Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất : |
Sony |
Mạng : |
• GSM900 • GSM850 • GSM1800 • GSM1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 |
Kiểu dáng : |
Kiểu thẳng |
Màn hình |
Màn hình : |
16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) |
Kích thước màn hình : |
4.3inch |
Độ phân giải màn hình : |
720 x 1280 pixels |
CPU |
Số lượng Cores : |
Dual Core |
Bộ vi xử lý : |
Qualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core) |
GPU |
Bộ xử lý đồ hoạ : |
Adreno 220 |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong : |
32GB |
RAM : |
1GB |
OS |
Hệ điều hành : |
Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Tính năng |
Sổ địa chỉ : |
Nhiều, chia sẻ |
Nhật ký cuộc gọi : |
Có |
Tin nhắn : |
• Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM |
Kiểu chuông : |
• MP3 |
Rung : |
|
Số sim : |
1 Sim - |
Đồng bộ hóa dữ liệu : |
• EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n |
Kiểu kết nối : |
• MicroUSB |
Camera : |
12Megapixel |
Tính năng : |
• Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call |
Tính năng khác : |
- Touch-sensitive controls - Sony Mobile BRAVIA Engine - Timescape UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, 3D sweep panorama, image stabilization - Stereo FM radio with RDS - MicroSIM card support only - TV launcher - SNS integration - HDMI port - Active noise cancellation with dedicated mic - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input |
Màu : |
• Đen |
Pin |
Pin : |
Li-Ion 1750 mAh |
Thời gian đàm thoại : |
8.5giờ |
Thời gian chờ : |
420giờ |
Khác |
Trọng lượng : |
144g |
Kích thước : |
128 x 64 x 10.6 mm |