Máy khoan kim loại, dùng trong công nghiệp, chất lượng tốt, giá cả phải chăng.
RDM16GV RDM16GA RDM13G
RDM20G RDM25G
Bảng thông số kỹ thuật:
|
RDM16GV |
RDM16GA |
RDM13G |
RDM20G |
RDM25G |
Công suất/ Power (KW) |
0.75 |
0.75 |
0.55 |
1.1 |
1.5 |
Công suất/ Power (HP) |
1 |
1 |
0.7 |
1.5 |
2 |
Điện thế (Voltage) & Tần số (Frequency)/ V/Hz |
220/50 |
380/50 |
380/50 |
380/50 |
380/50 |
Độ di động tối đa của trục/ Max spindle travel (mm) |
100 |
100 |
100 |
120 |
120 |
Kiểu côn trục chính/ Taper |
MT2 |
MT2 |
B16 |
MT2 |
MT3 |
Mũi khoan lớn nhất/ Max drilling capacity (mm) |
16 |
16 |
13 |
20 |
16 |
Tốc độ quay/ Speed range (rpm) |
100-2000 |
480-4100 |
480-4100 |
365-3150 |
365-3150 |
Kích thước bàn/ Table size (mm) |
268x268 |
268x268 |
268x268 |
300x310 |
300x310 |
Kích thước chân/ Base size (mm) |
520x340 |
520x340 |
520x340 |
580x390 |
580x390 |
Tổng chiều cao/ Overrall height (mm) |
1034 |
1034 |
1034 |
1130 |
1130 |
Kích thước chung/ Measurement (mm) |
790x440x960 |
790x440x960 |
790x440x960 |
830x510x1016 |
830x510x1016 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) |
106/121 |
106/121 |
104/119 |
130/140 |
135/145 |
Số máy trên container/ Q''ty/20'' containter |
70 |
70 |
70 |
56 |
56 |
Máy khoan không bàn:
RDM16GB RDM20GB
Bảng thông số kỹ thuật:
|
RDM16GB |
RDM20GB |
Công suất/ Power (KW) |
0.75 |
1.1 |
Công suất/ Power (HP) |
1 |
1.5 |
Điện thế (Voltage) & Tần số (Frequency)/ V/Hz |
380/50 |
380/50 |
Độ di động tối đa của trục/ Max spindle travel (mm) |
100 |
120 |
Kiểu côn trục chính/ Taper |
MT2 |
MT2 |
Mũi khoan lớn nhất/ Max drilling capacity (mm) |
16 |
20 |
Tốc độ quay/ Speed range (rpm) |
480-4100 |
365-3150 |
Kích thước chân/ Base size (mm) |
520x340 |
580x390 |
Kích thước chung/ Measurement (mm) |
790x440x960 |
830x510x1016 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) |
106/121 |
130/140 |
Số máy trên container/ Q''ty/20'' containter |
70 |
56 |
Máy khoan mũi taro:
RTM16 RTM20
Bảng thông số kỹ thuật:
|
RTM16 |
RTM20 |
Công suất/ Power (KW) |
0.75 |
1.1 |
Công suất/ Power (HP) |
1 |
1.5 |
Điện thế (Voltage) & Tần số (Frequency)/ V/Hz |
380/50 |
380/50 |
Độ di động tối đa của trục/ Max spindle travel (mm) |
100 |
120 |
Kiểu côn trục chính/ Taper |
MT2 |
MT2 |
Mũi khoan lớn nhất/ Max drilling capacity (mm) |
16 |
20 |
Max tapping capacity |
M12 |
M16 |
Tốc độ quay/ Speed range (rpm) |
340-2870 |
255-2205 |
Kích thước bàn/ Table size (mm) |
268x268 |
300x310 |
Kích thước chân/ Base size (mm) |
520x340 |
580x390 |
Tổng chiều cao/ Overrall height (mm) |
1034 |
1130 |
Kích thước chung/ Measurement (mm) |
790x440x960 |
830x510x1016 |
Trọng lượng tịnh/ N.W/G.W (kgs) |
104/119 |
130/140 |
Số máy trên container/ Q''ty/20'' containter |
70 |
56 |
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Kỹ Thuật D&D
Địa chỉ: Đường số 5 – KCX Linh Trung III – Trảng Bàng – Tây Ninh
ĐT: 0663.899.675
Fax: 0663.899.014
Website: http://www.dndtool.vn
Email: dndasia@dnd.com.cn
Hotline: 0907.642.155 Ms.Nguyệt
Cám ơn Quý Khách hàng đã quan tâm tới các sản phẩm của chúng tôi.