Tên SP (Máy Huỷ Tài Liệu) |
|
Thông Số Kỹ Thuật |
Giá (Chưa VAT) |
GBC-Alpha Confetti
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 5 tờ (70gsm/A4)
- Kích cỡ hủy: 4 x 38 (mm)
- Tốc độ hủy: 2.6 m/ phút
- Độ rộng miệng hủy: 224 mm
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Thể tích thùng chứa: 14 lít
- Kích cỡ máy: 360 x 324 x 165 (mm)
- Trọng lượng: 3.2 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, thẻ Credit
Xuất xứ: Mỹ, Lắp ráp TQ |
1.650.000 VNĐ |
GBC-Silencio V30WS
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Kích cỡ hủy (mm): 5
- Công suất hủy: 8 tờ (70gsm/A4)
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Thể tích thùng chứa: 16 lít
- Miệng hủy (mm): 220
- Trọng lượng (Kg): 3.9
- Kích cỡ (mm): 378 x 340 x 224
- Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm
|
1.850.000 VNĐ |
GBC-21CDX
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG – HỦY CD
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích cỡ hủy: 2 x 8 mm (giấy), 8 mm (CD, Credit)
- Công suất hủy: 8 (80gsm/A4), 1 cái (CD, Credit)
- Tốc độ hủy (m/ phút): 2.0
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Thể tích thùng chứa: 2.5 lít (CD), 21 lít (giấy)
- Miệng hủy (mm): 125 mm (CD), 220 mm (giấy)
- Trọng lượng (Kg): 14
- Kích cỡ (mm): 595 x 350 x 265
- Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, CDs/ VCDs
Xuất xứ: Mỹ |
5.050.000 VNĐ |
GBC-31CDX
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG – HỦY CD
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích cỡ hủy: 4 x 40 mm (giấy 70gms)
- Công suất hủy: 18 (80gsm/A4), 1 cái (CD, Credit)
- Tốc độ hủy (m/ phút): 2.0
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Thể tích thùng chứa: 4 lít (CD), 31 lít (giấy)
- Miệng hủy (mm): 125 mm (CD), 230 mm (giấy)
- Trọng lượng (Kg): 22
- Kích cỡ (mm): 680 x 390 x 325
- Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, CDs/ VCDs, FD
- Xuất xứ: Mỹ
|
6.990.000 VNĐ |
GBC- 40CDX
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG – HỦY CD
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Kích cỡ hủy: 3 x 25 mm (giấy 70gms)
- Công suất hủy: 24 (80gsm/A4), 1 cái (CD, Credit)
- Tốc độ hủy (m/ phút): 2.0
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Thể tích thùng chứa: 4 lít (CD), 40 lít (giấy)
- Miệng hủy (mm): 125 mm (CD), 230 mm (giấy)
- Trọng lượng (Kg): 30
- Kích cỡ (mm): 700 x 395 x 335
- Khả năng hủy: Kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, CDs/ VCDs, FD
- Xuất xứ: Mỹ
|
9.150.000 VNĐ |
Dino-Star
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN
- Kiểu hủy: Hủy sợi
- Công suất hủy: 5 tờ (70gsm)
- Kích cỡ hủy: 3 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 15 lít
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Kích cỡ máy: 363 x 213 x 387 (mm)
- Trọng lượng: 4.7 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy
- Xuất xứ: Đức
|
2.550.000 VNĐ |
Dino-SuperStar
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG CÁ NHÂN
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 5 – 6 tờ (70gsm)
- Kích cỡ hủy: 3 x 15 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 15 lít
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Kích cỡ máy: 350 x 240 x 460 (mm)
- Trọng lượng: 8.5 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit
- Xuất xứ: Mỹ
|
3.950.000 VNĐ |
Dino-C22
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG BAN
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 6 – 8 tờ (70gsm)
- Kích cỡ hủy: 2 x 12 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 20 lít
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Kích cỡ máy: 356 x 266 x 562 (mm)
- Trọng lượng: 13 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit
- Xuất xứ: Đức
|
4.600.000 VNĐ |
Dino-C-Deluxe
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG PHÒNG BAN
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 6 – 8 tờ (70gsm)
- Kích cỡ hủy: 2 x 9 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 20 lít
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Kích cỡ máy: 354 x 257 x 575 (mm)
- Trọng lượng: 13 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit
- Xuất xứ: Đức
|
4.200.000 VNĐ |
Dino-Plus
|
|
MÁY HỦY SỬ DỤNG VĂN PHÒNG
- Kiểu hủy: Hủy vụn
- Công suất hủy: 12 – 15 tờ (70gsm)/ 1 CD
- Kích cỡ hủy: 3 x 20 (mm)
- Độ rộng miệng hủy: 220 mm
- Thể tích thùng chứa: 25 lít
- Tự động trả ngược giấy: þ
- Kích cỡ máy: 410 x 318 x 620 (mm)
- Trọng lượng: 18 Kg
- Khả năng hủy: Hủy giấy, kim kẹp, kim bấm, thẻ credit, hủy CD
- Xuất xứ: Đức
|
6.150.000 VNĐ |