BẢNG BÁO GIÁ TỦ RACK VMA |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MÃ HÀNG |
TÊN HÀNG |
ĐƠN VỊ |
END User (VNĐ) |
|
1 |
VMA-C 4210-8 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D1000 (H2050xW800xD1040) – Cửa Mica |
cái |
10.050.000 |
|
2 |
VMA-C 4210-8 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D1000 (H2050xW800xD1040) – 2 Cửa lưới |
cái |
10.310.000 |
|
3 |
VMA-C 4208-8 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D800 (H2050xW800xD840) – Cửa Mica |
cái |
9.620.000 |
|
4 |
VMA-C 4208-8 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D800 (H2050xW800xD840) –2 Cửa lưới |
cái |
9,920,000 |
|
5 |
VMA-C 4210 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D1000 (H2050xW600xD1040) – Cửa Mica |
cái |
8,815,000 |
|
6 |
VMA-C 4210 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D1000 (H2050xW600xD1040) – 2 Cửa lưới |
cái |
9,110,000 |
|
7 |
VMA-C 4210 MD |
VMA-RACK 19”Cabinet 42U – D800 (H2050xW600xD840) - Cửa Mica |
cái |
8,110,000 |
|
8 |
VMA-C 4210 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D800 (H2050xW600xD840) – 2 Cửa lưới |
cái |
8,370,000 |
|
9 |
VMA-C 4210 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D600 (H2050xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
7,500,000 |
|
10 |
VMA-C 4206 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D600 (H2050xW600xD640) – 2 Cửa lưới |
cái |
7,815,000 |
|
11 |
VMA-C 3610 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D1000 (H1750xW600xD1040) - Cửa Mica |
cái |
7,815,000 |
|
12 |
VMA-C 3610 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D1000 (H1750xW600xD1040) – 2 Cửa lưới |
cái |
8,050,000 |
|
13 |
VMA-C 3608 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D800 (H1750xW600xD840) - Cửa Mica |
cái |
7,250,000 |
|
14 |
VMA-C 3608 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D800 (H1750xW600xD840) – 2 Cửa lưới |
cái |
7,510,000 |
|
15 |
VMA-C 3606 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D600 (H1750xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
6,825,000 |
|
16 |
VMA-C 3210 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D1000 (H1600xW600xD1040) - Cửa Mica |
cái |
7,520,000 |
|
17 |
VMA-C 3208 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D800 (H1600xW600xD840)- Cửa Mica |
cái |
7,170,000 |
|
18 |
VMA-C 3206 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D600 (H1600xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
6,610,000 |
|
19 |
VMA-C 2710 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D1000 (H1350xW600xD1040) - Cửa Mica |
cái |
6,010,000 |
|
20 |
VMA-C 2710 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D1000 (H1350xW600xD1040) – 2 Cửa lưới |
cái |
6,270,000 |
|
21 |
VMA-C 2708 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D800 (H1350xW600xD840) - Cửa mica |
cái |
5,440,000 |
|
22 |
VMA-C 2708 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D800 (H1350xW600xD840) – 2 Cửa lưới |
cái |
5,656,000 |
|
23 |
VMA-C 2706 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D600 (H1350xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
4,835,000 |
|
24 |
VMA-C 2706 GD |
VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D600 (H1350xW600xD640) – 2 Cửa lưới |
cái |
5,200,000 |
|
25 |
VMA-C 2008 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 20U – D800 (H1050xW600xD840) - Cửa Mica |
cái |
3,654,000 |
|
26 |
VMA-C 2006 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 20U – D600 (H1050xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
3,326,000 |
|
27 |
VMA-C 1510 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D1000 (H850xW600xD1040) - Cửa Mica |
cái |
3,312,700 |
|
28 |
VMA-C 1508 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D800 (H850xW600xD840) - Cửa Mica |
cái |
2,843,850 |
|
29 |
VMA-C 1506 MD |
VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D600 (H850xW600xD640) – Cửa Mica |
cái |
2,544,050 |
|
30 |
VMA-W 0601 MD |
VMA-RACK 19” Wallmount 6U (H320xW600xD440) – 1 door |
cái |
1,520,000 |
|
31 |
VMA-W 0901 MD |
VMA-RACK 19”Wallmount 9U (H440xW600xD440) – 1 door |
cái |
1,620,300 |
|
32 |
VMA-W 0902 MD |
VMA-RACK 19” Wallmount 9U (H440xW600xD440) – 2 door |
cái |
1,912,000 |
|
33 |
VMA-W 1201 MD |
VMA-RACK 19” Wallmount 12U (H584xW600xD440) – 1 door |
cái |
2,354,000 |
|
34 |
VMA-W 1202 MD |
VMA-RACK Wallmount 19” 12U (H584xW600xD440) – 2 door |
cái |
2,446,000 |
|
35 |
VMA-O 4200 |
VMA-RACK 19” Open Rack 42U (H1970xW532xD700) |
cái |
2,207,000 |
|
36 |
VMA-O 2700 |
VMA-RACK 19” Open Rack 27U (H1300xW532xD700) |
cái |
1,855,000 |
|
37 |
VMA-FT 1000 |
Fix tray 1000 |
cái |
476,000 |
|
38 |
VMA-FT 800 |
Fix tray 800 |
cái |
380,000 |
|
39 |
VMA-FT 600 |
Fix tray 600 |
cái |
380,000 |
|
40 |
VMA-ST 1000 |
Slide tray 1000 |
cái |
570,000 |
|
41 |
VMA-ST 800 |
Slide tray 800 |
cái |
558,000 |
|
42 |
VMA-ST 600 |
Slide tray 600 |
cái |
490,000 |
|
43 |
VMA-HM 0106 |
Thanh quản lý cáp ngang, có nắp |
cái |
380.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Cabinet 19” bao gồm các phụ kiện đi kèm sau: |
|
|
|
|
- 2 bộ quạt hút giải nhiệt |
|
|
|
|
- 4 cây thanh hold |
|
|
|
|
|
- 2 bộ hông tủ |
|
|
|
|
|
- 1 bộ bánh xe |
|
|
|
|
|
- 1 bộ chân đế |
|
|
|
|
|
- Ốc cài |
|
|
|
|
|
- 1 ổ cắm điện 6 lỗ (Lioa) |
|
|
|
Wallmount bao gồm các phụ kiện đi kèm sau: |
|
|
|
|
- 1 bộ quạt hút giải nhiệt |
|
|
|
|
- Ốc cài |
|
|
|
|
Open Rack bao gồm các phụ kiện đi kèm sau: |
|
|
|
|
- 1 bộ chân đế |
|
|
|
|
|
- Ốc cài |
|
|
|
|
GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10% |
|
|
|
|
Hoàn thiện: Sơn tĩnh điện (màu đen/ trắng xám) |
|
|
|
|
Vật liệu: tole 1.5 - 2.0 mm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảo hành: vỏ tủ - 5 năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh toán: |
|
|
|
|
|
- Thanh toán tiền mặt bằng đồng Việt Nam (theo tỷ giá Ngân Hàng Ngoại Thương tại thời điểm xuất hóa đơn) |
|
|
|
|
- Thanh toán 100% ngay sau khi giao hàng và Bên mua nhận được hóa đơn tài chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|