THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH XE TOYOTA CAMRY MỚI |
| |
2.0E |
2.5G |
2.5Q |
| Động cơ |
2.0L I4 VVT-I(1AZ-FE) |
2.5L I4 VVT-I kép(2AR-FE) |
2.5L I4 VVT-I kép(2AR-FE) |
| Công suất tối đa (Nm/ vòng/ phút) |
178/6.000 |
178/6.000 |
178/6.000 |
| Mômen xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
190/4.000 |
231/4.100 |
231/4.100 |
| Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
| Vô lăng trợ lực điện |
Có |
Có |
Có |
| Đèn HID |
Có |
Có |
Có |
| Kích thước lốp |
215/60R16 |
215/55/R17 |
215/55/R17 |
| Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
| Khởi động bằng nút bấm |
Không có |
Không có |
Có |
| Âm thanh |
CD 6 loa AUX/USB |
CD 6 loa AUX/USB |
DVD 6 loa AUX/USB |
| Điều hòa |
2 Vùng độc lập |
2 Vùng độc lập |
3 Vùng độc lập |
| An toàn |
ABS/BA/EBD, 2 Túi khí |
ABS/BA/EBD, 2 Túi khí |
ABS/BA/EBD, 4 Túi khí |
GIÁ XE TOYOTA CAMRY
Xe Camry 2.0E giá bán: 982.000.000 đồng.
Xe Camry 2.5G giá bán: 1.129.000.000 đồng.
Xe Camry 2.5Q giá bán: 1.241.000.000 đồng.