Duoi hinh bat chu

Soạn tin:  WR 1213889 gửi 8336 để đăng tin VIP thêm 30 ngày (3.000VNĐ/sms)
Soạn tin:  WR 1213889 gửi 8536 để đăng tin Siêu VIP thêm 10 ngày (5.000VNĐ/sms)
Đăng lúc: 16:16:57, ngày 26/04/2013 - Toàn Quốc
Đã xem: 0 . Mã Tin: 1213889
Điện thoại: 0903696618
Người đăng:

Thiết Bị Điện Nano Phước Thành

Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit
(Ưu điểm sử dụng ống thép luồn dây điện steel conduit so với ống PVC)
(Published by www.catvanloi.com)
STEELCONDUIT.EDU.VN – ONGRUOTGA.VN – ELECTRICALSTEELCONDUIT.NET

ONGLUONDAYDIEN.EDU.VN – ONGTHEPLUONDAYDIEN.EDU.VN

• Physical protection of conductors (ống thép luồn dây điện steel conduit Bảo vệ tốt cáp điện-dây dẫn điện)
• Minimize fire problems due to Aged Electrical Wiring Systems
(ống thép luồn dây điện steel conduit chống cháy tốt do hệ thống cáp điện/ dây điện lão hóa theo thời gian)
• Added security and protection (ống thép luồn dây điện steel conduit tăng tính bảo mật & bảo vệ)
• EMI shielding (ống thép luồn dây điện steel conduit chống nhiễu điện từ)
• Non-combustibility
(ống thép luồn dây điện steel conduit không cháy và không tạo khói độc khi cháy như ống luồn PVC. Ở Việt
nam, đa số vụ cháy nhà cao tầng gây nhiều tử vong là do ngạt khói độc xuất hiện trong lúc cháy)
• Recyclability (Green Building)
(ống thép luồn dây điện steel conduit có khả năng tái chế và thân thiện môi trường xanh)
• Proven equipment grounding conductor (ống thép luồn dây điện steel conduit có thể dùng chôn dưới đất)
• Adaptable to future wiring changes
(ống thép luồn dây điện steel conduit dễ thay đổi hệ thống đi dây dẫn điện trong tương lai)
• High tensile strength (ống thép luồn dây điện steel conduit chịu được va đập cao)
• Competitive life-cycle costs (ống thép luồn dây điện steel conduit chi phí cho vòng đời sử dụng thấp)
• Coefficient of expansion compatible with common building materials
(ống thép luồn dây điện steel conduit hệ số dãn nở thấp phù hợp sử dụng với vật liệu xây dựng thông dụng)
• Chemically compatible with concrete
(ống thép luồn dây điện steel conduit tương tích với các hóa chất trong bê tông)


I. Ống thép luồn dây điện G.I CVL® (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)- Ống thép luồn điện EMT CVL®-VIETNAM (CVL® Electrical Metallic Tubing) ANSI C80.3/UL 797
Ống thép luồn điện IMC CVL®-VIETNAM(CVL® Intermediate Metal Conduit) UL 1242
-Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 Class 3 CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS4568 Class 3)
Ống thép luồn dây điện ren BS 31 Class B CVL®-VIETNAM (CVL® Conduit BS 31 Class B)
Ống thép luồn dây điện trơn JIS C 8305 CVL® loại E-VIETNAM (CVL® Steel Conduit-Plain Type E)
II. Ống thép luồn dây điện G.I SMARTUBE®- Malaysia (G.I conduit – Steel conduit- Galvanized steel conduit)
Ống thép luồn điện EMT (Electrical Metallic Tubing) UL 797- SMARTUBE (Malaysia)
Ống thép luồn điện IMC (Intermediate Metal Conduit) UL 1242 - SMARTUBE (Malaysia)
Ống thép luồn dây điện loại ren BS 4568 (Steel Conduit BS 4568: Class3)- SMARTUBE (Malaysia)
Ống thép luồn dây điện loại ren BS 31:Class B (Steel Conduit BS 31)- SMARTUBE (Malaysia)
III. Ống ruột gà lõi thép CVL/ KAIPHONE (FLEXIBLE METALLIC CONDUIT, WEATHER - PROOF FLEXIBLE CONDUIT, LIQUID - TIGHT FLEXIBLE CONDUIT)
Ống thép luồn dây mềm CVL®/KAIPHONE(Flexible Metallic Conduit)
Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE bọc nhựa (Weather-proof Flexible conduit)
Ống thép luồn dây điện mềm CVL®/KAIPHONE chống thấm nước & dầu (Liquid Tight Flexible Conduit)
IV.Hộp nối ống thép luồn dây điện CVL®/ Hộp Đấu dây CVL® (Surface circular box/ Steel box/ Conduit outlet box/ Junction box)
Hộp nối ống 1 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Alumnium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 2 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 3 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 4 ngã ren CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 1 ngả trơn CVL® (Circular Surface Box- 1 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 2 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 2 outlet- Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 3 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 3 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp nối ống 4 ngã trơn CVL® (Circular Surface Box- 4 outlet - Aluminium Alloy - JIS C 8340)
Hộp công tắc đơn nổi 3 lỗ CVL® (Weather-proof box- Aluminium Alloy - UL 514A)
Hộp công tắc đôi nổi 5 lỗ CVL® (Weather - proof surface 2 gangs box - UL514A)
Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ CVL® (Weather-proof circular box- Aluminium Alloy - UL514A)
Hộp nối ống C CVL® (Rigid Conduit Body C, UL514B)
Hộp nối ống T CVL® (Rigid Conduit Body T, UL514B)
Hộp nối ống LB CVL® (Rigid Conduit Body LB, UL514B)
Hộp nối ống LL CVL® (Rigid Conduit Body LL, UL514B)
Hộp nối ống LR CVL® (Rigid Conduit Body LR, UL514B)
Co nối 90 ren CVL® (Inspection Threaded Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)
Co nối 90 trơn CVL® (Inspection Screwed Elbow- Aluminium Alloy, JISC8330)
Co nối chữ T ren CVL® (Inspection Threaded Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)
Co nối chữ T trơn CVL® (Inspection Screwed Tee- Aluminium Alloy, JISC8330)
Hộp đấu dây 157 CVL® (Switch/Handy Steel box - JIS C8336)
Hộp đấu dây 102 CVL® (Square Steel Box with knockout- JIS C 8336)
Hộp thép âm tường kín nước CVL® 80 x80 x50 (Rain Tight Square Box- JIS C8336)
Hộp bát giác CVL® (Octagon Steel box-JIS C 8336)
Hộp đấu dây bát giác CVL® (Octagon Steel Box - JIS C 8336)
Hộp công tắc BS CVL® (70 X70 X 50/35) (Square Steel Box - BS 4662)
Hộp công tắc CVL® (130 X70 X 50/35) (Retangular Steel Box - BS4662)
Hộp công tắc BS CVL® (210X70x50) (Retangular Steel Box - BS4662)
Hộp đấu dây CVL® (Steel Pull Box-BS4662)
V. Phụ Kiện ống thép luồn dây điện CVL® (GI conduit fittings/ Steel conduit accessories)
Dụng cụ uốn ống thép (Steel Conduit Bender)
Máy bẻ ống EMT/IMC/BS31-BS4568 (Conduit bending machine for EMT/IMC/BS31& BS4568)
Co cong 90 độ CVL® (Elbow 90)
Khớp nối ren thẳng CVL® (Coupling for Thread conduit, JISC8330)
Khớp nối trơn CVL® (Coupling for Plain conduit, JISC8330)
Đầu nối ống trơn & hộp điện CVL® (Box connector, JISC8330)
Đầu nối ống ren IMC và hộp điện kín nước CVL®(Water tight Hubs)
Khớp nối liên kết (Conduit Union coupling)
Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector, JISC835)
Đầu nối ống mềm kín nước CVL® (Liquid tight Flexible connector, JISC8350)
Đầu nối ống mềm vuông kín nước CVL® (Angle liquid tight Flexible connector, JISC8350)
Đầu nối ống mềm CVL® (Straight Flexible connector - Aluminium Alloy/Brass, JISC8350)
Đầu nối ống mềm kín nước & ống EMT/ JIS CVL® (Combination coupling Flexible & EMT/ JIS conduit connector, UL514B)
Đầu nối ống mềm kín nước & ống IMC CVL® (Combination coupling Flexible & IMC conduit connector, UL514B)
Tán ren ngoài CVL® (Brass Male Bushing- conduit Nipple, JISC8330)
Ống nối (Nipple type A/ Type B for IMC conduit)
Đai nối CVL® (Bushing for steel conduit, JISC8330)
Tán ren trong CVL® (Lock Nut for steel conduit, JISC8330)
Đầu giảm CVL® (Brass Reducer for steel conduit, UL514B)
Kẹp ống có đế CVL® (Saddle with Base)
Kẹp ống không đế lỗ tròn CVL® (Saddle two holes without base)
Kẹp ống không đế, 1 lỗ CVL® (One hole Strap)
VI. Hệ treo ống/Gía đỡ cơ điện & PCCC (Mechanical support systems for M&E/Fighting fire systems)
Kẹp treo ty CVL®(Beam Clamp)
Kẹp treo ty CVL® - Gang đúc (Beam Clamp- Steel Alloy)
Kẹp treo ty xà gồ CVL® (Suspending Beam Clamps)
Kẹp xà gồ C CVL®(C-clamp for conduit hanger)
Kẹp giữ ống dùng với kẹp C CVL®(Applicable hanger for C-Clamp)
Kẹp xà gồ D CVL®(Purling Clamp)
Kẹp treo ống CVL®(Conduit hanger)
Kẹp treo ống dạng K CVL®(K -Clip)
Kẹp giữ ống chữ U CVL® (U Bolt)-TCVN 197:2002
Treo ống dạng CLEVIS-CVL®
Kẹp treo CVL®(Swivel Loop Hanger)
THANH CHỐNG ĐA NĂNG CVL® 41 x41 & 41 x 21, Có đục lỗ - Nhúng kẽm nóng/GI (Slotted Uni - Strut / UniStrut / C - Channel)
THANH CHỐNG ĐA NĂNG ĐÔI CVL® (H.D.G Double Strut)
-Tay đỡ CVL® (Cantilever Arm)
Tay đỡ đôi CVL® (Cantilever Arm- Double strut)
Kẹp treo SKI ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (SKI Clip/ conduit hanger)
Đai ốc gài cho thanh chống đa năng CVL®(Channel Nut with Spring)
Kẹp treo ty và ống dùng cho thanh chống đa năng CVL® (One piece Strut Clamp)
Ty treo CVL® (Good quality Threaded Rod –JIS B 1051/ TCVN 197:2002)
Tắc-kê đạn CVL® (Drop In Anchor)
Tắc-kê tường CVL® (Bolt Anchor)
Khớp nối ty CVL® (Coupling Nut)
Máng cáp CVL® (Cable tray) - NEMA ver.1:1999
Khay cáp CVL® (Trunking) - NEMA ver.1:1999
Thang cáp CVL® (Cable Ladder)- NEMA ver.1:1999
Máng lưới CVL® (Rack Cable tray) - NEMA ver.1:1999
Ưu điểm sử dụng ống GI luồn dây điện so với ống luồn điện PVC (Specific Advantages of using Steel Conduit vs PVC conduit)

 

 

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN

NANO PHƯỚC THÀNH

GIẢI PHÁP TÀI CHÍNH CHO NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN M&E

Địa chỉ : số 10 Đường 232 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, TPHCM

Hotline: 0903696618 (Mrs. Tú - Giám Đốc ), 0983532504 (Mr. Hoàng)

Điện thoại : 08 62748609  /  08 22241442     -  Fax: 08 38521060

MST: 0311367709

 

Email:   sales@vattucodien.vn  /nanophuocthanh@gmail.com 

                 nguyencamtu@vattucodien.vn

  Website :       www .nano-phuocthanh.com

                       www.vattucodien.vn       


comments Thông tin phản hồi (0)


Off Telex VNI VIQR




Gửi tin nhắn tới:
Off Telex VNI VIQR



Off Telex VNI VIQR

CÁC TIN CÙNG DANH MỤC
app rao vat
appshop.vn
logo

Copyright © 2011 WebRaovat.vn. All rights reserved