Model |
B8031FXS |
B8033FXS |
Dải công suất |
10 kVA |
15 kVA |
20 kVA |
10 kVA |
15 kVA |
20 kVA |
30 kVA |
40 kVA |
Công suất (kVA/kW) |
10 |
15 |
20 |
10 |
15 |
20 |
30 |
40 |
Kích thước WxHxD (mm) |
450 x1200 x 640 |
Trọng lượng(kg) w/o battery
with battery |
100
250 |
110
260 |
110
260 |
100
250 |
110
260 |
110
260 |
140 |
140 |
Kết nối vào/ra |
Hardwired (dual input) |
Hardwired (optional dual input) |
Ắc quy |
Nội bộ hoặc bên ngoài, 360 – 372 cells |
Bên ngoài, 360 - 372 cells |
Đầu vào |
|
Điện áp danh định |
220/380, 230/400, 240/415 Vac ba phase |
Dao động điện áp |
-20%, +15% từ danh định |
Tần số |
50/60 Hz (45–65 Hz) |
Hệ số công suất |
0,99 |
Biến dạng dòng điện (THDi) |
< 3% |
Đầu ra |
|
Điện áp danh định |
220, 230, 240 Vac một phase |
220/380, 230/400, 240/415 Vac ba phase |
Tần số |
50/60 Hz |
Điều chỉnh điện áp |
±1% Tải tĩnh; ± 5% Tải động; 100% tải thay đổi, <10 ms thời gian phục hồi |
PF chấp nhận được mà không cần đánh giá |
Giảm từ 0.9 leading |
Qúa tải công suất |
101–125% trong 10 phút (on-line); 126–150% trong 30 giây(on-line);
1000% trong 1 chu kỳ(bypass) |
Hiệu suất
SOL (Eco-mode) |
94%-98%
>98% |
Tùy chọn |
Song song công suất/dự phòng; biến áp cách ly; bên ngoài bypass; Tủ ắc quy ngoài; hộp ắc quy chuyển đổi; ắc quy thăm dò nhiệt; máy biến áp/ máy biến áp rự động cho tương thích điện từ; |
Giao diện người dùng |
|
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD đồ họa, Mặt trước với đèn LED’s và bàn phím |
Giao tiếp cổng chuẩn |
Cổng nối tiếp RS232, cổng USB, tắt nguồn đầu vào khẩn cấp, cổng theo dõi chuyển đổi ắc quy |
Tùy chọn |
Web/SNMP, ModBus, relay, thẻ modem; bảng điều khiển từ xa; theo dõi, quản lý và phần mềm tắt máy
|
Môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C – +40°C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-10°C – +70°C |
Độ cao |
<1000 m |
Tiếng ồn âm thanh ở mức 1 m(dBA) |
<52 |
Tiêu chuẩn và chứng nhận |
|
Tiêu chuẩn châu âu |
CE, GOST, ECA, ETL |
Tiêu chuẩn An toàn |
IEC EN 62040-1 |
Tiêu chuẩn EMC |
IEC EN 62040-2 |
Tiêu chuẩn thử nghiệm và hiệu suất |
IEC EN 62040-3 |
Chất lượng |
ISO9001 :2008, ISO 14001:2004, BS OHSAS 18001:2007 |
Hãng sản xuất |
BORRI |
Xuất xứ |
ITALY-G7 |
Ứng dụng |
- Các trung tâm dữ liệu ngân hàng, chứng khoán, viễn thông, các trường đại học, học viện, trung tâm điều hành mạng lưới giao thông, sân bay, các nhà máy điện, dây truyền sản xuất
- Phòng máy chủ phát thanh, truyền hình, trung tâm truyền dẫn, internet
- Các tru sở làm việc, bệnh viện, các trung tâm điều khiển..v.v………… |
ĐẠI DIỆN HÃNG BORRI TẠI VIỆT NAM: CÔNG TY CỔ PHẦN EPT VIỆT NAM
Địa chỉ: Số 51 ngõ 26, đường Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội
Tel: (+84-4) 37579750 Fax: (+84-4) 37579751 Mobile: 0987255088
Website: www.borri.it Email: hoangdichevn@gmail.com |