Mitsubishi Hà nội xin gửi lời chào trân trọng và hợp tác tới Quý khách hàng!
Là đại lý chính hãng tiêu chuẩn 3S do Vinastar - đơn vị phân phối sản phẩm Mitsubishi tại Việt Nam bổ nhiệm chính thức, Hanoiauto chuyên kinh doanh ôtô, phụ tùng ôtô chính hãng mang thương hiệu Mitsubishi . Với dịch vụ đa dạng :Bảo hành, sửa chữa xe ô tô, sơn, gò, đóng mới thùng bệ.... …. với máy móc và đội ngũ kỹ thuật cao, chúng tôi khẳng định sẽ đem đến cho khách hàng sự hài lòng nhất từ khâu bán hàng cho tới dịch vụ sau bán hàng.
Trân trọng gửi tới quý khách hàng sản phẩm Xe Tải Mitsubishi Fuso_ All New Canter
FUSO_CANTER HD 8.2TẢI TRỌNG LỚN NHẤT_THÙNG DÀI NHẤT
MẶTKẾ ĐƠN GIẢN, TIỆN DỤNG
NỘI THẤT RỘNG RÃI, TIỆN NGHI- VẬN HÀNH THOẢI MÁI, HIỆU QUẢ
RẤT KINH TẾ, HIỆU QUẢ, BỀN BỈ, MẠNH MẼ VÀ AN TOÀN
CA BIN THIẾT KẾ TỐI ƯU CHO SỰ TỆN NGHI
*********************************************************************
CÓ ĐỦ CÁC QUY CÁCH THÙNG THEO YÊU CẦU KHÁCH HÀNG
*********************************************************************
THÙNG LỬNG
THÙNG BẠT
THÙNG KÍN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MITSUBISHI FUSO- CANTER |
LOẠI XE ( Ca-Bin & Sắt Xi ) |
HD 8.2T |
7.5 GREAT |
6.5 WIDE |
4.7 LW |
Kích thước & trọng lượng |
Chiều dài x rộng x cao |
mm |
7.210 x 2.135 x 2.220 |
6.750 x 2.035 x 2.210 |
6.030 x 1.995 x 2.200 |
5.885 x 1.870 x 2.055 |
Khoảng cách hai cầu xe |
mm |
4.170 |
3.850 |
3.350 |
Chiều dài phần khung lắp thùng |
mm |
5.500 |
5.070 |
4.350 |
4.358 |
Khoảng cách hai bánh xe trước |
mm |
|
1.665 |
1.665 |
1.390 |
Khoảng cách hai bánh xe sau |
mm |
|
1.560 |
1.495 |
1.435 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
210 |
210 |
200 |
Chiều rộng khung |
mm |
|
753 |
700 |
Trọng lượng không tải |
kg |
2.460 |
2.440 |
2.220 |
2.050 |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
8.200 |
7.500 |
6.500 |
4.700 |
Kích thước thùng hàng |
Thùng lửng tiêu chuẩn |
mm |
5.800 x 2.190 x 450 |
5.300 x 2.180 x 450 |
4.500 x 2.100 x 450 |
4.500 x 1.900 x 450 |
Thùng kín |
mm |
5.760 x 2.100 x 2.200 |
5.100 x 2.000 x 2.100 |
4.500 x 2.000x 2.080 |
4.500 x 1.900 x 2.080 |
Thùng mui bạt |
mm |
5.760 x 2.100 x 2.250 |
5.100 x 2.000x 2.100 |
4.500 x 2.100 x 2.080 |
4.500 x 1.900 x 2.080 |
Động cơ |
Loại động cơ |
4D34-2AT5 (EUROII) |
D434-2AT4 Diesel (EUROII) |
Kiểu động cơ
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
cc |
3,908
|
Công suất cực đại |
ps/rpm |
136/2900 |
110/2.900 |
Mô men xoắn cực đại |
kg.m/rpm |
38/1.600 |
28/1.600 |
Ly hợp |
Mâm ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực |
300 |
275 |
Hộp số (M/T) |
Loại hộp số |
5 Cấp-M035S5 |
5 Cấp-M025S5 |
Tính Năng |
Tốc độ tối đa |
km/h |
99 |
100 |
101 |
Khả năng leo dốc tối đa |
% |
38 |
42 |
32 |
47 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
7,3 |
6,8 |
6,0 |
6,6 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
l |
100 |
Sức chở |
người |
3 |
Hệ thống phanh |
Phanh chân |
Thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Phanh tay |
Tác động lên trục các đăng |
Phanh khí xả |
Hoạt động chân không, kiểu van bướm |
Lốp xe |
7.50-16-14PR |
7.00-16-PR |
TRANG THIẾT BỊ THEO XE
Đèn pha halogen -Kính quan sát trước xe- Đồng hồ tốc độ động cơ- Đèn sương mù- Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng và cao
Khóa nắp thùng xăng- Bộ tách nước trong ống nhiên liệu- Bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực- Dây đai an toàn 3 điểm- AM/FM Radio - CD
Mồi thuốc lá- Kính chỉnh điện- Khóa cửa trung tâm- Còi báo số lùi- Tấm che nắng có đai giữu tài liệu
|
* Thông số kỹ thuật và trang thiết bị có thể thay đổi mà không báo trước theo đúng tiêu chuẩn Nhà sản xuất. |
QUÝ KHÁCH HÃY ĐẾN VỚI MITSUBISHI HANOI NGAY HÔM NAY ĐỂ ĐƯỢC ...
*** LÁI THỬ VÀ TRẢI NGHIỆM CÙNG MITSUBISHI ZINGER
*** GIÁ TỐT NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG
*** HỖ TRỢ TRẢ GÓP NGÂN HÀNG TỚI (70-80)% GIÁ TRỊ XE
*THỦ TỤC ĐƠN GIẢN * LÃI SUẤT THẤP NHẤT*THỜI GIAN NHANH NHẤT
*** XE VÀ HỒ SƠ GIAO NGAY
*** HỖ TRỢ THỦ TỤC * ĐĂNG KÝ * ĐĂNG KIỂM * GIAO XE TẬN NƠI
QUÝ KHÁCH SẼ THỰC SỰ HÀI LÒNG KHI ĐẾN VỚI CHÚNG TÔI !!!
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ
MR.THANG-PTKD Mitsubishi Hanoi
Mobile:0977.62.65.68 (24/24)
Email: thangpq@hanoiauto.com.vn
Địa Chỉ: Km 12, QL 32,Phú Diễn, TL, Hà Nội