Đo khí: - Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói - Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ - Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quah
- Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
- Hiệu suất > 100%
Đo áp suất:
- Đo áp suất chêch lệch
- Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi van điện từ
Đo nhiệt độ:
- Đo nhiệt độ môi trường
- Đo nhiệt độ khí thải
- Đo nhiệt độ điểm sương
Chức năng khác của Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300
- Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy)
- Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
|
Tính năng kỹ thuật của Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300 |
Chỉ tiêu |
Loại sensor |
Khoảng đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Khí O2 |
Điện hóa |
Từ 0% ÷ 21% |
0.1% vol. |
±0.2% vol. |
Khí CO(bù H2) |
Điện hóa |
Từ 0 ÷ 8000 ppm |
1 ppm |
Từ 0 ÷ 200 ppm : ±10 ppmTừ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đoTừ 2001 ÷ 8000 ppm : ±10% giá trị đo |
Khí NO |
Điện hóa |
Từ 0 ÷ 5000 ppm |
1 ppm |
Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo |
Khí NOx |
Tính toán |
Từ 0 ÷ 5155 ppm |
1 ppm |
|
Khí NO2 |
Điện hóa |
Từ 0 ÷ 1000 ppm |
1 ppm |
Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.Từ 101 ÷ 1000 ppm : ±5% giá trị đo |
Khí SO2 |
Điện hóa |
Từ 0 ÷ 5000 ppm |
1 ppm |
Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo |
Khí CO2 |
Tính toán |
Từ 0 ÷ 99% |
0.1% vol |
|
Khí CH4 |
Bán dẫn |
Từ 0 ÷ 10000 ppmTừ 0 ÷ 1% VolTừ 0 ÷ 20 %LEL |
1 ppm0.0001% Vol0.002%LEL |
±20% toàn dải đo |
Đo nhiệt đo khí thải |
Kiểu K |
Từ -100 ÷ +1250°C |
0.1°C |
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo |
Đo nhiệt độ môi trường |
Sensor trong NTC |
Từ -20 ÷ +120°C |
0.1°C |
±0.5°C |
Đo nhiệt độ môi trường |
Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3) |
Từ -50 ÷ +250°C |
0.1°C |
±0.3% giá trị đo ±0,25°C |
Đo nhiệt độ điểm sương |
Tính toán |
Từ 0 ÷ +99°Ctd |
0.1°C |
|
Đo nhiệt độ DHW |
TcK (đầu đo ngoài) |
Từ -200 ÷ +1300 °C |
0.1°C |
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo |
Đo áp suất chêch lệch (Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300) |
Áp điện |
Từ -200 ÷ +200 hPa |
0.01 hPa |
Từ -200 ÷ -1 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPaTừ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đoTừ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPaTừ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đoTừ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa |
Đo tốc độ khí thải |
|
Từ 0 ÷ 99.9 m/s |
0.1 m/s |
|
Excess air (λ) |
|
1 to 9.99 |
0.01 |
|
Efficiency (ηs) |
|
0 to 100% |
0.1% |
|
Efficiency (ηt)(condensation) |
|
0 to 120% |
0.1% |
|
Kích thước cua Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300 |
Thiết bị: 331 x 112 x 86 mmChiều dài đầu đo khí thải: 300 mmChiều dài dây cáp: 2.5 m |
Trọng lượng |
1160g (bao gồm cả pin) |
Màn hình hiển thị |
TFT 3.5” mầu |
Bàn phím |
Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển, |
Bộ nhớ |
100.000 giá trị đo |
Điều kiện hoạt động |
-5°C ÷ + 50 °C |
Phần mềm |
Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu. |
Điều kiện bảo quản |
-10°C ÷ + 50 °C |
Vật liệu |
Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40 |
Kết nối |
Kết nối với máy tính qua cổng USBHoặc bluetooth (lựa chọn thêm) |
Nguồn điện |
Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục |
|
Cung cấp của Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300 bao gồm:- KIGAZ 300 Máy chính, 2 sensor đo khí O2 và CO-H2 (có thể chọn thêm: NO, NO2, SO2 hoặc CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
- KIGAZ 300 STD: Máy chính, 3 sensor đo khí O2, CO-H2 và NO (có thể chọn thêm: NO2, SO2 hoặc CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
- KIGAZ 300 PRO: Máy chính, 4 sensor đo khí O2, CO-H2, NO và NO2 hoặc SO2, giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
|