TT |
Ngành học |
Ký hiệu Trường |
Mã ngành |
Tổ hợp các môn xét tuyển |
Dự kiến chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM |
DDN |
|
|
2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHỐI NGÀNH KINH TẾ |
|
|
1 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) |
|
52340201 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Ngoại ngữ (**) Toán, Vật lý, Ngữ văn Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (**) |
250 |
2 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán; Kiểm toán) |
|
52340301 |
250 |
3 |
Quản trị Kinh doanh |
|
52340101 |
200 |
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT |
|
|
4 |
Công nghệ Thông tin |
|
52480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Ngoại ngữ (**) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (**) Toán, Ngoại ngữ, Tin học (*) |
200 |
5 |
Kỹ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
52580201 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Ngoại ngữ (**) Toán, Vật lý, Ngữ văn Toán, Hóa học, Ngoại ngữ (**) |
150 |
6 |
Kiến trúc |
|
52580102 |
Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (*) Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật (*) Ngữ văn, Địa lý, Vẽ mỹ thuật (*) Ngữ văn, Ngoại ngữ,Vẽ mỹ thuật (*) |
100 |
7 |
Kỹ thuật hóa học: (chuyên ngành Công nghệ Hóa dầu; Công nghệ Polyme) |
|
52520301 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Hóa học, Ngoại ngữ (**) Toán, Hóa học, Sinh vật Toán, Hóa học, Ngữ văn |
100 |
KHỐI Y DƯỢC |
|
|
8 |
Dược học (Dược sĩ đại học) |
|
52720401 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Hóa học, Ngoại ngữ (**) Toán, Hóa học, Sinh vật Toán, Hóa học, Ngữ văn |
300 |
KHỐI KHOA HỌC XÃ HỘI NHÂN VĂN |
|
|
9 |
Quan hệ công chúng – truyền thông |
|
52360708 |
Toán, Vật lý, Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Ngữ văn, Lịch sử, Ngoại ngữ (**) Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (**) |
150 |
10 |
Luật Kinh tế |
|
52380107 |
Toán, Vật lý, Hóa học Toán, Vật lý, Ngoại ngữ (**) Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (**) |
200 |
11 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại; Biên- Phiên dịch;) |
|
52220201 |
Toán, Vật lý, Ngoại ngữ (**) Toán, Vật lý, Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ (**) |
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|