CÔNG TY TNHH XNK TM THỊNH AN PHÁT
Trụ Sở : 753 Tô Ngọc Vân, KP4, P Tam Bình, Q Thủ Đức, TP HCM
ĐT : 08 37 298 116 / 08 38 977 836
Fax : 08 37 298 117
Email : thinhanphatsteel@yahoo.com.vn
Hotline :Mr Thuỷ / 0937 302 333Website : thinhanphatsteel.com
THÉP HÌNH CHỮ U
Mô tả :- Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN - Chiều cao bụng : 50 - 380mm - Chiều cao cánh : 25 - 100mm - Chiều dài : 6000 - 12000mm
· Quy cách theo tiêu chuẩn Nhật ------------ C_All_Jap C75x40 C100x50 C125x65 C150x75 C200x80 C200x90 C250x90 C300x90 C380x100_1 C380x100_2
Kích thước chuẩn (mm)
Diện tích mặt cắt ngang (cm2)
Đơn trọng (kg/m)
Tọa độ trong tâm (cm)
Momen quán tính (cm4)
Bán kính quán tính (cm)
Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB
t1
t2
r1
r2
A
W
Cx
Cy
Ix
Iy
ix
iy
Zx
Zy
U75x40
5
7
8
4
8.818
6.92
0
1.28
75.3
12.2
2.92
1.17
20.1
4.47
U100x50
7.5
11.92
9.36
1.54
188
26
3.97
1.48
37.6
7.52
U125x65
6
17.11
13.4
1.9
424
61.8
4.98
1.90
67.8
U150x75
6.5
10
23.71
18.6
2.28
861
117
6.03
2.22
115
22.4
U200x80
11
12
31.33
24.6
2.21
1,950
168
7.88
2.32
195
29.1
U200x90
13.5
14
38.65
30.3
2.74
2,490
277
8.02
2.68
249
44.2
U250x90
9
13
44.07
34.6
2.40
4,180
294
9.74
2.58
334
44.5
U300x90
48.57
38.1
6,440
309
11.5
2.52
429
45.7
U380x100
10.5
16
18
69.69
54.5
2.41
14,500
535
14.5
2.78
763
70.5
20
24
85.71
67.3
2.54
17,600
655
14.3
2.76
926
87.8
· Quy cách theo tiêu chuẩn Nga ------------ C_All_Rus C50x32 C65x36 C80x40 C100x46 C120x52 C140x58 C160x64 C180x70 C180x74 C200x76 C240x90 C270x95 C300x100
U50x32
4.4
7.0
6.0
2.5
5.16
4084
1.16
23.8
5.61
1.92
0.954
9.1
2.75
U65x36
7.2
7.51
5.90
1.24
48.6
8.7
1.08
15.0
3.68
U80x40
4.5
7.4
8.98
7.05
1.31
89.4
12.8
3.16
1.19
4.75
U100x46
7.6
3.0
10.90
8.59
1.44
174
20.4
3.99
1.37
34.8
6.46
U120x52
4.8
7.8
13.30
10.40
304
31.2
4.78
1.53
50.6
8.52
U140x58
4.9
8.1
8.0
15.60
12.30
1.67
491
45.4
5.60
1.70
70.2
11.0
U160x64
5.0
8.4
8.5
3.5
18.10
14.20
1.80
747
68.3
6.42
1.87
93.4
13.8
U180x70
5.1
9.0
20.7
16.30
-
1,090
86.0
121.0
17.0
U180x74
17.40
U200x76
5.2
9.5
4.0
23.4
18.40
1,520
113.0
152.0
20.5
U240x90
5.6
10.0
30.6
24.0
2,900
208.0
242.0
31.6
U270x95
35.2
27.7
4,160
262.0
308.0
37.3
U300x100
12.0
40.5
31.8
5,810
327.0
387.0
43.6