BẢNG GIÁ XE Ô TÔ TÂN Á CHÂU
TUYẾN ĐƯỜNG
4 chỗ
7 chỗ
16 chỗ
29 chỗ
35 chỗ
45 chỗ
Đưa/đón ga Nha Trang
200
250
300
400
450
500
Đưa/đón sân bay Cam Ranh
600
900
1.200
1.400
Từ TP Nha Trang đến Evason Hideway Resort hoặc ngược lại
270
290
530
589
TừTP Nha Trang đến White Sand/Ki-em Resorts (1 ngày)
660
720
1.300
1.500
1.600
Thuyền hoặc cáp treo chuyên chở 2 chiều tới Vinpearl
320
330
645
770
ThămTP Nha Trang (<100 Km, không bao gồm chởđi ăn tối)*Cả ngày (6-8 hours)*Nửa ngày (3-4 hours)
700
800
1.250
1.100
1.800
Chở đi ăn trưa hoặc tối (2 chiều, nhà hàng trong TP)
350
550
650
750
850
NhaTrang–khu bùn khoáng Tháp Bà (2 chiều)
NhaTrang–Dốc Lết–Đại Lãnh–Nha Trang (1 ngày)
1.900
NhaTrang - Dốc Lết & đảo khỉ - Nha Trang (trong ngày)
NhaTrang - đảo khỉ – Nha Trang (trong ngày)
1.00
1.350
NhaTrang – suối Ba Hồ – Nha Trang (trong ngày)
585
705
865
1.225
1.405
1.525
NhaTrang - Đầm Môn/ vịnh Vân Phong (1 chiều)
795
825
1.585
1.885
1.965
NhaTrang – thác Yangbay – Nha Trang (trong ngày)
1.000
NhaTrang – Đà Lạt/ Buôn Ma Thuột hoặc ngược lại (1 chiều)
1.685
1.845
2.845
3.510
3.785
NhaTrang – Đà Lạt/ Buôn Ma Thuột - Nha Trang (1 ngày)
1.665
1.768
1.850
3.225
3.685
3.945
NhaTrang – Phan Thiết, Qui Nhơn hoặc ngược lại (1 chiều)
1.700
1.245
1.308
2.505
3.669
NhaTrang– Sài Gòn (1 chiều)
3.000
3.800
4.500
5.500
6.800
7.900
NhaTrang – Hội An / Đà Nẵng (1 chiều)
3.700
5.000
6.500
7.500
NhaTrang – TP Huế (1 chiều)
3.900
4.400
5.900
6.400
8.400
Nha Trang – Hà Nội (1 chiều)
8.950
9.550
11.750
12.850
13.910
Phí qua đêm (1 đêm)
(Bảng giá trên để quý khách tham khảo ( Tour Nha trang có thể thay đổi theo từng thời điểm)