THÔNG TIN CHUNG |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Ra mắt |
Tháng 11 năm 2011 |
KÍCH THƯỚC |
Kích thước |
132.9 x 67.9 x 10.4 mm |
Trọng lượng |
135 g |
HIỂN THỊ |
Loại |
Màn hình cảm ứng điện dung 3D HD-IPS LCD, 16 triệu màu |
Kích thước |
720 x 1280 pixels, 4.5 inches |
|
- Mặt kính cong Corning Gorilla Glass - Phím điều khiển cảm ứng - LG 3D UI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số - Cảm ứng đa điểm |
ÂM THANH |
Kiểu chuông |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm |
Có |
|
- Ngõ ra audio 3.5mm |
BỘ NHỚ |
Danh bạ |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong |
2 GB, 1 GB RAM |
TRUYỀN DỮ LIỆU |
GPRS |
- |
EDGE |
- |
3G |
HSDPA, HSUPA |
NFC |
Không |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
Có, v3.0 với A2DP, EDR |
Hồng ngoại |
Không |
USB |
Có, microUSB v2.0 |
CHỤP ẢNH |
Camera chính |
Dual 8.0 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm |
Stereoscopic photos & videos; geo-tagging |
Quay phim |
Có, 1080p@30fps (2D, 3D), quay video chống rung |
Camera phụ |
1.3 MP |
ĐẶC ĐIỂM |
Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 (Gingerbread) |
Bộ xử lý |
Adreno 220, Dual-core 1.5 GHz Scorpion, Qualcomm MSM8660 Snapdragon |
Tin nhắn |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Trình duyệt |
HTML5, Adobe Flash |
Radio |
Không |
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm tại MSmobile.vn |
Màu sắc |
Trắng, Đen |
Ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu |
Có, hỗ trợ A-GPS |
Java |
Có, giả lập Java MIDP |
|
- Tích hợp mạng xã hội - Hỗ trợ NFC - Cổng HDMI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV - Chỉnh sửa video 3D/2D - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+ - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ |
PIN |
Pin chuẩn |
Li-Ion 1830 mAh |
Chờ |
Lên tới 252 giờ |
Đàm thoại |
Lên tới 3 giờ |