• Chronograph |
• Bộ ghi thời gian |
• Mechanical face design captures the feeling of motor sports speed. |
• Thiết kế mặt đồng hồ cơ học mang đến cảm giác tốc độ của môn đua xe. |
• Small face combines with metal parts for a touch of elegance |
• Mặt đồng hồ nhỏ kết hợp với các chi tiết bằng kim loại tạo nét thanh lịch |
• Screws add complexity to the disign |
• Những chiếc ốc vít tăng thêm tính phức tạp cho thiết kế |
• EDIFICE logo stamped on the crown, back cover, and buckle |
• Logo EDIFICE được dập trên núm vặn, nắp sau và chốt |
• Tachymeter |
• Đồng hồ tốc độ |
• 100-meter water resistance |
• Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét |
• Stainless steel case and band |
• Vỏ và dây đeo bằng thép không gỉ |
Mineral Glass |
Mặt kính khoáng |
Tachymeter |
Đồng hồ tốc độ |
Screw Lock Back |
Nắp sau khóa bằng vít |
100-meter water resistance |
Khả năng chống nước ở độ sâu 100 mét |
Case / bezel material: Stainless steel |
Vật liệu vỏ / gờ: Thép không gỉ |
"Double-lock, 1-press, 3-fold Buckle" |
"Khóa hai vòng, 1 lần nhấn, chốt gập 3" |
Stainless Steel Band |
Dây đeo bằng thép không gỉ |
Solid Band |
Dây đeo kim loại |
1-second stopwatch |
Đồng hồ bấm giờ 1 giây |
Measuring capacity: 11:59'59 |
Khả năng đo: 11:59'59 |
Measuring mode: Elapsed time |
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua |
Date display |
Hiển thị ngày |
Regular timekeeping |
Giờ hiện hành thông thường |
Analog: 3 hands (hour, minute, stopwatch seconds), |
Đồng hồ kim: 3 kim (giờ, phút, giây bấm giờ), |
3 dials (timekeeping second, stopwatch hours, stopwatch minutes) |
3 mặt số (giây của giờ hiện hành, giờ bấm giờ, phút bấm giờ) |
Accuracy: ±20 seconds per month |
Độ chính xác: ±20 giây một tháng |
Approx. battery life: 2 years on SR927W |
Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm với pin SR927W |
Size of case: 48 X 43.4 X 10.9 mm |
Kích thước vỏ: 48 X 43,4 X 10,9 mm |
Total weight: 173 g |
Tổng trọng lượng: 173 g |