| Kích thước & Trọng lượng |
| |
|
| Dài x rộng x cao (mm) |
4337 x 1839 x 1477 |
| Trọng lượng không tải (kg) |
1321 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1825 |
| Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm) |
1535 / 1531 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5575 |
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) |
140 -180 |
| Động cơ |
| |
|
| Động cơ |
Xăng 1.8L Duratec-16Van |
| Dung tích động cơ (cc) |
1798 |
| Kiểu động cơ |
4 Xylanh thẳng hàng |
| Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) |
83 X 83.1 |
| Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) |
131 / 6000 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
165 / 4000 |
| Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút) |
700 ± 50 rpm |
| Tiêu chuẩn khí thải |
Euro. III |
| Hộp số |
Số tự động 4 cấp |
| Hệ thống phanh |
| |
|
| Trước |
Đĩa tản nhiệt |
| Sau |
Đĩa |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có ABS |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
| |
|
| Hệ thống giảm xóc |
| |
|
| Trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
| Sau |
Độc lập kiểu đa liên kết |
| Lốp |
| |
|
| Lốp xe |
205/55R16 |
| Vành (mâm) đúc hợp kim |
Có |
| Các thông số khác |
| |
|
| Dung tích thùng xăng (L) |
55 |
| Số loai xe theo giấy CNCL |
Focus DA3 QQDD AT |
| Trang thiết bị an toàn |
| |
|
| Hệ thống túi khí an toàn ghế lái |
Có |
| Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước |
Có |
| Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có |
| Hệ thống đèn sương mù phía trước |
Có |
| Đèn sương mù phía sau |
Có |
| Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em |
Có |
| Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa |
Có | |
|
| |
|
| Các trang thiết bị tiện nghi |
| |
|
| Cửa kính điều khiển điện |
Có |
| Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
| Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ |
Có |
| Khoá cửa điện điều khiển từ xa |
Có |
| Hệ thống điều hoà không khí |
Điều chỉnh tay |
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có |
| Dàn CD 6 đĩa |
1 đĩa |
| Hệ thống 6 loa HiFi |
4 Loa |
| Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng |
Có |
| Tay lái (Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử |
Có |
| Ghế lái điều chỉnh |
Điều chỉnh tay - 4 hướng |
| Ghế sau gập đượckiểu 60/40 |
Có |
| Mặt đệm ngồi ghế sau gập được |
Có |
| Vật liệu ghế |
Nỉ |
| Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế |
Có |
| Giá để cốc phía trước |
Có |
| Chắn nắng phía trước có gương |
Có |
| Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước |
Có |
| |
|
Giá bán 575 triệu
Liên hệ Phòng Kinh Doanh Hà Thành Ford (Mr Hải)
Hotline : 0906656986 -0906656987