Xe Đẩy Bàn
* THIẾT KẾ:
- Mặt bàn được làm bằng thép chất lượng cao có độ dày tấm dày hơn sản phẩm cùng loại
- Bánh xe cao su hoặc nhựa PU có độ bền cao nhờ khả năng chịu tải lớn, di chuyển nhẹ và êm
- Tay cầm gập gọn
* ƯU ĐIỂM:
- Thiết kế chắc chắn và mạnh mẽ
- Dễ dàng khi di chuyển hàng hóa hoặc mang xe đi theo di cần di chuyển
- Tay cầm chắc chắn và nhẹ
- Lựa chọn: Chất liệu xe bằng thép hoặc bằng thép không rỉ model SUS (Inox SUS304)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Model |
Đơn vị |
HT-150/ HT-150SUS |
HT-150L |
HT-300/ HT-300 SUS |
HT-300L |
HT-500/ HT-500 SUS |
Tải trọng nâng |
kg |
150 |
300 |
500 |
Kích thước mặt bàn (Rộng x Dài) |
mm |
400 x 700 |
500 x 800 |
600 x 900 |
Chiều cao tới mặt bàn |
mm |
160 |
190 |
240 |
Chiều cao tới tay đẩy |
mm |
860 |
890 |
930 |
Kích thước bánh xe |
mm |
Ø 100 x 25 |
Ø 125 x 30 |
Ø 150 x 40 |
Tự trọng xe |
kg |
14/ 16.5 |
16 |
16.5/ 19.4 |
25 |
35/ 32.5 |
Chất liệu bánh xe |
|
Cao su/ thép |
Cao su |
PU thép |
PU thép |
PU thép |
Xe Nâng Đẩy Mặt Bàn
Hệ thống nâng thủy lực dạng cắt kéo (chữ X trục đơn) bằng chân kích và xả bằng cần vặn hoặc tay bóp xả, di chuyển bằng kéo và đẩy tay
- Bánh xe nhựa PU có khóa bánh xe
- Dùng nâng khuôn mẫu, nâng chung chuyển trên ô tô, nâng cây kiểng,...
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
TT150 |
TT300 |
TT500 |
TT800 |
TT1000 |
TT1500 |
Tải trọng nâng |
kg |
150 |
300 |
500 |
800 |
1000 |
1500 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
h1 (mm) |
225 |
280 |
420 |
380 |
420 |
Chiều cao nâng cao nhất |
h2 (mm) |
740 |
900 |
1000 |
1000 |
1000 |
Hành trình nâng h3 = h2 - h1 |
h3 (mm) |
515 |
620 |
580 |
620 |
580 |
Kích thước mặt bàn (rộng x dài) |
mm |
450 x 740 |
500 x 815 |
510 x 1000 |
515 x 1015 |
610 x 1220 |
Chiều dài toàn xe |
mm |
770 |
935 |
1150 |
1170 |
1380 |
Chiều cao tay đẩy |
mm |
935 |
995 |
995 |
960 |
960 |
Số lần kích để lên tới độ cao tối đa |
lần |
<25 |
<32 |
<70 |
<55 |
<70 |
Kích thước bánh xe |
mm |
Ø 100 |
Ø 150 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU thép |
Tự trọng |
kg |
45 |
75 |
85 |
115 |
115 |
135 |
Kiểu vận hành nâng hạ |
|
Kích chân và tay bóp xả hoặc tay vặn tùy chọn |
Xe nâng mặt bàn loại mặt bàn lớn:
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
TT50 |
TT100 |
Tải trọng nâng |
kg |
500 |
1000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
h1 (mm) |
290 |
360 |
Chiều cao nâng cao nhất |
h2 (mm) |
915 |
1360 |
Hành trình nâng h3 = h2 - h1 |
h3 (mm) |
625 |
1000 |
Kích thước mặt bàn (rộng x dài) |
mm |
810 x 1600 |
750 x 2035 |
Chiều cao tay đẩy |
mm |
975 |
1000 |
Số lần kích để lên tới độ cao tối đa |
lần |
<25 |
<32 |
Kích thước bánh xe |
mm |
Ø 125 x 40 |
Ø 80 x 40/ Ø180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU thép |
Tự trọng |
kg |
155 |
198 |
Kiểu vận hành nâng hạ |
|
Kích chân và xả tay bóp |
Xe Nâng Tay Cao
- Hệ thống nâng thủy lực với kích tay và chân, di chuyển bằng đẩy và kéo tay.
- Hệ thống bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn
- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.
- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp với kiện hàng hay pallet cần nâng, Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
* ỨNG DỤNG:
- Dùng nâng hành hóa lên ô tô, giá kệ hay dàn máy công cụ với tải trọng nâng từ 500kg tới 3000kg và chiều cao nâng từ 1600mm tới 3000mm.
- Sử dụng linh hoạt hơn trong diện tích nhỏ mà các xe nâng tự hành lớn khác không làm việc được nhờ thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt (lối đi tối thiểu có thể làm việc là 1800mm với pallet 1100 x 1100mm hoặc 1200 x 1000mm.
- Bảo trì dễ dàng hơn, chi phí vận hành thấp.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
Đơn vị |
HS10 |
HS15 |
HS20 |
HS30 |
Tải trọng nâng |
kg |
1000 |
1500 |
2000 |
3000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
85 |
100 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600*/ 2500/ 3000 |
1600 |
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh |
mm |
320~740*/ 300~750 |
360~740*/ 340~750 |
320~770 |
Chiều dài càng nâng |
mm |
900/ 1000 |
1000 |
1000 |
Chiều cao nâng trên một lần kích |
mm |
20 |
14 |
10 |
Tốc độ hạ |
|
Tự động điều chỉnh |
Kích thước bánh nhỏ |
mm |
Ø 75 x 52 |
Ø 75 x 70 |
Ø 100 x 50 |
Kích thước bánh lớn |
mm |
Ø 180 x 50 |
Chất liệu bánh xe |
|
PU/ Nylon có khóa bánh lớn |
Kích thước xe (dài x rộng x cao) |
mm |
1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895 |
1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150 |
1650 x 800 x 2050 |
Tự trọng xe |
kg |
150*/ 220/ 240 |
180*/ 230/ 260 |
250*/ 280/ 320 |
280 |
Lưu ý: Dấu (*) là thông số loại chiều cao nâng tiêu chuẩn cao 1600mm
Rất mong được hợp tác với Quý Công Ty và Quý Khách Hàng!
Mọi chi tiết xin Liên hệ:
Mr Trong 0915 814 288
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
Số 20 đường D13, P. Tây Thạnh , Q. Tân Phú
ĐT: 08 3814 3701 nhánh 14 Gặp Trong phòng kinh doanh
Fax: 08. 38143708
Email & Yahoo: trongvietnhat@yahoo.com.vn
Skype: trongvietnhat