STT |
TÊN SẢN PHẨM |
XUẤT XỨ |
ỨNG DỤNG |
QUY CÁCH
ĐÓNG GÓI |
01. CHẤT TẠO NGỌT |
01 |
Aspartame |
China |
Tạo ngọt dành cho ngành đồ uống, dược phẩm có tác dụng điều giải độ mặn, tăng mùi, vị. |
25Kg/ Thùng |
02 |
Acesulfame-k |
China |
Tạo ngọt dành cho ngành đồ uống, dược phẩm có tác dụng điều giải độ mặn, tăng mùi, vị, café hòa tan. |
25Kg/ Thùng |
03 |
Dextrose mono & Dextrose khan |
China/pháp |
Tạo ngọt cho thực phẩm đồ uống, dược phẩm, thú y, thủy sản, café hòa tan. |
25Kg/ bao |
04 |
Lactose |
Mỹ |
Tạo ngọt cho ngành thực phẩm bánh kẹo, sữa, thú y, thủy sản, thức ăn chăn nuôi |
25Kg/ Bao |
05 |
Malto Dextrin |
China |
Tạo ngọt cho ngành thực phẩm bánh kẹo, sữa, thú y, thủy sản, thức ăn chăn nuôi. |
25Kg/ bao |
06 |
I+G (Furitide, Ajinomoto) |
Thái Lan/Nhật |
Mì ăn liền, nước mắm gia vị. |
10Kg/ Thùng |
07 |
Đường nho (Glucono Deltalactone) |
Pháp |
Dùng trong ngành thực phẩm,đậu nành,đậu hũ. |
25Kg/Bao
|
02. CHẤT PHỤ GIA |
01 |
CMC |
China/Nhật, Thổ Nhĩ Kì |
Tạo nhớt, ổn định sản phẩm |
25Kg/ Bao |
02 |
STPP |
Thái Lan/Bỉ |
Tạo dai, giòn cho ngành thực phẩm khô. |
25Kg/ Bao |
03 |
SSA (Sucsinnate) |
Nhật |
Chất điều vị |
25Kg/ Bao |
04 |
Non dairy creamer |
Thái Lan/Inđô |
Bột sữa dùng trong kem( tạo chất béo) |
25Kg/ Bao |
05 |
Neosyl TS |
Indonesia |
Chất chống vón |
15Kg/Bao |
03. CHẤT BẢO QUẢN |
01 |
Sodium BenZoat |
China/Mỹ |
Bảo quản,chống mốc |
25Kg/ Bao |
02 |
Potasium Sorbate |
China/Nhật |
Bảo quản,chống mốc |
25Kg/ Thùng |
03 |
Sodium EryThorbate |
Nhật |
Bảo quản |
25Kg/ Thùng |
04 |
Acid Sorbic |
Nhật/China |
Bảo quản cho ngành thực phẩm chay. |
25Kg/ Thùng |
04. CHẤT AXÍT (ACID) |
01 |
Citric acid mono |
China |
Tạo chua, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. |
25Kg/ Bao |
02 |
Citric acid anhydrous |
China |
Tạo chua, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. |
25Kg/ Bao |
03 |
Acid Lactic
Malic Acid |
Thái lan/China
NamPhi/Ấn Độ |
Tạo chua cho thực phẩm, nước giải khát, chất điều vị, điều chỉnh độ PH. |
25Kg/ Bao |
04 |
Sodium Citrate |
China |
Chất điều vị, điều chỉnh độ PH. |
25Kg/ Bao |
05. CHẤT TẠO ĐÔNG |
01 |
BỘT CA CAO |
Inđô/Malaysia |
Thạch dừa rau câu, ổn định cho sản phẩm. |
25KG/BAO |
02 |
Xanthangum |
Mỹ/Áo/China |
Thạch dừa rau câu, ổn định cho sản phẩm. |
25Kg/ Thùng |
03 |
GUAR GUM |
Ấn Độ |
Thạch dừa rau câu. |
25Kg/ Bao |
04 |
Bột thạch Carrageenan |
Philippin |
Thạch dừa rau câu |
25Kg/Bao |
06. MÀU THỰC PHẨM |
01 |
Amaranth |
India |
Đỏ dâu. Tạo màu |
10-25Kg/ Thùng |
02 |
Tartrazine |
India |
Vàng chanh. Tạo màu |
10-25Kg/ Thùng |
03 |
Lake tartrazine |
India |
Vàng (Tan trong dầu) |
10-25Kg/ Thùng |
04 |
Brown HT |
India |
Nâu Chocolate |
10-25Kg/ Thùng |
05 |
Apple Green |
India |
Xanh táo |
10-25Kg/ Thùng |
06 |
Caramel 3A,5 A |
Malaysia |
Tạo màu đen, nước tương |
30Kg/ can |
07 |
Brillent blue |
India |
Xanh da trời(xanh dương) |
10-25Kg/ Thùng |
08 |
Ponceau 4R 6000 |
India |
Màu đỏ |
10-25Kg/ Thùng |
09 |
Sunset Yellow |
India |
Vàng cam |
10-25Kg/ Thùng |
10 |
Pea Green |
India |
Màu xanh lá |
10-25 Kg/Thùng |
11 |
Taro |
India |
Màu khoai môn |
10-25Kg/Thùng |
12 |
Orange Red |
India |
Màu gạch tôm |
10-25Kg/Thùng |
13 |
Carmoisine |
India |
Màu hồng |
10-25Kg/Thùng |
07. TINH BỘT |
01 |
Bột rau câu jelly power |
Trung quốc |
Dùng trong rau câu thạch dừa |
25Kg/ Bao |
02 |
Tinh Bột bắp biến tính (CH20- Roquette) |
Pháp |
Ngành bánh kẹo, chế biến thực phẩm |
25Kg/ Bao |
03 |
Tinh Bột bắp (Maize Starch –Roquette) |
Pháp |
Ngành bánh kẹo, chế biến thực phẩm |
25Kg/ Bao |
04 |
Tinh bột mì |
VN |
Ngành bánh kẹo,chế biến thực phẩm |
25Kg/Bao |
05 |
Bột khoai tây biến tính |
Hà Lan |
Ngành bánh kẹo,chế biến thực phẩm |
25Kg/Bao |
08. TĂNG NGUỒN ACID AMIN & VITAMIN |
01 |
Taurine JP8 |
China |
Tăng nguồn acid amin trong nước giải khát, dược phẩm, sữa. |
25Kg/ Thùng |
02 |
Inositol (Unitid) |
China |
Tăng nguồn acid amin trong nước giải khát, dược phẩm, sữa |
25Kg/ Thùng |
03 |
Glycine |
China/nhật/Hàn Quốc |
Thực phẩm. |
25Kg/ Bao |
04 |
VitaminC 99% |
China |
Dược phẩm, thực phẩm, sữa, nước giải khát |
25Kg/ Thùng |
05 |
Cafein anhydrous |
Trung Quốc |
Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm |
25kg/Thùng |
06 |
Sorbitol |
Pháp |
Sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm |
25kg/bao, 275kg/Phuy |
07 |
Bột khoai tây |
|
Sử dụng trong thực phẩm |
25Kg/bao |
08 |
Hương tăng lực |
|
Mùi thơm tự nhiên |
Can 5kg |
09 |
Hương chuối |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
10 |
H sầu riêng |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
11 |
H tăng lực |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
12 |
Hương chanh |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
13 |
H mẵng cầu |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
14 |
Hương nho |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
15 |
Hương dưa gang |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
16 |
Hương xoài |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
17 |
Hương cam |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |
17 |
Hương vải |
|
Mùi Thơm Tự nhiên |
Can 5kg |