CÔNG TY Ô TÔ SƠN HÀ
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC PHÂN PHỐI CÁC DÒNG XE TẢI, XE BEN HINO
TẠI KHU VỤC PHÍA NAM
0933 866 556 MR TRƯỜNG ,0979 455 752 MR TRƯỜNG
CHÚNG TÔI LUÔN CAM KẾT BÁN HÀNG CHÍNH HÃNG
CHÚNG TÔI LUÔN LẤY UY TÍN VÀ CHẤT LƯỢNG LÀM ĐẦU
UY TÍN - CHẤT LƯỢNG - HẬU MÃI
XE BEN HINO FG THÙNG BEN 8M3
Trọng lượng bản thân : |
6605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3055 |
kG |
- Cầu sau : |
3550 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
8300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6840 x 2500 x 2900 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
4300 x 2300 x 800 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4280 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1910/1820 |
mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
HINO J08C - F |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
7961 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
155 kW/ 2900 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 - 20 /10.00 - 20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực, điều khiển bằng khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực, điều khiển bằng khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên trục thứ cấp hộp số /cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
XE BEN HINO FC - 6T THÙNG BEN 6M3
Trọng lượng bản thân : |
4205 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2125 |
kG |
- Cầu sau : |
2080 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6000 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5655 x 2175 x 2500 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3450 x 2020 x 640 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3420 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1770/1660 |
mm |
Số trục : |
2 |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-TE |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
5123 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
118 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 (8.25 R16) /8.25 - 16 (8.25 R16) |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |