Duoi hinh bat chu

Soạn tin:  WR 1237076 gửi 8336 để đăng tin VIP thêm 30 ngày (3.000VNĐ/sms)
Soạn tin:  WR 1237076 gửi 8536 để đăng tin Siêu VIP thêm 10 ngày (5.000VNĐ/sms)
Đăng lúc: 15:32:20, ngày 07/08/2013 - TP.HCM
Đã xem: 0 . Mã Tin: 1237076
Điện thoại: 0937302333
Người đăng: Mr . Thuỷ

Thép hình U, Thép hình chữ U tại Thủ Đức

Thép hình chữ U

 

CÔNG TY TNHH XNK TM THỊNH AN PHÁT

Trụ Sở : 753 Tô Ngọc Vân, KP4, P Tam Bình, Q Thủ Đức, TP HCM

 ĐT : 08 37 298 116 /  08 38 977 836

 Fax : 08 37 298 117

Email : thinhanphatsteel@yahoo.com.vn

Hotline :
Mr Thuỷ   /  0937 302 333
Website :
thinhanphatsteel.com

Chi tiết sản phẩm

THÉP HÌNH CHỮ U

        Mô tả :

Tiêu chuẩn : JIS, Q, KS, GOST, TCVN 

Chiều cao bụng : 50 - 380mm 

Chiều cao cánh : 25 - 100mm 

Chiều dài :   6000 - 12000mm

·           Quy cách theo tiêu chuẩn Nhật                         

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trong tâm (cm)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Cx

Cy

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

U75x40

5

7

8

4

8.818

6.92

0

1.28

75.3

12.2

2.92

1.17

20.1

4.47

U100x50

5

7.5

8

4

11.92

9.36

0

1.54

188

26

3.97

1.48

37.6

7.52

U125x65

6

8

8

4

17.11

13.4

0

1.9

424

61.8

4.98

1.90

67.8

13.4

U150x75

6.5

10

10

5

23.71

18.6

0

2.28

861

117

6.03

2.22

115

22.4

U200x80

7.5

11

12

6

31.33

24.6

0

2.21

1,950

168

7.88

2.32

195

29.1

U200x90

8

13.5

14

7

38.65

30.3

0

2.74

2,490

277

8.02

2.68

249

44.2

U250x90

9

13

14

7

44.07

34.6

0

2.40

4,180

294

9.74

2.58

334

44.5

U300x90

9

13

14

7

48.57

38.1

0

2.22

6,440

309

11.5

2.52

429

45.7

U380x100

10.5

16

18

9

69.69

54.5

0

2.41

14,500

535

14.5

2.78

763

70.5

U380x100

13

20

24

12

85.71

67.3

0

2.54

17,600

655

14.3

2.76

926

87.8

·         Quy cách theo tiêu chuẩn Nga                               

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trong tâm (cm)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r1

r2

A

W

Cx

Cy

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

U50x32 

4.4

7.0

6.0

2.5

5.16

4084

0

1.16

23.8

5.61

1.92

0.954

9.1

2.75

U65x36

4.4

7.2

6.0

2.5

7.51

5.90

0

1.24

48.6

8.7

2.54

1.08

15.0

3.68

U80x40

4.5

7.4

6.5

2.5

8.98

7.05

0

1.31

89.4

12.8

3.16

1.19

22.4

4.75

U100x46

4.5

7.6

7.0

3.0

10.90

8.59

0

1.44

174

20.4

3.99

1.37

34.8

6.46

U120x52

4.8

7.8

7.5

3.0

13.30

10.40

0

1.54

304

31.2

4.78

1.53

50.6

8.52

U140x58

4.9

8.1

8.0

3.0

15.60

12.30

0

1.67

491

45.4

5.60

1.70

70.2

11.0

U160x64

5.0

8.4

8.5

3.5

18.10

14.20

0

1.80

747

68.3

6.42

1.87

93.4

13.8

U180x70

5.1

8.7

9.0

3.5

20.7

16.30

0

 -

1,090

86.0

 -

121.0

17.0

U180x74

5.1

8.7

9.0

3.5

 -

17.40

0

 -

 -

 -

 -

 -

 -

 -

U200x76

5.2

9.0

9.5

4.0

23.4

18.40

0

 -

1,520

113.0

 -

 -

152.0

20.5

U240x90

5.6

10.0

10.5

4.0

30.6

24.0

0

 -

2,900

208.0

 -

 -

242.0

31.6

U270x95

6.0

10.5

11

4.5

35.2

27.7

0

 -

4,160

262.0

 -

 -

308.0

37.3

U300x100

6.5

11.0

12.0

5.0

40.5

31.8

0

 -

5,810

327.0

 -

 -

387.0

43.6

 


comments Thông tin phản hồi (0)


Off Telex VNI VIQR




Gửi tin nhắn tới: Mr . Thuỷ
Off Telex VNI VIQR



Off Telex VNI VIQR

app rao vat
appshop.vn
logo

Copyright © 2011 WebRaovat.vn. All rights reserved