Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Phú
Tel : 08.6278 6119 - Fax : 08.3559.1857
233 Tân Qúy, Tân Qúy, Tân Phú, TP.HCM
Mobile : 0908.971.780 - 0918.971.780
38/22 Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Hóc môn
Website : minhphu.net - muabandiennuoc.com
Email : minhphu.emp@gmail.com
BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NƯỚC SẠCH HÀN NHIỆT PPR- VESBO - Geman
I - Ống nước
Giá được áp dụng từ ngày 01/02/2013 đến khi có thông báo mới
STT
Ống nước lạnh
Đơn giá
Ống nước nóng
1
PN10 20mm * 2.3mm
32,500
PN20 20mm*3.4mm
46,200
2
PN10 25mm*2.3mm
49,000
PN20 25mm*4.2mm
72,200
3
PN10 32mm*2,9mm
73,200
PN20 32mm*5.4mm
112,000
4
PN10 40mm*3.7mm
PN20 40mm*6.7mm
182,500
5
PN10 50mm*4.6mm
175,000
PN20 50mm*8.3mm
285,000
6
PN10 63mm*5.8mm
274,300
PN20 63mm*10.5mm
450,000
7
PN10 75mm*6.8mm
380,400
PN20 75mm*12.5mm
645,000
8
PN10 90mm*8.2mm
554,500
PN20 90mm*15.0mm
928,500
9
PN10 110mm*10.0mm
813,600
PN20 110mm*18.3mm
1,433,500
II - Phụ kiện (đơn giá/chiếc)
Loại
Co
Lơi
Măng song nối
Vòng đệm
Đai ống
Tê đầu
Rắc co nhựa
Nút bịt
Kích cỡ
20
8,200
7,600
6,300
5,800
9,600
130,000
5,500
25
14,400
11,200
8,800
8,000
15,800
184,000
32
20,000
18,800
13,600
10,800
26,000
262,000
11,000
40
30,500
36,800
19,200
44,300
284,000
19,600
50
62,000
68,000
34,000
81,000
379,000
63
122,000
146,800
80,000
169,000
462,000
64,000
75
196,000
227,000
124,000
108,000
268,000
1,088,000
90
416,000
349,000
194,800
166,000
448,000
224,000
110
528,000
438,000
274,000
234,000
632,000
324,000
Co ren trong
Co ren ngoài
Măng song ren trong
Măng song ren ngoài
Rắc co ren trong
Rắc co ren ngoài
Tê ren trong
Tê ren ngoài
20*1/2
54,700
74,000
50,300
144,000
161,000
58,800
67,900
20*3/4
59,100
77,200
62,400
25*1/2
82,500
60,800
70,000
25*3/4
86,500
102,000
65,000
90,200
195,000
275000
71,500
32*1
215,000
298,000
205,000
297,000
265,000
282500
40*1.1/4
335,000
468,000
430,000
408,000
Ống tránh
50*1.1/2
405,000
492,000
20mm
26,600
63*2
560,000
745,000
25mm
49,600
75*2.1/2
826,000
932,000
32mm
71,200
Măng song giảm
Tê giảm
Van nhựa
Van Inox ngắn
Van Inox dài
Van bi gạt Rắc co
ISO
25/20
7,500
16,200
340,000
520,000
698,000
32/20
11,400
26,200
9001
204,000
458,000
552,000
896,000
32/25
12,800
27,800
292,000
668,000
1,230,000
40/20
15,600
62,500
-----
40mm
564,000
1,520,000
40/25
18,200
67,500
2000
50mm
848,000
1,768,000
40/32
72,000
63mm
1,118,000
2,324,000
50/20
21,800
85,000
75mm
5,824,000
50/25
24,800
88,000
90mm
5,962,000
50/32
V E S B O ®
50/40
28,600
63/20
44,000
63/25
48,000
NK Thỗ Nhĩ Kỳ
Nối
63/32
63/40
63/50
75/50
75/63
90/63
90/75
110/90
VNĐ
54,000
56,000
69,400
78,800
167,000
278,000
90/40
90/50
110/50
110/63
110/75
422,000
465,000
488,000
718,000
764,000
816,000
878,000
*Giá trên chưa bao gồm VAT 10% . Vận chuyển miễn phí trong phạm vi TP.HCM
*Trên mỗi sản phẩm đều có logo nổi Vesbo ( trừ rắc co nhựa và van bi gạt được in theo cataloge kỹ thuật)
TP.HCM, ngày 01 tháng 06 năm 2013
* Thương hiệu Vesbo đã được nhà máy NOVAPLAST - Tập đoàn KarGroup CHLB Đứcđăng ký bảo hộ thương hiệu độc quyền tại Việt nam.
P.Kinh Doanh
*Ống và phụ kiện phải tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời.
Thiết Bị Điện Minh Phú
*Có thể dẫn nước nhiệt độ lên đến 100 OC.
*Ống và phụ kiện vesbo được bảo hành 10 năm, đồ bền sử dụng trên 50 năm