Duoi hinh bat chu

Soạn tin:  WR 1269842 gửi 8336 để đăng tin VIP thêm 30 ngày (3.000VNĐ/sms)
Soạn tin:  WR 1269842 gửi 8536 để đăng tin Siêu VIP thêm 10 ngày (5.000VNĐ/sms)
Đăng lúc: 10:30:31, ngày 23/01/2014 - TP.HCM
Đã xem: 0 . Mã Tin: 1269842
Điện thoại: 0937825672
Người đăng: Trương Tình

Phụ kiện Co, Tê inox

PHỤ KIỆN CO, TÊ INOX 304 SCH10S- MALAYSIA 




 
 
Standard Dimensions and Weight
Nom. Pipe Size
SCH 5S
SCH 10S
SCH 40S
 
Outside Diameter
Wall Thickness (mm)
Weight (kg/m)
Wall Thickness (mm)
Weight (kg/m)
Wall Thickness (mm)
Weight (kg/m)
 
Inch
mm
304/L
316/L
304/L
316/L
304/L
316/L
3/8
17.15
-
-
-
1.65
0.64
0.65
2.31
0.85
0.86
1/2
21.34
1.65
0.81
0.82
2.11
1.01
1.02
2.77
1.28
1.29
3/4
26.67
1.65
1.03
1.04
2.11
1.29
1.30
2.87
1.70
1.71
1
33.40
1.65
1.31
1.32
2.77
2.11
2.13
3.38
2.53
2.54
1 1/4
42.16
1.65
1.67
1.68
2.77
2.72
2.74
3.56
3.42
3.45
1 1/2
48.26
1.65
1.92
1.93
2.77
3.14
3.16
3.68
4.09
4.11
2
60.33
1.65
2.41
2.43
2.77
3.97
4.00
3.91
5.50
5.53
2 1/2
73.03
2.11
3.73
3.75
3.05
5.32
5.35
5.16
8.72
8.78
3
88.90
2.11
4.58
4.61
3.05
6.52
6.56
5.49
11.41
11.48
3 1/2
101.60
2.11
5.25
5.28
3.05
7.49
7.54
5.74
13.71
13.79
4
114.30
2.11
5.92
5.96
3.05
8.45
8.51
6.02
16.24
16.34
5
141.30
2.77
9.59
9.65
3.40
11.68
11.75
6.55
21.99
22.13
6
168.28
2.77
11.46
11.53
3.40
13.96
14.05
7.11
28.55
28.73
8
219.08
2.77
14.98
15.08
3.76
20.17
20.30
8.18
42.97
43.25
10
273.05
3.40
22.92
23.07
4.19
28.06
28.24
9.27
60.91
61.30
12
323.85
3.96
31.67
31.87
4.57
36.35
36.58
9.52
74.54
75.02
14
355.60
3.96
34.81
35.03
4.78
41.92
42.19
9.52
82.37
82.89
16
406.40
4.19
42.13
42.40
4.78
47.99
48.30
9.52
94.46
95.06
                     
 
Available in year 2008
               
                                                   
Permissible Variation in Dimension
Dimension
NPS
Tolerance (mm)
  Outside Diameter
  (According to ASTM A999)
⅜" to 1½"
+ 0.4, -0.8
2" to 4"
+ 0.8, -0.8
5" to 8"
+ 1.6, -0.8
  Wall Thickness
For ASTM A312
 
NPS
Designator
Tolerance (mm)
Over (+)
Under (-)
⅛" to 2½" incl.,
all t/D ratios
20.0
12.5
3" to 18" incl.,
t/D up to 5%
22.5
12.5
3" to 18" incl.,
t/D > 5%
15.0
12.5

Where t = Normal Wall Thickness
           D = Normal Outside Diameter of Pipe

For ASTM A778
Tolerance = ± 12.5% from Nominal
Chemical Composition
Specifications/Type
Chemical Composition % (Maximum unless range is shown)
ASTM A312
C
Si
Mn
P
S
Ni
Cr
Mo
TP304
0.080
1.00
2.00
0.045
0.030
8.00 - 11.00
18.00 - 20.00
-
TP304L
0.035
1.00
2.00
0.045
0.030
8.00 - 13.00
18.00 - 20.00
-
TP316
0.080
1.00
2.00
0.045
0.030
11.00 - 14.00
16.00 - 18.00
2.00 - 3.00
TP316L
0.035
1.00
2.00
0.045
0.030
10.00 - 14.00
16.00 - 18.00
2.00 - 3.00
Stainless Steel Solution Annealing Standard
Standard
Specification
Symbol
Solid Solution Treatment
Type of Grades
Available
Hast temperature
Cooling method
ASTM A312
TP304
1040°C min.
Rapid cooling
TP304L
1040°C min.
TP316
1040°C min.
TP316L
1040°C min.
Hydrostatic Test Standard
Nom. Pipe Size
SCH 5S
SCH 10S
SCH 40S
 
Outside Diameter
Wall Thickness (mm)
kgf/cm²
Wall Thickness (mm)
kgf/cm²
Wall Thickness (mm)
kgf/cm²
Inch
mm
3/8
17.15
-
-
1.65
180
2.31
180
1/2
21.34
1.65
165
2.11
180
2.77
180
3/4
26.67
1.65
130
2.11
180
2.87
180
1
33.40
1.65
105
2.77
175
3.38
180
1 1/4
42.16
1.65
85
2.77
140
3.56
180
1 1/2
48.26
1.65
75
2.77
120
3.68
160
2
60.33
1.65
60
2.77
100
3.91
150
2 1/2
73.03
2.11
60
3.05
90
5.16
140
3
88.90
2.11
50
3.05
75
5.49
130
3 1/2
101.60
2.11
45
3.05
65
5.74
120
4
114.30
2.11
40
3.05
60
6.02
110
5
141.30
2.77
45
3.40
55
6.55
100
6
168.28
2.77
35
3.40
45
7.11
90
8
219.08
2.77
30
3.76
40
8.18
80
                   
 
 

Thép Gia Tín Chúng tôi chuyên cung cấp các loại vật tư, thiết bị như: ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm, thép hình, thép hình góc V, L, thép hình chữ I, H, U, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép tấm. Phụ kiện ren, phụ kiện hàn, phụ kiện inox, phụ kiện áp lực 1500, 3000 PSI, mặt bích. Các loại van công nghiệp của các nước G7: Nhật, Pháp, Anh, Mỹ, Đức, Canada tại thị trường Việt Nam. Các nhãn hiệu van mà chúng tôi cung cấp: KITZ, YOSHITAKE (Nhật), VELAN, CLAVAL (Canada), TEADIT (Áo), JAMES WALKER (UK), ARMSTRONG (USA). van mặt bích - hai chiều – một chiều – van khí – van bướm, van cầu, van ren đồng, van hợp kim, van nước, van công nghiệp, van chuyên dụng, van giảm áp, van hơi, van cứu hỏa. Trụ cứu hỏa, rọ bơm, khớp chống rung, y lọc theo tiêu chuẩn BS, JIS, DIN, ANSI 150, 300... Chuyên phục vụ cho hệ thống dẫn khí chịu áp lực cao, ngành công nghiệp, hệ thống đóng tàu, hệ thống điện lạnh, lò hơi, công nghệ thực phẩm, hóa chất, hóa dầu, cấp nước, xử lý nước, xăng, dầu, khí, gas và phòng cháy chữa cháy ( PCCC)...

Bộ Phận Kinh Doanh:
Phone: Ms. Tình  0937.825.672 -  0973.366.283
Trụ sở: 91A Quốc Lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp.HCM.
Rất mong được phục vụ quý khách nhiều hơn trong lĩnh vực này.Trân trọng và hợp tác.

comments Thông tin phản hồi (0)


Off Telex VNI VIQR




Gửi tin nhắn tới: Trương Tình
Off Telex VNI VIQR



Off Telex VNI VIQR

app rao vat
appshop.vn
logo

Copyright © 2011 WebRaovat.vn. All rights reserved