Đặc trưng 1, Suy hao chèn thấp 2, Suy hao phản hồi cao 3, Nhiều loại kết nối có sẵn |
Ứng dụng 1, Mạng cáp quang. 2, Thiết bị mạng quang 3, CATV 4, Hệ thống truyền dẫn tốc độ cao. 5, FTTH |
Đặc tính kỹ thuật dây nhảy quang
Loại sợi |
SM |
MM |
Kiểu |
FC, SC, ST, LC, E2000, MU |
FC, SC, ST, LC, E2000, MU |
Đường kính ngoài |
0.9, 2.0, 3.0 |
0.9, 2.0, 3.0 |
Đầu kết nối |
PC |
UPC |
APC |
PC |
Suy hao chèn (dB) |
≤ 0.3 |
≤ 0.2 |
≤ 0.3 |
≤ 0.3 |
Suy hao phản hồi (dB) |
≥ 45 |
≥ 50 |
≥ 60 |
--- |
Nhiệt độ hoạt động (0C) |
-40 ~ +75 |
|
Nhiệt độ bảo quản (0C) |
-40 ~+85 |
|