Chúng tôi xin giới thiệu lô xe Toyota Highlander 2016 phiên bản LE phân phối có đủ màu sắc để Qúy Khách lựa chọn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp Hotnile : 0913333481.Thủ Đô Auto rất hân hạnh được phục vụ !
Toyota Hinglander 2016 LE
· Ø TRANG THIẾT BỊ TIỆN NGHI, CAO CẤP.
- Hệ thống âm thanh 06 loa. Đầu CD - MP3, Radio AM – FM. Cổng kết nối Bluetooth – Ipod - USB. Màn hình LCD 6,1 inch hiển thị trạng thái. Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng.
Toyota Hinglander 2016 LE
- Ghế nỉ cao cấp. Điều hòa điều chỉnh cơ, cửa gió hàng ghế sau. Đèn pha cảm biến tự động. Camera lùi tích hợp trên màn hình LCD.
- Đèn gầm, đèn phanh thứ 3 trên cao, gạt mưa sau. Hàng ghế thứ 2 gập 40/20/20, hàng ghế thứ 3 gập 50/50. Tay nắm cửa cùng màu với thân xe, nẹp cửa bảo vệ thân xe mạ Crom.
Toyota Hinglander 2016 LE
. Phiên bản LE Plus với ghế lái ghi nhớ 8 vị trí, nâng cấp hệ thống âm thanh, hệ thống kiểm soát túi khí tự động ba vùng và vô-lăng bọc da. Ngoài ra, còn trang bị đèn sương mù và nắp cốp điều khiển điện.
Thông số kỹ thuật và trang thiết bị cơ bản của xe Highlander
- Mầu ngoại thất: Đủ màu.
_Màu nội thất: nhiều màu
- Động cơ: 2.7L V4 - DOHC VVT-i
- Truyền động: 6 số Automatic 185 sức ngựa (horse power)
- Số chỗ ngồi & cửa: 08 chỗ và 04 cửa
- Kích thước xe (mm): 4.854 *1.925*1.730 (dài*rộng*cao)
- Dung tích bình xăng 73 lít
- Cỡ lốp: 245/60R18
- Trọng lượng xe: 1875 kg
- Hệ thống phanh ABS
- Điều khiển hành trình (Cruise Control)
- Hệ thống ga tay (Cruise control)
- Hệ thống tăng cường kiểm soát ổn định (VSC)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống túi khí theo tiêu chuẩn của Mỹ
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
_ Và rất nhiều thông số kỹ thuật theo đúng tiêu chuẩn xuất xưởng của nhà máy Toyota tại Mỹ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA HIGHLANDER LE 2016.
· Ø THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Kích thước ( D x R x C ) ( mm ) |
4.785 x 1.910 x 1.760 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.789 |
Tự trọng ( Kg ) |
1.790 |
Tổng trọng lượng ( Kg ) |
2.495 |
Dung tích xi lanh ( Lít ) |
2.7L |
Kiểu động cơ |
L4 DOHC Dual VVTi |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp – Chế độ số thể thao |
Công suất lớn nhất ( hp/rpm ) |
187/5.800 |
Mômen xoắn lớn nhất ( lb.-ft/rpm.) |
186/4.100 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu ( Lít ) |
72,5 |
Số cửa |
05 |
Số chỗ ngồi |
07 |
Quy cách lốp |
245/65R17 |
Kiểu dẫn động |
Cầu trước ( FWD ) |
|
|