STT |
TOUR |
NGÀY KHỞI HÀNH |
GIÁ |
|
TOUR MIỆT VƯỜN MỸ THO TÁT CÁ – CẦN THƠ – VĨNH LONG 2N1Đ
KHÁCH HÀNG ĐĂNG KÝ TỪ 1/11 – 10/12 GIẢM
5% Nhóm 4 – 7 khách
10% Nhóm 8 khách trở lên
|
MÙNG 2,4,6,8 |
KS 2 SAO: 1.550.000Đ |
01 |
Phan Thiết –Mũi Né - Hòn Rơm 2n1đ |
Mùng 2,3,5,6,7,8,9 Tết
(1,2,4,5,6,7,8/02/2014) |
Ks 2 sao : 1.380.000đ
Ks 2 sao biển: 1.595.000đ |
Ks 3 sao : 1.675.000đ |
02 |
Đà Lạt - Ngàn Thông 3n2đ |
Mùng 2,5,7
(1,4,6/02/2014) |
Ks 2 sao : 2.365.000đ |
Ks 3 sao : 2.950.000đ |
03 |
Đà Lạt – Damb’ri – thung lũng vàng 4n3đ
|
Mùng 2,5,6
(1,4,5/02/1014) |
Ks 2 sao : 3.175.000đ |
Ks 3 sao : 3.855.000đ |
Ks 4 sao : 4.755.000đ |
04 |
Nha Trang - Biển Xanh 3n2đ (đi về xe du lịch) |
Mùng 2,5,8
(1,4,7/02/2014) |
Ks 2 sao : 2.675.000đ |
Ks 3 sao : 2.915.000đ |
05 |
Nha Trang – Vinpearland - White sand – Hòn Tằm 4n3đ |
Mùng 2,4,5,6
(1,3,4,5/02/2014) |
Ks 2 sao : 3.350.000đ |
Ks 3 sao : 3.985.000đ |
Ks 4 sao : 4.995.000đ |
06 |
Tiền Giang – Bến Tre - 01N |
Mùng 2,3,5,6,7,8,9
1,2,4,5,6,7,8/02/2014) |
585.000đ |
07 |
Vũng Tàu – Biển Đông - 01N |
Mùng 2,3,5,6,7,8,9
(1,2,4,5,6,7,8/02/2014) |
620.000đ |
08 |
Cần Thơ – chợ nổi Cái Răng – KDL Mỹ Khánh 2n1đ |
Mùng 2,4,6,9
(1,3,5,8/02/2014) |
Ks 3 sao : 1.685.000đ
Ks 4 sao : 2.285.000đ |
09 |
Châu Đốc _Hà Tiên – Cần Thơ 4n3đ |
Mùng 2,4,6,9
(1,3,5,8/02/2014) |
Ks 2,3 sao: 3.070.000đ
Ks 4 sao : 3.870.000đ |
10 |
Vĩnh Long – Rạch Giá – Cà Mau – Cần Thơ 4n3đ |
Mùng 2,3,4,5,6,9
(1,2,3,4,5,8/02/2014) |
Ks chuẩn : 3.840.000đ |
11 |
Bình Châu - Hồ Cốc - 01N |
Mùng 2,3,5,6,7,8,9
(1,2,4,5,6,7,8/02/2014) |
685.000đ |
12 |
Buôn Ma Thuột 3n2đ |
Mùng 2,4,6,8
(1,3,5,7/02/2014) |
Chuẩn 2 sao: 2.925.000đ |
13 |
Rạch giá – Phú Quốc - câu cá đảo 3n3đ |
Mùng 2,4,6
(1,3,5/02/2014) |
Chuẩn 2 sao: 3.850.000đ |
14 |
Châu Đốc – Long Xuyên 2n1đ |
Mùng 2,4,6,9
(1,3,5,8/02/2014) |
Ks 2 sao: 1.695.000đ |
15 |
Ninh Chữ – Vĩnh Hy 3n2đ |
Mùng 2,3,5,6
1,2,4,5/02/2014) |
Ks 3 sao: 2.715.000đ |
Ks 4 sao: 3.240.000đ |
16 |
Ninh Chữ - Vĩnh Hy – Phan Thiết 3n2đ |
Mùng 5
(4/02/2014) |
Ks 3 sao: 2.960.000đ |
17 |
Phan Thiết - Đà Lạt 4n3đ |
Mùng 4,6
(3,5/02/2014) |
Ks 2 sao: 3.260.000đ |
|
18 |
Đà Lạt – Phan Thiết – Mũi Né 4n3đ |
Mùng 2,5
(1,4/02/2014) |
Ks 2 ao: 3.430.000đ
Ks 3 sao: 3.960.000đ |
19 |
Phan Thiết – Nha Trang – Đà Lạt 6n5đ |
Mùng 3,5
( 2,4/02/2014) |
Ks 2 sao: 4.970.000đ
Ks 3 sao: 5.970.000đ |
20 |
Nha Trang – Đà Lạt 5n4đ |
Mùng 2,4,5,6
(1,3,4,5/02/2014) |
Ks 2 sao: 4.350.000đ |
Ks 3 sao: 4.965.000đ |
21 |
12 tỉnh ĐBSCL 6n5đ |
Mùng 7
(6/02/2014) |
Ks 2,3 sao: 4.975.000đ |
22 |
Vũng tàu – long hải 2n1đ |
Mùng 2,6
(1,5/02/2014) |
Ks 2 sao - 1.535.000đ
Ks 3 sao - 1.735.000đ |
23 |
Mỹ Tho – Mê Kông Xanh |
Hàng ngày |
295.000đ |
24 |
Đồng Tháp – Gáo giồng 2n1đ |
Mùng 2,4,6,9
(1,3,5,8/02/2014) |
Ks 2,3 sao – 1.655.000đ |
25 |
Châu Đốc – Hà tiên – Cần Thơ 3n2đ |
Mùng 2,4,6
(1,3,5/02/2013) |
Ks 2,3 sao – 2.960.000đ |
26 |
SINGAPORE 4N3Đ |
Mùng 1,2,3,4 |
Mùng 1,2 tết: 14.790.000đ
Mùng 3,4: 16.910.000đ |
27 |
SING - MA - SING |
Mùng 1,2,3,4 |
17.550.000đ |
28 |
CAMPUCHIA 4N3Đ |
Mùng 1,2,3,4,6 |
Mùng 1,2,3,4: 4.430.000đ
Mùng 6 tết : 4.000.000đ |
29 |
TRUNG QUỐC 7N6Đ |
Mùng 1,2,3,4 |
Mùng 1: 20.500.000đ
Mùng 2,3,4: 21.140.000đ |
30 |
THÁI LAN 5N4Đ |
Mùng 1,2,3,4 |
Mùng 1,4: 12.020.000đ
Mùng 2,3: 12.660.000đ |
31 |
THÁI LAN 6N5Đ (85 TẦNG) |
Mùng 1,2,3,4,5,6 |
Mùng 1: 12.660.000đ
Mùng 2: 13.080.000đ
Mùng 3: 12.450.000đ
Mùng 4: 11.180.000đ
Mùng 5,6: 10.540.000đ |
32 |
THÁI LAN 6N5Đ (SAFARI) |
Mùng 1,2,3,5 |
Mùng 1: 12.450.000đ
Mùng 2: 13.080.000đ
Mùng 3: 12.870.000đ
Mùng 5: 10.540.000đ |