Thông tin chung |
Hãng sản xuất |
FujiFilm |
Độ lớn màn hình LCD (inch) |
3.0 inch |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng Camera |
730g |
Kích cỡ máy (Dimensions) |
130.6(W) x 90.7(H) x 126.0(D) mm |
Loại thẻ nhớ |
• Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC)
|
Bộ nhớ trong (Mb) |
20 |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
1/2-inch EXR CMOS with primary color filter |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
16 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) |
Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Standard Output Sensitivity) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất |
4608 x 3456 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
f=4.2 - 126mm, equivalent to 24-720mm on a 35mm camera |
Độ mở ống kính (Aperture) |
F2.8 (Wide) - F5.6 (Telephoto) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
(Auto mode) 1/4sec. to 1/4000sec. |
Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) |
30x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh |
• RAW • JPEG • EXIF • DPOF
|
Định dạng File phim |
• AVI • MOV • WAV
|
Chuẩn giao tiếp |
• USB • DC input • AV out • HDMI
|
Quay phim |
|
Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) |
2.0 GHz |
Tính năng |
• Wifi • Waterproof (Chống thấm nước) • 3D Movie • GPS |