+ Hiện thị số+ Đường kính kìm kẹp ф : 55mm+ Giải Đo dòng AC : 400A/2000A+ Giải đo điện áp AC : 40/400/750V+ Giải đo điện áp DC : 40/400/1000V+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ+ Kiểm tra liên tục : Còi kêu (50±35Ω)+ Đầu ra : 400mA (400A) và...
AC A : 200/600AAC V : 200/600VΩ : 200ΩKiểm tra liên tục : Còi kêu 30±20ΩĐường kính kìm : Ø33mm max.Tần số hưởng ứng : 45Hz~1kHz
Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω: 2Ω/20Ω
ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩF: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)
ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩF: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)
ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V AC-DC(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])