Công ty chúng tôi chuyên cung cấp Máy in kim,in laser,in phun,máy Scan A4- A3-A2-A1,Ribon,mực in thương hiệu EPSON Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng vui lòng liên hệ lại thông tin trên để được giá cạnh tranh nhất kèm dịch vụ hỗ trợ chu đáo nhất:
Những DV khách hàng nhận được khi mua hàng tại công ty chúng tôi
- Hỗ trợ cài đặt,hướng dẫn sử dụng tận tình chu đáo và miễn phí DV.
- Hỗ trợ giao hàng,vận chuyển tận nơi miễn phí
- Hỗ trợ bảo hành tận nơi trong thời gian bảo hành theo tiêu chuẩn NSX
- Hỗ trợ khắc phục các sự cố chưa cần đến bảo hành của NSX
Để có giá tốt nhất & tư vấn bán hàng liên hệ Ms Kim Lan – 0932.743.341
Yahoo: kimlan_quangtincomputer
BÁO GIÁ MỰC IN EPSON
I_MÁY IN KIM (SIDM) - GIÁ CẠNH TRẠNH VÀ TIẾT KIỆM TỐI ĐA CHI PHÍ -
ĐẶC BIỆT BẢO HÀNH 1 NĂM KỂ CẢ ĐẦU KIM
LX-300 +II : LX-300+II, 9 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 4 bản sao, 337 ký tự/giây(10cpi), LPT1, USB
LQ-300+II : LQ-300+II, 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao, 300 ký tự/giây(10cpi), LPT1&USB
LQ-2090 : LQ-2090, 24 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 4 bản sao, 440 ký tự/giây(10cpi), LPT1&USB
LQ-2180 ; LQ-2180, 24 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự/giây(10cpi), LPT1
LQ-2190; LQ-2190, 24 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự/giây(10cpi), LPT1 & USB
LQ-590 : LQ-590, 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 4 bản sao, 440 ký tự/giây (10cpi), LPT1
LQ-680 Pro: LQ-680 Pro, 24 kim, khổ ngang, 1 bản chính, 5 bản sao, 413 ký tự/giây (10cpi)
DLQ-3500: DLQ-3500, 24 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 7 bản sao, 550 ký tự/giây, in màu (10cpi)
FX-2175: FX-2175,9 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 4 bản sao,476 ký tự/giây (10cpi), LPT1,USB 1.1
DFX-9000 : DFX-9000, 9 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 9 bản sao, 1550 ký tự/giây (10cpi)
II_MÁY IN KIM IN SỔ CHUYÊN DỤNG CHO NGÂN HÀNG - TỐC ĐỘ, CHÍNH XÁC CAO
PLQ-20M; PLQ-20M, 24 kim, khổ hẹp (A4), 1 bản chính, 6 bản sao, 480 ký tự/giây (10cpi), giao tiếp LPT1, Serial, USB 2.0, tự động chỉnh giấy, tích hợp đầu đọc băng từ
III_MÁY IN LASER ĐƠN SẮC (MONO LASER) - LỰA CHỌN ĐÚNG DÀNH CHO CÁC VĂN PHÒNG VÀ DOANH NGHIỆP CẦN HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC CAO
AcuLaser M1200 (NEW): M1200, khổ A4, 600dpi, 20 trang A4/phút, bộ nhớ 2MB, kết nối Parallel & USB 2.0, in trang đầu tiên chỉ trong 13 giây,
EPL-6200: EPL-6200, khổ A4, 1200dpi, 20trang A4/phút, bộ nhớ 8MB, khay giấy tuỳ chọn 500tờ, tuỳ chọn Duplex để in 2 mặt, kết nối Parallel & USB1.1
M2010DN (NEW): M2010DN, khổ A4, 1200dpi, 28 trang A4/phút, in 2 mặt 14 trang A4/phút, bộ nhớ 64MB, bộ phận duplex để in 2 mặt tự động, kết nối USB 2.0, in qua mạng
EPL-N3000: EPL-N3000, khổ A4, 600dpi, 34 trangA4/phút, khay chứa giấy chuẩn 550tờ (tuỳ chọn 1800tờ), 64MB, kết nối Parallel & USB1.1, in qua mạng.
AcuLaser M4000 (NEW): AL-M4000, khổ A4, 1200dpi, 43 trangA4/phút, , bộ nhớ 64MB, kết nối Parallel & USB 2.0, cạc mạng 10/100
AL-2600N + Duplex + Network : khổ A4, 600dpi, 30 trang đen A4/phút, 64MB, kết nối Parallel & USB 2.0, 7.5trang màu A4/phút, in qua mạng, in 2 mặt tự độn
EPL-N2500: EPL-N2500, khổ A3, 600dpi, 25trang A4/phút, 15trang A3/phút, 16MB, khay chứa giấy chuẩn 250tờ, kết nối Parallel & USB, nâng cấp in qua mạng, tuỳ chọn in 2 mặ
EPL-N2500 + Duplex + Network: EPL-N2500, khổ A3, 600dpi, 25trang A4/phút, 15trang A3/phút, 16MB, khay chứa giấy chuẩn 250tờ, kết nối Parallel & USB, nâng cấp in qua mạng, tuỳ chọn in 2 mặt
IV_MÁY IN LASER MÀU (COLOR LASER) - CHẤT LƯỢNG CAO, TỐC ĐỘ NHANH, TÍNH NĂNG THÔNG MINH
C2800N: Laser màu, khổ A4, 4800 Rit dpi, 25 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, bộ nhớ 128MB mở rộng 640MB, kết nối Hi-speed USB 2.0 , khay giấy chuẩn 400 tờ, mạng 10/100
C2800DN:Laser màu, khổ A4, 4800 Rit dpi, 25 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, bộ nhớ 128MB mở rộng 640MB, kết nối Hi-speed USB 2.0 , khay giấy chuẩn 400 tờ, mạng 10/100, in hai mặt tự độn
C2800DN: Laser màu, khổ A4, 4800 Rit dpi, 25 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, bộ nhớ 128MB mở rộng 640MB, kết nối Hi-speed USB 2.0 , khay giấy chuẩn 400 tờ, mạng 10/100, in hai mặt tự độn
C4200DN: Laser màu, khổ A4, 600dpi, 35 trang đen A4/phút, 25 trang màu A4/phút, bộ nhớ 128MB, kết nối Parallel & USB 2.0, mạng 10/100, in 2 mặt tự độn
C9200 (NEW): Laser màu, khổ A3, 600dpi, 26 trang A4 đen phút, 13 trang đen A4/phút, bộ nhơ 256MB - maximum 768MB, card mạng 10/100, kết nối Parallel & USB 2.0, Tùy chọn: Duplex in hai mặt,
V_MÁY All IN ONE COLOR LASER - DÀNH CHO CÁC VĂN PHÒNG VÀ DOANH NGHIỆP CẦN HIỆU SUẤT CÔNG VIỆC CAO
AcuLaser CX-16: IN LASER MÀU, SCAN, PHOTOCOPY MÀU , khổ A4, độ phận giải 1200x600dpi, tốc độ in 19 trang đen A4/phút, 5 trang màu A4/phút, tốc độ photocopy 19 trang đen A4, 5 trang màu A4, bộ nhớ 64MB , kết nối USB 2.0, màn hình điều khiển LCD
AcuLser C1600: IN LASER MÀU khổ A4, độ phân giải 1200x600dpi, tốc độ in 19 trang đen A4/phút, 5 trang màu A4/phút, bộ nhớ 12MB , kết nối USB 2.0
VI_DÒNG SẢN PHẨM MỚI RA LÒ - MÁY IN PHUN MỰC MÀU TỐC ĐỘ CAO, CÔNG SUẤT CAO CHO DOANH NGHIỆP
Business Inkjet- B-300 : Business inkjet B-300, khổ A4, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 37 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, sử dụng 4 hộp mực rời dung tích lớn 3000 & 8000 trang, mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, công suất in 10,000 trang/thán
Business Inkjet- B-310N (NEW): Business inkjet B-310N, khổ A4, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 37 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet), sử dụng 4 hộp mực rời dung tích lớn 3000 & 8000 trang, mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, công suất in 10,000 trang/thán
Business Inkjet- B-500DN: Business inkjet B-500DN, khổ A4, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 37 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0 & in qua mạng, , sử dụng 4 hộp mực rời dung tích lớn 3000 & 8000 trang, mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, công suất in 20,000 trang/tháng, chức năng in hai mặt tự động
VII_MÁY IN PHUN MỰC DÒNG STYLUS 4 MÀU - NHANH, CHÍNH XÁC, ĐA NĂNG THÍCH HỢP CÁC NHÀ THIẾT KẾ HAY VĂN PHÒNG, GIA ĐÌNH
K100 (NEW): Epson K100, in phun trắng đen, khổ A4, 2 hộp mực đen, 1440x720dpi, 37 trang/phút (in nháp), 16 trang/phút (mặc định), in 2 mặt tự động, kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet)
K200 (NEW): Epson K200, in phun trắng đen, khổ A4, 2 hộp mực đen, 1440x720dpi, 37 trang/phút (in nháp), 16 trang/phút (mặc định), in 2 mặt tự động. Độ phân giải quét ảnh 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.8 giây/trang A4, 26.3 giây/trang A4 ở độ phân giải 300dpi. Kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet).
T13 (NEW): Stylus T13, khổ A4, 5760x1440dpi, 28 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời, khả năng sử dụng được 2 loại mực dung tích lớn & nhỏ, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước
ME 32: Epson Me 32, khổ A4, 5760x1440dpi, 28 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước
T30 : Stylus Office T30, khổ A4, 5760x1440dpi, 38 trang đenA4/phút, 20 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 5 hộp mực rời, sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen để đạt tốc độ tối đa, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac
T40W: Stylus Office T40W, khổ A4, 5760x1440dpi, 38 trang đenA4/phút, 38 trang màu A4/phút, kết nối Wifi 802.11b/g, 10/100 Base-T (Ethernet), USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng 4 hộp mực rời, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac, hộp mực đen in được 995 trang
T1100 (NEW): Stylus Office T1100, khổ A3+, 5760x1440dpi, 30 trang đenA4/phút, 17 trang màu A4/phút, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A3, sử dụng 4 hộp mực rời, công nghệ mực in Durabrite Ultra kháng nước, tương thích cho cả PC & Mac
VIII_MÁY IN PHUN MỰC DÒNG PHOTO 6,7,8 MÀU - CHẤT LƯỢNG IN ẢNH TUYỆT VỜI CHO CÁC NHÀ NHIẾP ẢNH CHUYÊN NGHIỆP & GIA ĐÌNH
SP R230X (NEW) (Không có mực theo máy in): Stylus Photo R230X, 6 màu, khổ A4 tràn lề với 6 hộp mực rời, 5760 x 1440 dpi, 15.8 trang đen A4/phút, 15.3 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 3 picolit, kết nối USB 2.0 và USB Direct Print , hỗ trợ chuẩn in Exif 2.2, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD, in ảnh 10x15cm trong 51 giây, không có mực theo máy in
SP R230 : Stylus Photo R230, 6 màu, khổ A4 tràn lề với 6 hộp mực rời, 5760 x 1440 dpi, 15.8 trang đen A4/phút, 15.3 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 3 picolit, kết nối USB 2.0 và USB Direct Print , hỗ trợ chuẩn in Exif 2.2, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD, in ảnh 10x15cm trong 51 giây
T60: Stylus Photo T60, khổ A4, 6 màu mực rời, 5760x1440dpi, 37 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, kết nối USB 2.0, PictBridge, USB direct print, sử dụng công nghệ mực in mới photo EPSON Claria, in ảnh 10x15cm chỉ trong 11 giây, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD
SP-1390PHOTO: Stylus Photo 1390, 6 màu, khổ A3 +, in tràn lề khổ A3, 5760 x 1440 dpi, 15 trang đen/màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, kết nối USB 2.0. Sử dụng 6 hộp mực riêng biệt
SP R1900: Stylus Photo R1900, 8 màu, khổ A3 +, in tràn lề, 5760 x 1440 dpi, 12 trang đen và 12 trang màu A4/phút, hạt mực siêu nhỏ 1.5 picolit, kết nối với 2 cổng USB 2.0 High speed, Picbridge .In trực tiếp trên đĩa CD/DVD. Đặc biệt mực in UltraChrome Hi-Gloss2 ink 8 màu với 8 hộp mực riêng biệt
IX_SPC - TẤT CẢ TRONG MỘT - IN - QUÉT ẢNH - PHOTOCOPY MÀU CHẤT LƯỢNG CAO
TX-111: Stylus TX-111, khổ A4, 5760x1440dpi, 30 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 600 x 1200dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 15 giây/trang A4, quét màu 20 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen 3 giây trang A4, photocopy màu 12 giây trang A4, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước
TX-121 (NEW); Stylus TX121, khổ A4, 5760x1440dpi. Tốc độ in 28 trang đen A4/ phút, 15 trang màu A4/phút. Độ phân giải quét ảnh 600dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 14 giây/trang A4, quét màu 17.5 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi. Tốc độ photocopy đen 11 giây/ trang A4, photocopy màu 38 giây/ trang A4,kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng mực Durabrite Ultra kháng nước
ME 320 (NEW): Epson Me 320, khổ A4, 5760x1440dpi, 28 trang đen A4/ phút, 15 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 600dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 14 giây/trang A4, quét màu 17.5 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi. Tốc độ photocopy đen 11 giây trang A4, photocopy màu 38 giây /trang A4, kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước
TX-220 (NEW): Stylus TX220, khổ A4, 5760x1440dpi, 34 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 1200dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc ốc độ quét đơn sắc 7.7 giây/trang A4, quét màu 25 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi. Tốc độ photocopy đen A4 32cpm, photocopy màu A4 9cpm , kết nối USB 2.0, in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước, in trực tiếp từ thẻ nhớ
TX-550WIFI: Stylus TX550W, khổ A4, 5760x1440dpi, 36 trang đen A4/phút, 36 trang màu A4/phút, độ phân giải quét ảnh 2400 x 2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 3.8 giây/trang A4, quét màu 11.2 giây/trang A4 ở chế độ 300dpi.Tốc độ photocopy đen A4 36cpm, photocopy màu trang A4 36cpm, kết nối USB 2.0, kết nối Wifi 802.11b/g, 10/100 Base-T (Ethernet), in tràn lề khổ A4, sử dụng công nghệ mực in DuraBrite Ultra, bền màu & không lem khi gặp nước, màn hình 2.5 inch, in trực tiếp từ thẻ nhớ
TX-510FN (NEW): Stylus TX510FN, khổ A4, 4 màu mực rời, 5760x1440dpi, 38 trang đen A4/phút, 20 trang màu A4/phút, độ phân giải ảnh quét 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 15/trang/phút, màu 5 trang/phút ở độ phân giải 300dpi. Tốc độ copy đen trang A4 38 trang/phút, copy màu 12trang/phút, kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet), màn hình điều khiển LCD, tốc độ fax 33.6 kbps, bộ phận load giấy tự động 30 trang
TX-300F FAX : Stylus TX300F, khổ A4, 4 màu mực rời, 5760x1440dpi, 31 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, độ phân giải ảnh quét 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.7 giây/trang A4, màu 25 giây/ trang A4 ở độ phân giải 300dpi. Tốc độ copy đen trang A4 31cpm, copy màu 9cpm, kết nối USB 2.0, màn hình điều khiển LCD, tốc độ fax 33.6 kbps, bộ phận load giấy tự động 30 trang
TX-700W - WIFI : Stylus Photo TX700W, khổ A4, kết nối , 6 màu mực rời, 5760x1440dpi, 40 trang đen A4/phút, 40 trang màu A4/phút, độ phân giải ảnh quét 2400x4800dpi, 48 bit màu, . Tốc độ copy đen trang A4 40cpm, copy màu 39 cpm, kết nối Wifi 802.11b/g, 10/100 Base-T (Ethernet),USB 2.0, PictBridge, USB direct print, in dĩa CD/DVD, màn hình 2.5 inch, in trực tiếp từ thẻ nhớ, sử dụng công nghệ mực in mới photo EPSON Claria, in trực tiếp trên đĩa CD/DVD
ME OFFICE 620F (NEW): Me Office 620F , khổ A4, 4 màu mực rời, 5760x1440dpi, 34 trang đen A4/phút, 15 trang màu A4/phút, độ phân giải ảnh quét 1200x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 7.7 giây/trang A4, màu 26.3 giây/ trang A4 ở độ phân giải 300dpi. Tốc độ copy đen trang A4 32cpm, copy màu 9cpm, kết nối USB 2.0, tốc độ fax 33.6 kbps
ME OFFICE 900WD (NEW): Me Office 900WD, khổ A4, 4 màu mực rời, 5760x1440dpi, 36 trang đen A4/phút, 36 trang màu A4/phút, in 2 mặt tự động, độ phân giải ảnh quét 2400x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 3.8 giây/trang A4, màu 10.5 giây/ trang A4 ở độ phân giải 300dpi. Tốc độ copy đen trang A4 36cpm, copy màu 36cpm, kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet), kết nối Wifi 802.11b/g/n
ME OFFICE 960FWD (NEW): Me Office 900WD, khổ A4, 4 màu mực rời, 5760x1440dpi, 38 trang đen A4/phút, 38 trang màu A4/phút, in 2 mặt tự động, độ phân giải ảnh quét 2400x2400dpi, 48 bit màu, tốc độ quét đơn sắc 3.8 giây/trang A4, màu 10.5 giây/ trang A4 ở độ phân giải 300dpi. Tốc độ copy đen trang A4 38cpm, copy màu 38cpm. Tốc độ fax 33.6 kbps, kết nối USB 2.0, 10/100 Base-T (Ethernet), kết nối Wifi 802.11b/g/n
XI_MÁY QUÉT ẢNH (SCANNER) - MÀU SẮC TRUNG THỰC - CHẤT LƯỢNG CHUYÊN NGHIỆP
PER-V33 (NEW): Perfection V33 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, tốc độ quét 25 giây/trang A4 đen, 30 giây/trang A4 màu ở độ phân giải 600 dpi, kết nối USB2.0
PER-V330 (NEW): Perfection V330 Photo, khổ A4, độ phân giải 4800x9600dpi, 48 bit, quét film âm & dương bản khổ 35mm, tốc độ quét trang A4 - 25 giây/trang đen, 30 giây/ trang màu ở độ phân giải 600 dpi, quét phim dương bản 64 giây, âm bản 85 giây ở độ phân giải 4800dpi, kết nối USB2.0
PER-V600: Perfection V600 Photo, khổ A4, độ phân giải 6400x9600dpi, quét film âm & dương bản, tốc độ quét 18 giây/trang A4 đen, 18 giây/trang A4 màu, quét phim khổ 35mm dương bản 33 giây, âm bản 39 giây, kết nối USB2.0, chất lượng cao, kỷ thuật Digital Ice cho phim & hình ảnh
PER-V700: Perfection V700 Photo, khổ A4, độ phân giải 6400x9600dpi, bộ quét film khổ 4"x5", tốc độ quét 11 giây/trang A4 đen, 14 giây/trang A4 màu, quét phim khổ 35mm dương bản 47 giây, âm bản 44 giây, kết nối USB2.0, Fire wire, chất lượng cao & nhanh nhờ Dual lens, kỷ thuật Digital Ice cho phim
GT-1500 : GT-1500, khổ A4, độ phân giải 1200x2400dpi, tốc độ quét 18 trang A4 đen/1phút, 12 trang màu A4/1 phút, kết nối USB2.0, bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động khay giấy 40 tờ
GT-2500: GT-2500, khổ A4, độ phân giải 1200x1200dpi, tốc độ quét 27 trang A4 đen/1phút, 11 trang màu A4/1 phút, kết nối USB2.0, bộ phận tiếp nhận tài liệu tự động khay giấy 50 tờ, bộ phận đảo giấy, scan 2 mặt tự động, tùy chọn card mạng
GT-S50 (NEW): GT-S50, khổ A4, độ phân giải 600 x 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 25 trang A4 đen/1phút, tốc độ quét 2 mặt 50 trang A4 đen/1phút , kết nối USB2.0, quét 2 mặt chỉ qua 1 lần quét , màn hình điều khiển LCD
GT-S80 (NEW): GT-S80, khổ A4, độ phân giải 600 x 600 dpi, tốc độ quét 1 mặt 40 trang A4 đen/1phút, tốc độ quét 2 mặt 80 trang A4 đen/1phút , kết nối USB2.0, quét 2 mặt chỉ qua 1 lần quét , màn hình điều khiển LCD
XIII_MÁY QUÉT ẢNH (SCANNER) - MÀU SẮC TRUNG THỰC - CHẤT LƯỢNG CHUYÊN NGHIỆP
EXP- 10000XL: Expression 10000XL, khổ A3+, độ phân giải 2400x4800dpi, tốc độ quét 2.7msec/dòng trắng đen và 8.0msec/dòng màu, kết nối USB 2.0 & FireWire. Tùy chọn network card, ADF, TPU
GT-20000 : GT-20000, khổ A3, độ phân giải 600x1200dpi, 48 bit màu, tốc độ 1.3msec/dòng trắng đen và 3.8msec/dòng màu, kết nối USB & SCSI. Tùy chọn network card, ADF
GT-30000 : GT-30000, khổ A3, độ phân giải 600x1200dpi, 48 bit màu, tốc độ 0.39msec/dòng trắng đen và 0.79msec/dòng màu, bộ phận load giấy tự động, kết nối SCSI 50 pin & 68 pin. Tùy chọn network card, IEEE 1394
XIV_LFP - MÁY IN KHỔ RỘNG - CHẤT LƯỢNG CHUYÊN NGHIỆP
SP-4450: Stylus Pro 4450, khổ A2+, hệ thống in 4 màu. độ phân giải 1440x720dpi, tốc độ in 2.8 phút/trang A2 (ở 720 dpi), công nghệ mực in UltraChrome, giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-7450 : Stylus Pro 7450, khổ A1+, tràn lề, độ phân giải 1440x720dpi, tốc độ 4.5 phút trang A1 (ở 720 dpi), mực UltraChrome, hệ thống in 4 màu với 8 hộp mực rời, giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-7700 (NEW): Stylus Pro 7700, khổ A1+, hệ thống in 5 màu với kỹ thuật điều chỉnh kích thước hạt mực khi in. tự động kiểm tra đầu phun, chùi đầu phun, độ phân giải 1440x720 dpi, tốc độ in 37 giây/trang A1 (ở 360 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet), thích hợp cho in CAD, CAM
SP-9700 (NEW): Stylus Pro 9700, khổ A1+, hệ thống in 5 màu với kỹ thuật điều chỉnh kích thước hạt mực khi in. tự động kiểm tra đầu phun, chùi đầu phun, độ phân giải 1440x720 dpi, tốc độ in 1.36 phút/trang A0 (ở 360 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet), thích hợp cho in CAD,CAM
SP-3850 : Stylus Pro 3850, khổ A2+(17"), hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2800x1440dpi, tốc độ in 3.19 phút/trang A2, công nghệ mực in EPSON UltraChrome, giao tiếp USB 2.0, card mạng 10/100
SP-3885 (NEW): Stylus Pro 3885, khổ A2+(17"), hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2800x1440dpi, tốc độ in 3.19 phút/trang A2, công nghệ mực in EPSON UltraChrome, giao tiếp USB 2.0, card mạng 10/100
Stylus Pro 3885, khổ A2+(17"), hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2800x1440dpi, tốc độ in 3.19 phút/trang A2, công nghệ mực in EPSON UltraChrome, giao tiếp USB 2.0, card mạng 10/100
SP-4880: Stylus Pro 4880, khổ A2+, hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2880x1440dpi, tốc độ in 7.9 phút/trang A2 (ở 1440 dpi), công nghệ mực in UltraChrome K3 với mực mới Vivid Magenta và Vivid Light Magenta, giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-7880 : Stylus Pro 7880, khổ A1+, hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2880x1440dpi, tốc độ in 14.3 phút/trang A1 (ở 1440 dpi), công nghệ mực in UltraChrome K3 với mực mới Vivid Magenta và Vivid Light Magenta, giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-9880: Stylus Pro 9880, khổ B0+, hệ thống in 8 màu. độ phân giải 2880x1440dpi, tốc độ in 25.7phút/trang A0 (ở 1440 dpi), công nghệ mực in UltraChrome K3 với mực mới Vivid Magenta và Vivid Light Magenta, giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-7900 (NEW): Stylus Pro 7900, khổ A1+, hệ thống in 10 màu (2 màu mới: Green và Orange) với kỹ thuật điều chỉnh kích thước hạt mực khi in. tự động kiểm tra đầu phun, chùi đầu phun, độ phân giải 2880x1440 dpi, tốc độ in 4.5phút/trang A1 (Fine, ở 720 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-9900 (NEW): Stylus Pro 9900, khổ B0+, hệ thống in 10 màu (2 màu mới: Green và Orange) với kỹ thuật điều chỉnh kích thước hạt mực khi in. tự động kiểm tra đầu phun, chùi đầu phun, độ phân giải 2880x1440 dpi, tốc độ in 4.5phút/trang A1 (Fine, ở 720 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet)
SP-WT-7900 (NEW) ;with White ink : Stylus Pro WT7900, khổ A1 (24") , hệ thống in 9 màu với mực White, độ phân giải 2880x1440 dpi, tốc độ in 23.7phút/trang A2 (clear proof film ở 1440 dpi), giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet), thích hợp cho in proofing, packaging..
SP-11880 : Stylus Pro 11880, khổ 1.6m (64") , hệ thống in 8 màu với mực White, độ phân giải 2880x1440 dpi, tốc độ in 16 phút/trang A0 (1440 x 720dpi), in tràn lề khổ 54", giao tiếp USB 2.0 và 10/100 Base-T (Ethernet), thích hợp cho in proofing, packaging..
DO NHẬP HÀNG DỰ ÁN DƯ NÊN CÔNG TY CHÚNG TÔI ĐANG CẦN THANH LÝ MỘT SỐ SẢN PHẨM TỒN KHO,MỚI 100 %,CÒN NGUYÊN TEM PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
1_MÁY IN HÓA ĐƠN KHỔ A3,EPSON FX-2175 : FX-2175,9 kim, khổ rộng, 1 bản chính, 4 bản sao,476 ký tự/giây (10cpi), LPT1,USB 1.1
2_4 HỘP MỰC IN BROTHER MỚI 100 %
- LC-67BK Mực đen dùng cho máy BROTHER MFC-J615W/ MFC-185C/ 385C/ 490CW/ 5490CN/ 5890CN/ 790CW/ 6490CW/ DCP-585CW/ 6690CW/ 6890CDW - 450 trang
- LC-67C/M/Y-màu xanh/đỏ/vàng dùng cho máy MFC-J615W/ MFC-185C/ 385C/ 490CW/ 5490CN/ 5890CN/ 790CW/ 6490CW/ DCP-585CW/ 6690CW/ 6890CDW (Cyan/ Magenta/ Yellow) - 325 trang
3_ 2 CỤM DRUM FUJIXEROX DOCUCENTRE IVC4470 dùng cho máy photocopy màu hiệu FUJIXEROX DOCUCENTRE IVC4470
CHÂN THÀNH CẢM ƠN MỌI NGƯỜI ĐÃ XEM TIN – RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ QUAN TÂM VÀ ỦNG HỘ CỦA QUÝ KHÁCH!!!