Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / 1800 / 1900; 3G: UMTS 2100 |
Ra mắt |
Quý 1 năm 2009 |
Kích thước |
Kích thước |
109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc |
Trọng lượng |
150 gam |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình OLED, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.0 inches |
|
- Mặt kính chống trầy xướt - Wallpapers sống động - Có thể tải wallpapers, screensavers |
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, Video |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt, tiếng Anh |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi |
20 |
Cuộc gọi đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
|
- 4 GB bộ nhớ trong |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS 1.2, Email, IM |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Hồng ngoại |
Không |
Bluetooth |
Có |
Trò chơi |
Có sẵn trong máy |
Màu |
|
|
|
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 20 phút |