STT |
MODEL |
CHI TIẾT SẢN PHẨM |
GIÁ BÁN (đã bao gồm 10% VAT) |
I |
DÒNG MÁY GIÁO DỤC, VĂN PHÒNG, GIA ĐÌNH |
1 |
VIEWSONIC PJD5132 |
Công nghệ |
DLP |
10,000,000 |
|
Cường Độ Sáng |
3000 Ansi lumens |
Giá khuyến mãi |
Ms.Tâm - 0918.153.000
|
Độ tương phản |
15000:1 |
9,100,000 |
Độ Phân Giải |
SVGA (800x600) |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 giờ (≈ 10 năm sử dụng) |
|
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
Số màu sắc |
30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
Cổng kết nối |
VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1 |
BÁN CHẠY NHẤT |
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm thời "Blank" |
|
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
|
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
|
|
Trình chiếu 3D |
3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz |
|
|
2 |
|
Công nghệ |
DLP |
12,000,000 |
|
Cường Độ Sáng |
3000 Ansi lumens |
Giá khuyến mãi |
|
|
Độ tương phản |
15000:1 |
9,800,000 |
|
|
Độ Phân Giải |
SVGA (800x600) |
|
|
|
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 giờ (≈ 8 năm sử dụng) |
|
|
Ms.Tâm - 0918.153.000
|
Tương thích Video |
HD/ Full HD (1080i/p) |
|
|
Số màu sắc |
30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
|
|
Cổng kết nối |
VGA/Component Video (D-sub) x 2, HDMI 1.4a x 1, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1 |
|
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm thời "Blank" |
MÁY CHIẾU 3D |
|
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
|
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
|
|
Trình chiếu 3D |
Chiếu 3D trực tiếp từ đầu Bluray |
|
3 |
|
Công nghệ |
DLP |
15,000,000 |
|
Cường Độ Sáng |
3200 Ansi lumens |
Giá khuyến mãi |
|
|
Độ tương phản |
4,000:1 (Dynamic) |
14,500,000 |
|
|
Độ Phân Giải |
XGA(1024x768) |
|
|
Ms.Tâm - 0918.153.000
|
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 giờ (≈ 10 năm sử dụng) |
|
|
|
Chỉnh vuông hình |
Tự chỉnh vuông hình 40 độ |
|
|
Số màu sắc |
30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
|
|
|
Cổng kết nối |
VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; LAN control |
BÁN CHẠY NHẤT |
|
|
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm thời "Blank" |
|
|
|
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
|
|
|
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
|
|
|
Trình chiếu 3D |
3D Ready, Tần số quét ảnh: 120Hz |
|
|
4 |
|
Công nghệ |
DLP |
18,500,000 |
|
Cường Độ Sáng |
3000 Ansi lumens |
Giá khuyến mãi |
|
|
Độ tương phản |
15000:1 |
17,500,000 |
|
|
Độ Phân Giải |
WXGA(1280x800) |
|
|
Ms.Tâm - 0918.153.000
|
Tuổi thọ bóng đèn |
10,000 giờ (≈ 10 năm sử dụng) |
|
|
|
Chỉnh vuông hình |
Tự chỉnh vuông hình 40 độ |
|
|
Số màu sắc |
30 Bits màu (10+10+10); 1.072 tỷ màu |
|
|
Cổng kết nối |
HDMI 1.4a x 1; VGA/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1; Cổng điều khiển : RS232 (Mini DIN) x 1; USB x 1; LAN control |
MÁY CHIẾU 3D |
|
|
Tính năng đặc biệt |
Dừng hình tạm thời "Blank" |
BÁN CHẠY NHẤT |
|
|
"Off to go" Tắt máy nhanh không cần chờ |
|
|
Điều khiển chuột, lật trang màn hình |
|
|
|
Trình chiếu 3D |
Chiếu 3D trực tiếp từ đầu Bluray |
|