Tính năng kỹ thuật
Thiết bị SL200
Khoảng phổ
8 - 14 µm
Khoảng đo nhiệt độ
Từ -50 … +800°C
Độ chính xác
±2.5°C (từ -50 … +20°C)
±1% (từ +20 … +300°C) hoặc ±1°C
±1.5% (từ +300°C … +800°C)
Khoảng cách đo
20 : 1 (13 mm at 260 mm)
Độ phân giải
0.1°C
Thời gian hồi đáp
150ms
Độ lặp lại
±1.3°C (từ -50 … +20°C)
±0.5°C (từ +20 … +800°C) hoặc ±0.5%
Hệ số phát xạ
Có thể điều chỉnh từ 0.10 … 1.0 (đặt trước tại 0.95)
Hiển thị ngoài khoảng đo
Màn hình LCD hiển thị “----”
Điểm laser kép nhìn thấy
Bước sóng: từ 630nm … 670nm
Output < 1mW, Class 2 (II)
Màn hình hiển thị
4 số với màn hình LCD có đèn nền
Tự động tắt
Sau 7 giây không hoạt động
Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp
Tín hiệu nhấp nháy màn hình và tiếng kêu bíp
Điều kiện hoạt động
Từ 0°C … +50°C
Điều kiện bảo quản
Từ -20°C … +60°C / 10 … 90%RH
Kích thước
145 x 95 x 40 mm
Nguồn
Pin 9V
Thời gian hoạt động: 105 giờ (không sử dụng laser và đèn nền)
: 20 giờ (sử dụng tia laser và đèn nền)
Trọng lượng
180gam (bao gồm cả pin)
Tiêu chuẩn
• EN 50081-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 1
• EN 50082-1 : 1992, Electromagnetic compatibility, Part 2
Cung cấp bao gồm: Máy chính, pin, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Mọi chi tiết xin liên hệ: Nguyễn Tân Mạnh (01682904382)
ETS-ANHOA Co., Ltd
501 - A6 - Alley 29 - Lac Trung Str. - Hai Ba Trung Dist. - Ha Noi
Email: sales1@anhoa-m.com.vn / tanmanh.etsanhoa@gmail.com
Web: ets-anhoa.com / anhoa-m.com.vnChi tiết xem tại webside: