Model xe |
ZZ4257V3247N1B |
Năm sản xuất |
2014 |
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK |
Ảnh xe |
|
Model động cơ |
- Model D12.42-420, Tiêu chuẩn: EURO II – Phun trực tiếp. |
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) |
- Công suất động cơ : 420HP (308kw) |
Kích thước |
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm |
- Khoảng cách lốp: 3225+1350mm |
- Kích thước : 6985x2496x3850mm |
Cabin |
- Cabin HOWO A7 đầu cao, có 2 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. |
- Màu sắc cabin: Màu xanh lá cây, Đen, Trăng |
Hộp số |
- Model hộp số : HW19712CL , Loại 12 số tiến, 2 số lùi. |
Bộ li hợp |
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm. |
Cầu trước |
HOWO new 9 tấn. |
Cầu sau |
ST16, 16 tấn |
Hệ thống treo |
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. |
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 02 quang nhíp hai bên. |
Tỷ số truyền |
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.48) |
Hệ thống phanh |
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau |
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
- Phanh trước tang trống. |
Thùng dầu nhiên liệu |
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng. |
- Dung tích thùng dầu: 400 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu |
Đường kính mâm |
- Φ 90 |
Hệ thống lái |
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực |
Hệ thống điện |
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah |
Qui cách lốp |
12.00R20, lốp bố thép + 01 Quả Dự Phòng |