Siêu thị công nghệ số Digimart chuyên cung cấp các loại [URL="
http://digimart.vn/may-in-ma-vach/"]máy in mã vạch[/URL] với nhiều chủng loạimẫu mã luôn sẵn sàng phục vụ những khách hàng khó tính nhất,những sản phẩm mặt hàng với số lượng lớn sẽ dễ dàng được quản lý.Bên cạnh chất lượngtốt chúng tôi luôn cung cấp sản phẩm với giá thành phải chăng mà độ bên cao thời gian bảo hàng 2 năm.Dưới đấy là một số máy in đạt chuẩn quốc tếđể quý khách hàng tham khảo.1-máy in mã vạch zebra Z Serieshttp://digimart.vn/may-in-ma-vach-zebra-z-series.htmlDẫn đầu về độ bền và dễ sử dụng. Là máy in với khung kim loại chắc chắn, tốc độ vừa được tối ưu hóa Z4Mplus và Z6Mplus là hoàn hảo cho: Làm việc dây chuyền Đặt hàng thực hiện Tuân thủ việc ghi nhãn Phân phối Vận chuyển / Giap nhận Giao thông vận tải bán vé Tốc độ in của Z Series nhanh hơn 5 lần. Công nghệ in: Direct Thermal/ Thermal transfer Bộ nhớ: 8 MB SRAM; 4 MB Flash Độ phân giải: 203 dpi/8 dots per mm, 300 dpi/12 dots per mm Tốc độ in: 203dpi/10ips; 300dpi / 6ips Chiều rộng khổ in tối đa: 104mm ( Z4M+), 168mm ( Z6M+) Trọng lượng: 15 kg ( Z4M+ ); 16 kg ( Z6M+ ) Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra Z SeriesModel máy Z SeriesĐộ phân giải 203 - 300 dpiPhương thức in Direct Thermal/ Thermal transferTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 10-6 IPS Khổ giấy 6.6 inch Bộ nhớ tiêu chuẩn 4MB FLASH, 8 MB SDRAMĐộ dài nhãn in max 39inch(991mm)Trọng lượng15kgBar codesLinear: Code 11, Code 93, Code 39, Code 128, EAN 8/13, Codabar, UPC-A, Plessey, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Planet Code, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions2-dimensional: Codablock, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, QR Code, RSS, TLC 39, code 49, RSS2-Máy in mã vạch Zebra R110XI (RFID)[url="
http://digimart.vn/may-in-ma-vach-zebra-r110xi-rfid.html"]Máy in mã vạch Zebra R110XI (RFID)[/url]R110Xi (in được nhãn 4 inch) được thiết kế cho các trường hợp và xác định pallet cho các công ty chuyên giao nhận hàng hóa, quản lý chuỗi cung ứng và các ứng dụng khác bao gồm: Quản lý tài sản Quản lý kho Quy trình làm việc Vận chuyển / Giao nhận Phân phốiThông số kỹ thuật: Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Zebra R110XiModel máy R110XiĐộ phân giải 203-300 dpiPhương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) 10-8 IPS Khổ giấy 4inch (104mm)Bộ nhớ tiêu chuẩn 4MB Flash, 16MB SDRAM Độ dài nhãn in max 39inch(991mm)Bar Codes/SymbologiesLinear: Codabar, Code 11, Code 93, Code 39, EAN-8, EAN-13, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, ISBT-128, Logmars, MSI, Planet Code, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-A, UPC-E, Code 128 with subsets A/B/C and UCC case codes2-dimensional: Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, PDF417, , QR Code, RSS / GS1 DataBar family (12 barcodes), TLC 39, MicroPDFMáy in mã vạch sato iGL-4xxhttp://digimart.vn/may-in-ma-vach-sato-igl-4xx.htmlMáy in Sato GL-4xx 32MB SDRAM, 8MB FLASH Memory. Độ rộng vùng in: 104mm. Chiều dài khổ in: 2514mm. Tốc độ in: 254mm/s. Độ phân giải: 203dpi/305dpi. Cổng giao diện: ( Centronics, RS232,USB Version 2.0). Tùy chọn: Real-Time Clock, Font Cartiridge, Wless LAN, Dispenser, Cutter, RFID. Công nghệ inPrint MethodDirect Thermal/Thermal TransferĐộ phân giảiPrint Resolution203 dpi (8dots/mm)305 dpi (12 dots/mm)Tốc độ inPrint SpeedUp to 10 ips (254 mm/sec)Khoảng in lớn nhấtMax Print Area4.09" (104 mm) W x 98.98" (2514 mm) LCHI TIẾT TEM DECAL - MEDIA SPECIFICATIONSKiểu nhận dạng (giấy và mực)Sensor TypeAdjustable Reflective Sensor (for use with pre-printed marks) Adjustable See-Through Sensor (for die-cut labels with gap)Kiểu tem DecalMedia TypeDạng Cuộn, thẻ bài, dạng tờ, tổng hợpRoll and Fanfold, Paper, Labels, Synthetics Kích thước tem decal Media SizeChiều rộngWidth0.87" (22 mm) - 5.04" (128 mm)Chiều dài – tem liên tụcLength - Continuous0.24" (6 mm) - 15.63" (397 mm)Chiều dài – tem đứt đoạnLength - Tear-Off0.67" (17 mm) - 15.63" (397 mm)Độ dàyThickness0.002" – 0.0106" (0.06 mm – 0.268 mm)Kích thước cuộn tem Media Roll SizeĐường kính ngoàiOuter DiameterMax. 10.43" (265 mm)Đường kính trongInner Diameter1.5" (38.1 mm) to 4" (101.6 mm)Wind OrientationFace In or Face OutDùng cho cả tem decal cuốn mặt trong hoặc mặt ngoài Mực inRibbonChiều rộngWidthMax. 5.04"Chiều rộng lớn nhất 128mmChiều dàiLengthUp to 1476”Chiều dài lớn nhất 450 mMặt cuốn mựcTypeCoated Side In or OutDùng mực mặt trong hoặc mặt ngoàiFONT / SYMBOLOGIES FontU, S, M, WB, XS, XU, XM, XB, XL, OUTLINE, OCR-A, OCR-B, WL, CG Times, CG Triumvirate Barcode SymbologiesLinearUPC-A/E, UCC/EAN-128, Interleaved 2 of 5, CODE 39, CODE 128, EAN-8/13, CODE 93, RSS-14, POSTNET, NW-7, Matrix 2 of 5, MSI, Bookland2-DimensionalData Matrix, PDF417, Macro PDF, Maxicode, Micro PDF417, Composite Symbology, QR CodeCỔNG KẾT NỐI - COMMUNICATION INTERFACE Cổng kết nốiInterfacesDạng chuẩnStandardIEEE1284 (ECP Compatible), RS232C, USB (2.0)Tùy chọn thêmOptionWireless Ethernet (802.11b/g), LAN (10/100BaseT)THÔNG TIN BỘ NHỚ - MEMORY Bộ nhớMemory 32 MB DRAM, 8 MB Flash ROM, Selectable extended Flash Memory cartridge 32 MB optionĐẶC ĐIỂM HỆ THỐNG - OPERATING CHARACTERISTICSNguồn điệnPower Requirements100-120/200-240 Volts AC ±10%, 50/60 Hertz ±5%Điều kiện sử dụng EnvironmentOperating41° - 104°F (5° - 40°C), 15 - 85% RH, non-condensingStorage-4° - 140°F (-20° - 60°C), 15 - 85% RH, non-condensingKích thước máy inDimensions10.75" W (271 mm) x 18" D (455 mm) x 12" H (305 mm)Trọng lượngWeight33 lbs. (15 kg)TỦY CHỌN THÊM - OPTIONSLabel Cutter, Label Dispenser, External/Internal Rewinder, Real Time Calendar/Clock, Online Barcode Verification, RFIDĐê biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệSiêu thị công nghệ số Digimart Website:
http://digimart.vn/Tel: 04.3955.5555/091.524.8588349 Ngõ Hòa Bình 7 – Hai Bà Trưng – Hà Nội