+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu HUYNDAI D4DD phun dầu điện tử, TURBO INTERCOOLER, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, tiêu chuẩn khí thải Euro III.
+ Dung tích xylanh (cc): 3.907 cc
+ Đường kính hành trình piston (mm): 104 X 115 mm
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 103 Kw/2.800 vòng/phút
+ Mômen xoắn lớn nhất (Nm/vòng phút): 380 Nm/1.600 v/ph
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 90
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 7.080 x 2.035 x 2.800 mm
+ Chiều dài cơ sở: 4.085 mm
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 4.320
+ Trọng lượng toàn bộ: 6.495
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
* Hệ thống treo: Nhíp lá bán nguyệt tác dụng 2 chiều + giảm chấn thuỷ lực
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 7.00R16/Dual 7.00R16
+ Khả năng leo dốc (%): ≤34,8%
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 7.5 m
+ Tốc độ tối đa (km/h): 105 km/h
+ Mức tiêu hao nhiên liệu: ≤14 lít/100 km
- Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn:
+ Tay lái trợ lực. + Máy lạnh, Radio, Mp3 player
+ Táp lô ốp vân gỗ. + Đèn đọc sách và cửa gió điều hòa cho từng ghế ngồi.
+ Cửa gập, đóng mở tự động. + Gương chiếu hậu, có rèm ở hai bên hàng ghế hành khách
+ Đồng hồ báo giờ điện tử. + Ghế bố trí kiểu 2-2 hoặc 1-3 có điều chỉnh tựa lưng.
+ 01 bánh xe dự phòng & đồ nghề theo xe.
+ Xe có 01 giá để hành lý lớn chạy dọc theo xe.