PHẦN CỬA(BAO GỒM KHUÔN CỦA,KHUNG CÁNH,KÍNH,GIOĂNG,…) |
|
|
STT |
LOẠI CỬA - QUY CÁCH |
KÍCH THƯỚC
(MM) |
MẪU KÍCH THƯỚC
ĐẠI DIỆN |
ĐƠN GÍA
(VNĐ/M2) |
|
|
|
RỘNG |
CAO |
|
KÍNH 5 MM |
1 |
Vách kính cố định |
|
|
|
|
|
|
Mẫu 1 |
|
1400 |
1400 |
|
740,000 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
Mẫu 2 |
|
1700 |
2300 |
|
970,000 |
|
|
|
1900 |
2300 |
|
925,000 |
3 |
Cửa đi 03 + 04 cánh - Mở trượt |
|
|
|
|
Mẫu 3 |
|
2600 |
2300 |
|
1,040,000 |
|
|
|
2800 |
2300 |
|
1,020,000 |
4 |
Cửa đi 02 cánh - Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong) |
|
|
|
|
Mẫu 4 |
|
1700 |
2300 |
|
1,060,000 |
|
|
|
1900 |
2300 |
|
1,020,000 |
5 |
Cửa đi 02 cánh - Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong)có panel |
|
|
|
Mẫu 5 |
|
1700 |
2300 |
|
1,080,000 |
|
|
|
1900 |
2300 |
|
1,045,000 |
6 |
Cửa đi 01 cánh - Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong) |
|
|
|
|
Mẫu 6 |
|
850 |
2300 |
|
1,070,000 |
|
|
|
950 |
2300 |
|
1,045,000 |
7 |
Cửa đi 01 cánh - Mở quay ra ngoài
(hoặc vào trong)có panel |
|
|
|
Mẫu 7 |
|
850 |
2300 |
|
1,090,000 |
|
|
|
950 |
2300 |
|
1,060,000 |
8 |
Cửa sổ 02 cánh - Mở trượt |
|
|
|
|
|
Mẫu 8 |
|
1400 |
1400 |
|
950,000 |
|
|
|
1600 |
1600 |
|
925,000 |
9 |
Cửa sổ 03 cánh - Mở trượt |
|
|
|
|
|
Mẫu 9 |
|
2100 |
1400 |
|
950,000 |
|
|
|
2100 |
1600 |
|
925,000 |
10 |
Cửa sổ 04 cánh - Mở trượt |
|
|
|
|
|
Mẫu 10 |
|
2200 |
1400 |
|
950,000 |
|
|
|
2200 |
1600 |
|
925,000 |
11 |
Cửa sổ 02 cánh mở quay ra ngoài ,vào trong.. |
|
|
|
|
Mẫu 11 |
|
1400 |
1400 |
|
1,070,000 |
|
|
|
1600 |
1600 |
|
1,045,000 |
12 |
Cửa sổ 01 cánh mở quay (hất) ra ngoài,vào trong |
|
|
|
|
Mẫu 12 |
|
700 |
1400 |
|
1,070,000 |
|
|
|
800 |
1600 |
|
1,045,000 |
|
ĐƠN GIÁ PHỤ TRỘI KHI DÙNG CÁC LOẠI KÍNH KHÁC |
|
|
|
Kính 8.0mm |
Cộng thêm 150.000 đ/m2 |
|
Kính 6.38mm |
|
Cộng thêm 180.000 đ/m2 |
|
Kính 6.38mm trắng sữa |
Cộng thêm 255.000 đ/m2 |
|
Kính 8.38mm trắng |
|
Cộng thêm 265.000 đ/m2 |
|
Kính 8.38mm trắng sữa |
Cộng thêm 315.000 đ/m2 |
|
Kính 10.38mm trắng |
Cộng thêm 340.000 đ/m2 |
|
Kính temper 5mm |
Cộng thêm 160.000 đ/m2 |
|
Kính temper 8mm |
Cộng thêm 280.000 đ/m2 |
|
Kính hộp 5.9.5mm |
Cộng thêm 460.000 đ/m2 |
|
Một số mẫu kính xanh, phản quang và một số mẫu kính khác xin quý khách liên hệ với công ty |
|
|
VẬT TƯ PHỤ |
|
|
|
|
|
|
Thanh ghép hệ CP25 |
Cộng thêm 100.000 đ/md |
|
Nan trang trí kính hộp ZS20 |
Cộng thêm 60.000 đ/md |
|
|
Đối với loại cửa chia nhiều đố và pano |
Cộng thêm 220.000 đ/m2 |
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ KIỆN KIM KHÍ - HÃNG GU, GQ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
LOẠI CỬA , QUY CÁCH |
MẪU |
PHỤ KIỆN KIM KHÍ |
|
|
|
|
|
GQ(Loại 1) |
GU(loại 1) |
1 |
PKKK - Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng khóa bán nguyệt |
8 |
130,000 |
|
2 |
PKKK - Cửa sổ 02 cánh mở trượt dùng thanh chốt đa điểm |
8 |
350,000 |
470,000 |
3 |
PKKK - Cửa sổ 03 cánh mở trượt |
9 |
385,000 |
560,000 |
4 |
PKKK - Cửa sổ 04 cánh mở trượt |
10 |
495,000 |
745,000 |
5 |
PKKK - Cửa sổ 02 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài |
11 |
570,000 |
1,340,000 |
6 |
PKKK - Cửa sổ 01 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài |
12 |
330,000 |
690,000 |
7 |
PKKK - cửa sổ 01 cánh mở hất |
|
12 |
450,000 |
990,000 |
8 |
PKKK - Cửa sổ 01 cánh quay rồi lật |
12 |
760,000 |
945,000 |
9 |
PKKK - Cửa đi 01 cánh mở quay - dùng khóa đơn điểm |
6;7 |
860,000 |
1,530,000 |
10 |
PKKK - Cửa đi 01 cánh mở quay - dùng khóa đa điểm |
6;7 |
1,150,000 |
2,390,000 |
11 |
PKKK - Cửa đi 01 cánh mở quay - dùng khóa đa điểm, lưỡi gà |
6;7 |
1,120,000 |
2,499,000 |
12 |
PKKK - Cửa đi 02 cánh mở quay - dùng khóa và thanh chuyển động |
4;5 |
1,620,000 |
3,620,000 |
13 |
PKKK - Cửa đi 02 cánh mở quay - dùng khóa lưỡi gà và thanh chuyển động |
4;5 |
1,720,000 |
3,730,000 |
14 |
PKKK - Cửa đi 02 cánh mở trượt - dùng khóa đa điểm |
2 |
880,000 |
1,240,000 |
15 |
PKKK - Cửa đi 02 cánh mở trượt - không khóa |
2 |
495,000 |
980,000 |
16 |
PKKK -Cửa đi 03 + 04 cánh mở trượt - dùng khóa và thanh chuyển động |
3 |
1,155,000 |
1,880,000 |
Giá bán 01 bộ cửa = diện tích x đơn giá /m2 + phụ kiện kim khí |
|
|
|