Xe nâng tay cao ,xe nâng bán tự động,xe nâng tay,xe nâng hàng,xe nâng tay di chuyển
Xe nâng tay,xe nang tay,xe nang hang,xe nang di chuyen,xe nâng giá cực rẻ
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật là nhà phân phối xe nâng hàng đầu tại Việt Nam, với ba tiêu chí UY TÍN- CHẤT LƯỢNG – LÂU DÀI.
Việt Nhật cam kết với giá cả cạnh tranh nhất, chất lượng cao nhất, dịch vụ hậu mãi tốt nhất và hoàn hảo nhất sẽ làm Quý Khách hài lòng.
Việt Nhật nhà phân phối độc quyền xe nâng của các thương hiệu lớn của Nhật Bản: xe nâng Mitsubishi,Xe nâng Bishamon,xe nâng OPK,xe nâng Meditek,..
Gọi ngay Thanh Thảo 0915.824.188
- Xe nâng tay cao mini Model:HS04
- Tải trọng 400kg
- Chiều cao nâng từ 800- 1500mm
- Hệ thống nâng dùng kích chân,hạ bằng tay, di chuyển và kéo đẩy bằng tay
- Thiết kế nhỏ gọn di chuyển dễ dàng trong địa hình nhỏ hẹp.
- Bánh xe PU
- Chức nâng nâng Pallet với càng nâng hàng và nâng hàng dời với mặt bàn nâng.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật
|
HS0485
|
HS0412
|
HS0415
|
HS0485
|
HS0412
|
HS0415
|
Tải trọng nâng
|
400
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
85
|
200
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
850
|
1200
|
1500
|
850
|
1200
|
1500
|
Hành trình nâng
|
765
|
1115
|
1415
|
650
|
1000
|
1300
|
Chiều rộng toàn xe
|
600
|
590
|
Chiều cao toàn xe
|
1075
|
1425
|
1725
|
980
|
1330
|
1630
|
Kích thước bàn nâng (rộng * dài)
|
575 x 650
|
550 x 650
|
Kích thước càng nâng (rộng * dài bản)
|
110 x 650
|
Kích thước bánh tải
|
Ø75 x 40
|
Ø150 x 45
|
Kích thước bánh di động
|
Ø130 x 40
|
Ø150 x 40
|
Chất liệu bánh xe
|
PU
|
Tự trọng xe
|
75
|
80
|
90
|
70
|
75
|
85
|
Ghi chú
|
Nâng pallet, hàng dời
|
Nâng kiện hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Liên hệ 0915.824.188 Thanh Thảo
- Xe nâng tay cao hiệu Meditek Đài Loan
-Xe nâng tay cao HS được thiết kế hệ thống nâng thủy lực dùng kích tay, đạp chân và di chuyển bằng tay
- Tải trọng nâng từ 500- 3000kg
- Chiều cao nâng 1600- 3000mm
- Hệ thống bánh xe nhựa PU hoặc nylon
- Hệ thống phanh khóa định vị bánh xe an toàn hơn khi làm việc.
- Chiều rộng càng nâng di động và điều chỉnh được độ rộng cho phù hợp với kiện hàng hay pallet cần nâng, Chiều dài càng nâng từ 800mm~1150mm tùy nhu cầu khách hàng lựa chọn.
Ưu điểm của xe nâng tay cao HS:
- Nâng hàng hóa lên oto giá kệ hay dàn máy công cụ
- Sử dụng linh hoạt trong diện tích nhỏ mà các xe nâng loại tự hành không làm được nhờ thiết kế nhỏ gọn( lối đi làm việc tối thiều là 1800mm thích hợp Pallet có kích cỡ 1100 x 1100mm hoặc 1200 x 1000mm.)
- Bảo trì dễ,chi phí vận hành thấp
Model
|
Đơn vị
|
HS10
|
HS15
|
HS20
|
HS30
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
1000
|
1500
|
2000
|
3000
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
85
|
100
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1600*/ 2500/ 3000
|
1600
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
320~740*/ 300~750
|
360~740*/ 340~750
|
320~770
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
900/ 1000
|
1000
|
1000
|
Chiều cao nâng trên một lần kích
|
mm
|
20
|
14
|
10
|
Tốc độ hạ
|
|
Tự động điều chỉnh
|
Kích thước bánh nhỏ
|
mm
|
Ø 75 x 52
|
Ø 75 x 70
|
Ø 100 x 50
|
Kích thước bánh lớn
|
mm
|
Ø 180 x 50
|
Chất liệu bánh xe
|
|
PU/ Nylon có khóa bánh lớn
|
Kích thước xe (dài x rộng x cao)
|
mm
|
1450 (1550) x 780 x 2030*/ 1470 x 785 x 1895
|
1570 x 780 x 2040*/ 1470 x 785 x 2150
|
1650 x 800 x 2050
|
Tự trọng xe
|
kg
|
150*/ 220/ 240
|
180*/ 230/ 260
|
250*/ 280/ 320
|
280
|
Liên hệ 0915.824.188 Thanh Thảo
3.Xe nâng tay cao Bishamon- Nhật Bản Model ST
- Thiết kế nâng hạ bằng hệ thống thủy lực dùng chân kích và tay xả, di chuyển bằng đẩy và kéo tay nâng hạ nhẹ nhàng không tốn sức
- Tải trọng nâng 150- 1000kg
- Chiều cao nâng từ 840- 1590 mm
Model
|
Đơn vị
|
STS15
|
STS38
|
ST20WW
|
STL25
|
ST25
|
ST30WW
|
STL38
|
ST38
|
ST38WN
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
150
|
380
|
200
|
250
|
300
|
380
|
Hành trình nâng
|
A (mm)
|
750
|
1,500
|
1,200
|
1,500
|
1,200
|
1,500
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
B (mm)
|
90
|
88
|
90
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
C (mm)
|
840
|
1,590
|
1,288
|
1,588
|
1,590
|
1,290
|
1,590
|
Chiều cao toàn xe
|
D (mm)
|
1,225
|
1,251
|
1,966
|
1,593
|
1,893
|
1,969
|
1,666
|
1,966
|
Chiều rộng toàn xe
|
E (mm)
|
645
|
683
|
1,375
|
645
|
1,375
|
641
|
875
|
Chiều dài toàn xe
|
F (mm)
|
1,192
|
1,306
|
1,499
|
992
|
1,506
|
1,099
|
Chiều rộng càng nâng
|
H (mm)
|
628
|
600
|
558
|
628
|
600
|
558
|
Chiều rộng nhỏ nhất giữa hai càng nâng
|
I (mm)
|
125
|
232
|
125
|
232
|
Chiều dài càng nâng
|
G (mm)
|
750
|
800
|
1,000
|
550
|
1,000
|
600
|
Chiều rộng một bản càng nâng
|
J (mm)
|
60
|
110
|
60
|
110
|
Khoảng cách tâm bánh nhỏ tới mũi càng
|
K (mm)
|
317
|
269
|
354
|
117
|
269
|
154
|
Số lần kích để nâng tới độ cao tối đa
|
lần
|
27
|
37
|
53
|
43
|
53
|
71
|
43
|
53
|
Chiều cao nâng cho một lần kích
|
mm
|
28
|
20
|
28
|
21
|
28
|
Tâm tải trọng
|
L (mm)
|
400
|
500
|
300
|
500
|
300
|
Khoảng cách ngoài giữa hai chân chịu lực
|
mm
|
502
|
591
|
1,375
|
502
|
1,375
|
549
|
875
|
Khoảng cách trong giữa hai chân chịu lực
|
mm
|
360
|
391
|
1,175
|
360
|
1,175
|
349
|
675
|
Kích thước bánh nhỏ (đường kính x độ rộng)
|
mm
|
Ø 80 x 32
|
Ø 70 x 73
|
Ø 80 x 32
|
Ø 70 x 73
|
Kích thước bánh lớn (đường kính x độ rộng)
|
mm
|
Ø 100 x 32
|
Ø 150 x 42
|
Ø 100 x 32
|
Ø 150 x 42
|
Bán kính quay xe nhỏ nhất
|
O (mm)
|
822
|
1,026
|
1,327
|
822
|
1,413
|
923
|
1,014
|
Tự trọng xe
|
kg
|
57
|
135
|
159
|
62
|
67
|
193
|
117
|
122
|
132
|
Model với chức năng kích nhanh
|
|
-
|
-
|
ST20HWW
|
STL25H
|
ST25H
|
ST30HWW
|
STL38H
|
ST38H
|
ST38HWN
|
4.Xe nâng tay cao hiệu OPK- Nhật Bản Model SH
- Tải trọng nâng từ 200- 1000kg
- Chiều cao nâng từ 1200-2500mm
- Thiết kế gọn nhẹ nhưng mạnh mẽ, dễ sử dụng hệ thống van an toàn bên trong.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Model
|
Đơn vị
|
SH200-12
|
SH400-15
|
SH650-16
|
SH1000-16
|
SH1000-16L
|
Tải trọng nâng
|
kg
|
200
|
400
|
650
|
1000
|
1000
|
Chiều cao nâng thấp nhất
|
mm
|
90
|
95
|
Chiều cao nâng cao nhất
|
mm
|
1,200
|
1,500
|
1,600
|
Chiều dài càng nâng
|
mm
|
500
|
550
|
650
|
800
|
1,100
|
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh
|
mm
|
145~500
|
165~520
|
265~650
|
285~900
|
Chiều rộng 1 bản càng nâng
|
mm
|
65
|
75
|
125
|
135
|
Chiều cao toàn xe
|
mm
|
1,530
|
1,800
|
1,950
|
Chiều rộng toàn xe
|
mm
|
610
|
620
|
700
|
650
|
950
|
Chiều dài toàn xe
|
mm
|
950
|
1,050
|
1,300
|
1,500
|
1,800
|
Tự trọng xe
|
kg
|
65
|
105
|
170
|
230
|
260
|
Công ty TNHH Công Nghiệp Việt Nhật
Đ/c: 66 Lưu Chí Hiếu, P Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại (84.8) 3814 3701 gặp Thảo hoặc 0915.824.188
Skype: vietnhatkd01
Website: http://xenangdongco.vn/