Máy khoan kim loại có hệ thống định vị laze giúp xác định tâm chuẩn và chính xác cho các sản phẩm cần khoan.
RDM2802BN RDM1301BN RDM1600BN
RDM160BNT RDM1601BN
Bảng thông số kỹ thuật:
|
RDM2802BN |
RDM1301BN |
RDM1600BN |
RDM1600BNT |
RDM1601BN |
Công suất/ Power (KW) |
1.1 |
0.25 |
0.38 |
0.38 |
0.55 |
Công suất/ Power (HP) |
1.5 |
0.3 |
0.5 |
0.5 |
0.7 |
Điện thế (Voltage) & Tần số (Frequency)/ V/Hz |
220/50 |
220/50 |
220/50 |
380/50 |
220/50 |
Độ di động tối đa của trục/ Max spindle travel (mm) |
80 |
50 |
60 |
60 |
80 |
Kiểu côn trục chính/ Taper |
MT3 |
B16 |
B16 |
B16 |
MT2 |
Mũi khoan lớn nhất/ Max drilling capacity (mm) |
28 |
13 |
16 |
16 |
16 |
Tốc độ quay/ Speed range (rpm) |
160-3000 |
500-2500 |
230-2470 |
230-2470 |
180-2470 |
Kích thước bàn/ Table size (mm) |
335x335 |
167x165 |
195x195 |
195x195 |
255x255 |
Kích thước chân/ Base size (mm) |
520x305 |
295x186 |
348x210 |
348x210 |
500x285 |
Tổng chiều cao/ Overrall height (mm) |
1085 |
580 |
840 |
840 |
1065 |
Kích thước chung/ Measurement (mm) |
1395x520x245 |
456x219x350 |
680x420x240 |
680x420x240 |
885x485x277 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) |
75/80 |
15/16.5 |
32.5/35 |
32.5/35 |
56/60 |
Số máy trên container/ Q''ty/20'' containter |
120 |
820 |
400 |
400 |
224 |
RDM1602BN RDM1603BVB RDM2001BN
RDM2002BN RDM3202BN
Bảng thông số kỹ thuật:
|
RDM1602BN |
RDM1603BVB |
RDM2001BN |
RDM2002BN |
RDM3202BN |
Công suất/ Power (KW) |
0.55 |
0.55 |
0.75 |
0.75 |
1.5 |
Công suất/ Power (HP) |
0.7 |
0.7 |
1 |
1 |
2 |
Điện thế (Voltage) & Tần số (Frequency)/ V/Hz |
380/50 |
220/50 |
220/50 |
380/50 |
380/50 |
Độ di động tối đa của trục/ Max spindle travel (mm) |
80 |
80 |
80 |
80 |
120 |
Kiểu côn trục chính/ Taper |
MT2 |
MT2 |
MT2 |
MT2 |
MT4 |
Mũi khoan lớn nhất/ Max drilling capacity (mm) |
16 |
16 |
20 |
20 |
32 |
Tốc độ quay/ Speed range (rpm) |
180-2470 |
500-2500 |
180-2470 |
180-2470 |
200-1990 |
Kích thước bàn/ Table size (mm) |
255x255 |
240x240 |
300x300 |
300x300 |
425x425 |
Kích thước chân/ Base size (mm) |
500x285 |
454x304 |
500x285 |
500x285 |
600x400 |
Tổng chiều cao/ Overrall height (mm) |
1065 |
940 |
1065 |
1065 |
1500 |
Kích thước chung/ Measurement (mm) |
885x485x277 |
734x500x275 |
885x485x277 |
885x485x277 |
650x518x313 / 1150x643x310 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) |
56/60 |
39/41 |
58/62 |
58/62 |
122/130 |
Số máy trên container/ Q''ty/20'' containter |
224 |
272 |
224 |
224 |
70 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Kỹ Thuật D&D
Địa chỉ: Đường số 5 – KCX Linh Trung III – Trảng Bàng – Tây Ninh
ĐT: 0663.899.675
Fax: 0663.899.014
Website: http://www.dndtool.vn
Email: dndasia@dnd.com.cn
Hotline: 0907.642.155 Ms.Nguyệt
Cám ơn Quý Khách hàng đã quan tâm tới các sản phẩm của chúng tôi.