DANH SÁCH CÁC LỚP ĐI DẠY NGAY.
1. LẠC LONG QUÂN – LỚP 8 (2 HS) – ANH + VĂN - 3BUỔI/TUẦN – 150K/B (SV); 250K/BUỔI (GV).
2. BẠCH MAI - TOÁN + VĂN 6 – 4BUỔI/TUẦN – 200K/BUỔI (GV).
3. HỒNG HÀ – TOÁN + LÝ + HÓA + VĂN – 8BUỔI/TUẦN – 100K/BUỔI (SV).
4. ĐÔNG NGẠC – TOÁN + VĂN 6 - 4BUỔI/TUẦN – 120K/BUỔI.
5. HOÀNG QUỐC VIỆT – TOÁN + LÝ 11 – 4BUỔI/TUẦN – 100K/BUỔI (SV); 180K/BUỔI (GV).
6. HÀO NAM – TOÁN 6 – 2B/TUẦN – 200K/BUỔI (GV).
7. MỄ TRÌ HẠ – ANH 6 – 3B/TUẦN – 180K/B (GV).
8. HOÀN KIẾM - TOÁN + ANH 8 – 4B/TUẦN – 90K/B (GV).
9. YÊN PHỤ - LỚP 12 – ANH – 3B/TUẦN – 200K/BUỔI (GV).
10. ĐƯỜNG LÁNG – ANH + VĂN – 3B/TUẦN – 80K/B (SV).
11. GIẢNG VÕ – TOÁN 10– 3B/TUẦN – 80K/BUỔI (SV).
12. LA THÀNH – LỚP 11 - ANH – 2B/TUẦN – 100K/BUỔI (GV).
13. MỄ TRÌ – TOÁN 11 – 3B/TUẦN – 100K/BUỔI (SV).
14. GIÁP BÁT – TOÁN 11 – 3B/TUẦN – 100K/BUỔI (SV); 200K/B (GV).
15. HÀO NAM – TOÁN 3 – 3B/TUẦN – 150K/BUỔI (GV).
16. TRUNG HOÀ - PHÁP 8 (2HS) – 2B/TUẦN – 200K/BUỔI (GV).
17. PHƯƠNG MAI – TIẾNG NHẬT CƠ BẢN – 3B/TUẦN – 120K/BUỔI (SV); 250K/B (GV).
18. CẦU GIẤY – TOÁN 8 – 4B/TUẦN – 80K/BUỔI (GV).
19. THÁI THỊNH – TOÁN + ANH 8 – 4B/TUẦN – 90K/B (SV); 150K/BUỔI (GV).
20. HÀNG CHIẾU - LỚP 4 – LÝ + HOÁ 11 – 4B/TUẦN – 100K/BUỔI (SV).
21. NHỔN - LÝ 11 – 2B/TUẦN – 100K/BUỔI (SV).
22. THUỴ PHƯƠNG – LỚP 6 – TOÁN + VĂN 6 – 4B/TUẦN – 120K/BUỔI (SV).