Công ty viễn thông Gia Khang
368 đường 3 tháng 2 quận 10
( ngay ngã tư 3/2 - sư vạn hạnh )
thời gian làm việc : 9h sáng đến 9h tối
riêng chủ nhật : 9h sáng đến 5h chiều
Liên hệ :
0966 368 368 - 096 7777777
Chuyên Mua Bán & Cầm Cố
tất cả tài sản có giá trị
Sim Số Đẹp, Xe Hơi, Vertu , Rolex , Vàng ...
Cầm 50% => 90% giá thị trường
số tài khoản để các bạn ở xa giao dịch
VietcomBank 0011001000000
SacomBank 066779999999
Bùi Nguyễn Gia Khang
Liên hệ : Mua hàng - đặt hàng, tư vấn giá cả ...
09666 09666 - 08666 08666 ( Nhân viên bán hàng )
Liên hệ : Mua Bán - Trao Đổi hàng hóa ...
0966 368 368 - 096 7777777 ( Gia Khang )
* nếu các bạn gọi cho mình ko được, vui lòng nhắn tin, mình sẽ trả lời ngay khi đọc được tin nhắn, thanks
Vì sao giá rẻ ?
+ Công ty chúng tôi nhập hàng trực tiếp từ Mỹ, Đài Loan, Nhà Phân Phối ở Việt Nam, không qua trung gian.
+ Công ty chúng tôi không thuê người ngoài, chỉ có 4 người trong nhà cùng kinh doanh, vì vậy không phải trả lương.
+ Giá các nơi khác cao là do họ quá tham, ăn dày quá. Chúng tôi chỉ lời 5%, các nơi khác lời từ 30%-50%.
CPU
Intel Celeron Dual core G1610 (2.6GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 800k (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i3-3210 (3.2GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 2tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i3-3220 (3.3GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 2tr1 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i3-3225 (3.4GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 2tr5 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-3470 3.2GHz (3.6GHz Turbo Boost) Ivy Bridge LGA 1155 - 3tr5 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-3570 3.4GHz (3.8GHz Turbo Boost) Ivy Bridge LGA 1155 - 4tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-3570K 3.4GHz (3.8GHz Turbo Boost ) Ivy Bridge LGA 1155 - 4tr7 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-4430 3.0GHz (3.4GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 3tr7 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-4570 3.2GHz (3.6GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 4tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-4670 3.4GHz (3.8GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 4tr5 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i5-4670K 3.4GHz (3.8GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 4tr9 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-3770 3.4GHz (3.9GHz Turbo Boost ) Ivy Bridge LGA 1155 - 6tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-3770K 3.5GHz (3.9GHz Turbo Boost ) Ivy Bridge LGA 1155 - 6tr8 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-3930K 3.2GHz (3.8GHz Turbo) Sandy Bridge-E LGA 2011 - 10tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-3960X 3.3GHz (3.9GHz Turbo) Sandy Bridge-E LGA 2011 - 18tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-4770 3.5GHz (3.9GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 6tr5 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Core i7-4770K 3.5GHz (3.9GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 7tr2 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Pentium Dual core G2010 (2.8GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 900k (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Pentium Dual core G2020 (2.9GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 980k (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Pentium Dual core G2120 (3.1GHz) Ivy Bridge LGA 1155 - 1tr1 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Xeon E3-1230V2 3.3GHz (3.7GHz Turbo Boost ) Ivy Bridge LGA 1155 - 4tr4 (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Intel Xeon E3-1230V3 3.3GHz (3.7GHz Turbo Boost ) Haswell LGA 1150 - 5tr (BH 3 năm ở Intel Việt Nam)
Mainboard
Asus B75M-A - 1tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus H61M-E - 700k (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus H87-PRO - LGA 1150 - 2tr5 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus P8H61M-MX R2.0 - 650k (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus P8H77-V - 1tr5 - 650k (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus P9X79 Gen3 LGA 2011 - 5tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Z77 Maximus V Gene - 2tr5 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Z77 Sabertooth - 3tr9 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Z87-A - LGA 1150 - 3tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Z87-Plus - LGA 1150 - 3tr5 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Gigabyte H61M-DS2 - 500k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte B75M-D3H - 900k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte B75M-D3V - 800k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte B75M-HD3 - 850k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte B85M-D3H - LGA 1150 - 1tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte H77-DS3H - 1tr4 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte H77M-D3H - 1tr3 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte H87-D3H - LGA 1150 - 2tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z77-DS3H - 1tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z77M-D3H - 1tr4 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z77X-D3H - 2tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z77X-UD3H - 3tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z77X-UD5H - 4tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87 Sniper 5 - LGA 1150 - 7tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87-D3HP - LGA 1150 - 2tr9 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87M-D3H - LGA 1150 - 2tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87X-D3H - LGA 1150 - 3tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87X-OC - LGA 1150 - 4tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87X-OC Force - LGA 1150 - 6tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte Z87X-UD3H - LGA 1150 - 3tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
MSI B75A-G43 - 600k (BH 5 năm)
MSI B75A-G43 Gaming Series - 1tr (BH 5 năm)
MSI B85M-G43 - LGA 1150 - 1tr5 (BH 5 năm)
MSI H61M-P20 Gen3 - 400k (BH 3 năm)
MSI H61M-P31/W8 Gen3 - 500k (BH 3 năm)
MSI Z77A-G43 Gaming Series - 900k (BH 3 năm)
MSI Z77A-GD55 - 1tr5 (BH 3 năm)
MSI H87M-G43 - LGA 1150 - 1tr1 (BH 3 năm)
MSI Z87 Xpower - LGA 1150 - 4tr (BH 3 năm)
MSI Z87-G43 - LGA 1150 - 1tr6 (BH 3 năm)
MSI Z87M-G43 - LGA 1150 - 1tr9 (BH 3 năm)
VGA
Asus NVIDIA GT 630 2GB ( 128 bit ) DDR3 - 900k (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 650 Direct CU 1GB ( 128 Bit ) DDR5 - 2tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 650 Ti 1GB ( 128 Bit ) DDR5 - 2tr4 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 650 Ti Direct CU 2GB ( 128 Bit ) DDR5 - 2tr8 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 660 Direct CU Top 2048MB ( 192 Bit ) DDR5 - 4tr7 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 660 Ti Direct CU OC 2GB ( 192 Bit ) DDR5 - 5tr6 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 670 Direct CU OC Gaming 2GB ( 256 Bit ) DDR5 - 7tr9 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 670 Direct CU TOP 2048MB ( 256 Bit ) DDR5 - 7tr9 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 680 Direct CU 2048MB ( 256 Bit ) DDR5 - 9tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus Nvidia GTX 690 4GB ( 512 Bit ) DDR5 - 15tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
EVGA NVIDIA GTX 660 Ti 2GB ( 192 Bit ) DDR5 - 6tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
EVGA NVIDIA GTX 660 Ti Superclocked 2GB (192 Bit) DDR5 - 6tr2 (BH 3 năm ở Minh Thông)
EVGA NVIDIA GTX 660 Ti+ 3GB ( 192 Bit ) DDR5 - 6tr8 (BH 3 năm ở Minh Thông)
EVGA NVIDIA GTX 670 4GB Super Clocked ( 256 Bit ) DDR5 - 7tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 6570 2GB Low Profile ( 128 Bit ) DDR3 - 900K (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 6670 1GB ( 128 Bit ) DDR3 - 1tr1 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7750 V2 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 1tr8 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7770 V2 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 2tr5 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7790 Direct CU II OC 1GB (128 bit ) DDR5 - 2tr8 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7850 DirectCu 1GB ( 256 Bit ) DDR5 - 4tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7850 DirectCu II 2GB ( 256 Bit ) DDR5 - 4tr2 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7850 DirectCu II TOP 2GB ( 256 Bit ) DDR5 - 4tr5 (BH 3 năm ở Minh Thông)
Asus HD 7870 DirectCu II 2GB ( 256 Bit ) DDR5 - 5tr (BH 3 năm ở Minh Thông)
Gigabyte GTX 630 2GB ( 128 bit ) DDR3 PCI Gen 3 - 850k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 660 Ti Windforce OC 2GB ( 192 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 5tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 660 Windforce OC 2GB ( 192 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 3tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 670 Windforce 3x OC 2GB ( 256 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 6tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 690 4GB ( 512 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 11tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 760 Windforce OC 2GB ( 256 bit ) DDR5 - 5tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 770 Windforce OC 2GB ( 256 bit ) DDR5 - 7tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte GTX 780 Windforce OC 3GB ( 384 bit ) DDR5 - 9tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 5570 2GB ( 128 bit ) DDR3 - 500k (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7750 OC 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 1tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7770 V2 OC 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 2tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7850 OC 1GB (256 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 2tr8 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7870 WF 3x OC 2GB ( 256 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 3tr5 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7950 Windforce 3 OC 3GB ( 384 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 5tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7970 GHz Edition OC 3GB ( 384 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 7tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7970 Windforce 3 OC 3GB ( 384 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 7tr9 (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
Gigabyte HD 7990 6GB ( 768 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 15tr (BH 3 năm ở Viễn Sơn)
MSI HD 5450 LP 1GB ( 64 Bit ) DDR3 - 400k (BH 3 năm)
MSI HD 7750 OC 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 1tr2 (BH 3 năm)
MSI HD 7790 OC 1GB ( 128 Bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 1tr9 (BH 3 năm)
MSI HD 7950 Twin Frozr OC 3GB ( 384 bit ) DDR5 PCI-ex 3.0 X16 - 3tr (BH 3 năm)
MSI NVIDIA GT 210 1GB ( 64 bit ) DDR3 - 450k (BH 3 năm)
MSI Nvidia GTX 650 OC V1 1GB ( 128 Bit ) DDR5 - 1tr5 (BH 3 năm)
HIS HD 7790 Fan 1GB (128 bit ) DDR5 - 1tr5 (BH 3 năm)
HIS HD 7950 Ice X2 3GB ( 256 bit ) DDR5 PCI Gen 3 - 3tr5 (BH 3 năm)
RAM
Corsair Dominator 4GB ( 2x2GB ) DDR3 bus 1600 cas 7 - 700k (BH 3 năm)
Corsair Dominator Platinium 16GB ( 2x8GB ) Bus 1866 Cas 9 - 3tr5 (BH 5 năm)
Corsair Dominator Platinium 16GB ( 4x4GB ) Bus 1866 Cas 9 - 4tr5 (BH 5 năm)
Corsair Dominator Platinium 8GB ( 2x4GB ) Bus 1600 Cas 9 - 1tr (BH 5 năm)
Corsair Dominator Platinium 8GB ( 2x4GB ) Bus 2133 Cas 9 - 1tr9 (BH 5 năm)
Corsair Vengeance 4GB ( 1x4GB ) DDR3 bus 1600 cas 9 - 500k (BH 3 năm)
Corsair Vengeance 8GB ( 1x8GB ) DDR3 bus 1600 cas 9 - 1tr1 (BH 3 năm)
Corsair Vengeance Black 8GB ( 2x4GB ) DDR3 bus 1600 cas 8 - 1tr1 (BH 3 năm)
Corsair Vengeance Blue 8GB ( 2x4GB ) DDR3 bus 1600 cas 9 - 900k (BH 3 năm)
Corsair Vengeance Pro Series 16GB ( 2x8GB ) DDR3 bus 1600 cas 9 - 2tr5 (BH 3 năm)
Corsair Vengeance Pro Series 16GB ( 2x8GB ) DDR3 bus 2133 cas 11 - 3tr (BH 3 năm)
Crucial Single 16 chip 4GB ( 1x4GB ) bus 1600 - 500k (BH 3 năm)
Gskill NS Black Edition 4GB ( 1x4GB ) DDR3 Bus 1600 - 500k (BH 3 năm)
Gskill RIPJAWS Gaming Series 4GB ( 2x2GB ) DDR3 Bus 2000 cas 9 - 600k (BH 3 năm)
Gskill RIPJAWS X Gaming Series 4GB ( 1x4GB ) DDR3 Bus 2133 - 700k (BH 3 năm)
Gskill RIPJAWS X Gaming Series 8GB ( 1x8GB ) DDR3 Bus 1600 - 1tr1 (BH 3 năm)
Gskill RIPJAWS X Gaming Series 8GB ( 2x4GB ) DDR3 Bus 2133 - 1tr3 (BH 3 năm)
Gskill RIPJAWS Z Extreme Series 4GB ( 1x4GB ) DDR3 bus 1600 cas 9 - 700k (BH 3 năm)
Kingmax 4GB ( 1x4GB ) bus 1333 ECC/Registered Server - 400k (BH 3 năm)
Kingmax 4GB ( 1x4GB ) bus 1333 ECC/Unbuffered Server - 400k (BH 3 năm)
Kingmax 8GB ( 1x8GB ) bus 1333 ECC/Registered Server - 1tr (BH 3 năm)
Kingston 8GB ( 1x8GB ) bus 1333 ECC/Unbuffered DDR3,Server - 1tr (BH 3 năm)
Kingston HyperX 8GB ( 2x4GB ) bus 1600 cas 9 - 900k (BH 3 năm)
Kingston HyperX 16GB ( 4x4GB ) bus 1600 cas 9 - 1tr8 (BH 3 năm)
HDD (gắn trong)
Seagate 1TB 7200rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 1tr (BH 2 năm)
Seagate 2TB 7200rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 1tr5 (BH 2 năm)
Seagate 2TB 7200.14 Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 1tr8 (BH 2 năm)
Seagate 3TB 7200rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 2tr5 (BH 2 năm)
Seagate 4TB 7200rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 3tr5 (BH 2 năm)
Seagate 4TB 5900rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 3tr (BH 2 năm)
Seagate 7TB 5900rpm Sata 3 6Gb/s 64MB cache - 5tr (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Black 1TB, 7200rpm 64MB cache Sata 3 - 1tr2 (BH 4 năm)
Western Digital Caviar Black 2TB, 7200rpm 64MB cache Sata 3 - 1tr8 (BH 4 năm)
Western Digital Caviar Black 3TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 2tr8 (BH 4 năm)
Western Digital Caviar Blue 1TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 900k (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Blue 2TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 1tr5 (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Blue 3TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 2tr1 (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Green 1TB, 5900rpm - 64MB cache Sata 3 - 700k (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Green 2TB, 5900rpm - 64MB cache Sata 3 - 1tr (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Green 3TB, 5900rpm - 64MB cache Sata 3 - 1tr5 (BH 2 năm)
Western Digital Caviar Red 1TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 1tr (BH 3 năm)
Western Digital Caviar Red 2TB, 7200rpm - 64MB cache Sata 3 - 1tr7 (BH 3 năm)
HDD (gắn ngoài)
Seagate Backup Plus 500GB, USB 3.0 - 500k (BH 1 năm)
Seagate Backup Plus 1TB, USB 3.0 - 1tr3 (BH 1 năm)
Seagate Backup Plus 2TB, USB 3.0 - 2tr6 (BH 1 năm)
Western Digital My Book Essential 3.0TB USB 3.0 External 3.5 - 2tr (BH 1 năm)
Western Digital Passport Essential 1.0TB Black, USB 3.0 External 2.5 - 1tr2 (BH 1 năm)
Western Digital Passport Essential 1.0TB Red USB 3.0 External 2.5 HDD - 1tr1 (BH 1 năm)
Western Digital Passport Essential 1.0TB Blue, USB 3.0 External 2.5 - 1tr (BH 1 năm)
western Digital Passport Essential 1.0TB Silver USB 3.0 External 2.5 - 1tr (BH 1 năm)
Western Digital Passport Essential 2TB Black USB 3.0 External 2.5 - 2tr (BH 1 năm)
SSD (Mới 100%) nhập trực tiếp từ Mỹ
Kingston SSDNow V200+ 120GB Sata 3 - 1tr 3 (BH 3 năm)
Kingston SSDNow V200+ 240GB Sata 3 - 2tr 3 (BH 3 năm)
Kingston SSDNow V300 240GB Sata 3 -2tr5 (BH 5 năm)
SSD Corsair Force GS 128 GB Sata 3 Read 555MB/s, Write 515MB/s - 1tr5 (BH 5 năm)
SSD Corsair Force GS 256 GB Sata 3 Read 555MB/s, Write 515MB/s - 2tr6 ((BH 5 năm)
SSD Corsair Force GS 512 GB Sata 3 Read 555MB/s, Write 515MB/s - 3tr6 (BH 5 năm)
SSD OCZ Synapse Cache 128 GB Sata 3 Read 550MB/s - Write 490MB/s - 1tr (BH 3 năm)
SSD OCZ Vector 128 GB Sata 3 - Indilinx Infused - 1tr (BH 3 năm)
SSD OCZ Vertex 3 120GB Sata 3 - Max IOPS - 1tr - 1tr (BH 3 năm)
SSD OCZ Vertex 4 256GB Sata 3 - Indilinx Infused - 2tr (BH 3 năm)
Power Supply
Acbel ATX 350 200k (BH 2 năm)
Acbel ATX 450 300k (BH 2 năm)
Acbel R9 1100W 80Plus Gold- Active PFC - 2tr (BH 2 năm)
Cooler Master Elite Power 350W - 250k (BH 2 năm)
Cooler Master Elite Power 400W - 300k (BH 2 năm)
Cooler Master Elite Power 460W - 300k (BH 2 năm)
Cooler Master Extreme 2 475W - 450k (BH 2 năm)
Cooler Master Extreme 2 525W - 490k (BH 2 năm)
Cooler Master Extreme 2 625W - 600k (BH 2 năm)
Cooler Master Extreme 2 725W - 700k (BH 2 năm)
Cooler Master Silent Pro M2 620W - 1tr (BH 2 năm)
Cooler Master Silent Pro M2 720W - 1tr5 (BH 2 năm)
Cooler Master Silent Pro M2 850W - 2tr5 (BH 2 năm)
Cooler Master Silent Pro M2 1000W - 3tr (BH 2 năm)
Corsair AX1200 1200W Profesional Gold Series - 3tr5 (BH 3 năm)
Corsair AX1200i 1200W Profesional Platinium Series - 4tr5 (BH 5 năm)
Corsair Builder VS450 450W - 85% Efficiency - Active PFC - 500k (BH 3 năm)
Corsair Builder VS550 550W - 85% Efficiency - Active PFC - 600k (BH 3 năm)
Corsair Gaming GS600 V2 600W 80 Plus Bronze Active PFC - 700k (BH 3 năm)
Corsair Gaming GS700 V2 700W Plus Bronze Active PFC - 1tr (BH 3 năm)
Corsair Gaming GS800 V2 800W 80 Plus Bronze Active PFC - 1tr2 (BH 3 năm)
FSP Aurum CM Modular 550W - 80 Plus Gold - Active PFC - 1tr1 (BH 5 năm)
FSP Aurum CM Modular 650W - 80 Plus Gold - Active PFC - 1tr3 (BH 5 năm)
FSP Aurum CM Modular 750W - 80 Plus Gold - Active PFC - 1tr5 (BH 5 năm)
FSP Aurum Pro 850W - 80 Plus Gold - Active PFC - 2tr BH 5 năm)
FSP Aurum Pro 1000W - 80 Plus Gold - Active PFC - 2tr5 (BH 5 năm)
FSP Aurum Pro 1200W - 80 Plus Gold - Active PFC - 3tr (BH 5 năm)
FSP Aurum S 500W - Single Rail - 80 Plus Gold - 900k (BH 5 năm)
FSP Aurum S 600W - Single Rail - 80 Plus Gold - 1tr2 (BH 5 năm)
FSP Aurum S 700W - 80 Plus Gold - Active PFC - 1tr8 (BH 5 năm)
FSP Aurum Xilencer 500W -Fanless - 80 Plus Gold - 1tr5 (BH 5 năm)
FSP Epsilon Plus 600W - 80 Plus - Active PFC - 800k (BH 2 năm)
FSP Hexa 500W - 400k (BH 2 năm)
FSP Raider 550W - 80 Plus Bronze - 500k (BH 3 năm)
FSP Raider 650W - 80 Plus Bronze - 700k (BH 3 năm)
Seasonic M12D 750 - 750W 80Plus Silver – Active PFC - 1tr5 (BH 3 năm)
Seasonic M12II 500W 80Plus Bronze – Active PFC - 900k (BH 3 năm)
Seasonic M12II 520W 80Plus Bronze – Active PFC - 1tr (BH 3 năm)
Seasonic M12II 620W 80Plus Bronze – Active PFC - 1tr3 (BH 3 năm)
Seasonic S12II 430W 80Plus – Active PFC - 500k (BH 3 năm)
Seasonic S12II 620W 80Plus Bronze – Active PFC - 1tr (BH 3 năm)
Seasonic X-1050 1050W 80Plus Gold – Active PFC - 2tr5 (BH 3 năm)
Zalman Goldrock 750W Single Rail - 80 Plus Gold - Modular PSU - 1tr (BH 5 năm)
Zalman ZM400-LE 400W - True Power - 300k (BH 2 năm)
Zalman ZM600-GT 600W - 80 Plus Bronze - 800k (BH 3 năm)