatic Speed) |
6EAT |
|
Chế độ số sàn ( Manual Mode) |
Có |
Có |
|
HỆ THỐNG ĐÈN (LAMP SYSTEM) |
|
|
Đèn pha (Head lamp) |
Bi-XENONE |
|
Đèn pha chạy ban ngày ( Day Running Lamp) |
Có |
Có |
|
Hệ thống rửa đèn (Washer) |
Có |
Có |
|
Đèn pha tự động (Head lamp Auto On/Off) |
Có |
Có |
|
Đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS+ALS) |
Có |
Có |
|
HỆ THỐNG GƯƠNG (MIRROR SYSTEM) |
|
Gương chiếu hậu chỉnh,gập điện, tích hợp đèn báo rẽ (Outside mirror power folding ,adjustable with turn lamp) |
Có |
Có |
|
Gương bên trong chống chói (Auto day/night inside mirror) |
Có |
Có |
|
Sưởi kính sau (Rear defogger) |
Có |
Có |
|
GHẾ (SEAT SYSTEM) |
|
Ghế da cao cấp (High-class leather seat) |
Có |
Có |
|
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, có chức năng nhớ vị trí (8 directions adjustment driver seat with memory) |
Có |
Có |
|
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện (Power passenger seat) |
Có |
Có |
|
Hàng ghế sau (Rear Seat) |
Gập 6:4 (6:4 Folding type) |
|
NỘI THẤT (INTERIOR) |
|
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập (Climate Control: Heater_Dual Zone Auto A/C) |
Có |
Có |
|
Hốc gió phía sau (Rear Vent) |
Có |
Có |
|
Tay lái gật gù và điều chỉnh độ nghiêng (Tilt and telescopic streering) |
Có |
Có |
|
Cần gạt số trên vô lăng (Paddle Shift) |
Không |
Có |
|
Vô lăng bọc da (Leather steering wheel ) |
Có |
Có |
|
Smart Keyless+Smart Start |
Có |
Có |
|
Gạt nước mưa tự động (Rain sensing wiper) |
Có |
Có |
|
Cửa sổ trời (Sunroof) |
Có |
Có |
|
HỆ THỐNG AN TOÀN (SAFETY SYSTEM) |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock brakes system) |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử DSC (Dynamic stability control) |
Có |
Có |
|
2 túi khí phía trước (Dual front airbags) |
Có |
Có |
|
4 túi khí bên (Side Airbags_Side Curtain Airbags) |
Có |
Có |
|
Hệ thống ga tự động (Cruise control) |
Có |
Có |
|
Cảm biến đỗ xe trước/sau (Parking Sensor Fr/Rr) |
Có |
Có |
|
Camera lùi (Back camera) |
Không |
Có |
|
Khóa cửa thông minh (Super Lock) |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống trộm (Burglar Alarm) |
Có |
Có |
|
HỆ THỐNG ÂM THANH (MULTIMEDIA SYSTEM) |
|
Loa (Speaker) |
6 speakers |
11 speakers BOSE |
|
Kết nối AUX,USB/Ipod (AUX BVC USB/iPod) |
Có |
Có |
|
AM/FM(ETR)_CD(MP3)_Audio(TFT Color) |
Có |
Có |
|
Bluetooth |
Có |
Có |