CÂN ĐỒNG HỒ NHƠN HÒA ,CHÍNH XÁC, GIÁ RẺ, BẢO HÀNH 06 THÁNG
1.CÂN NHƠN HOÀ 150KG
Phạm vi cân : 5 kg – 150 kg
Phân độ nhỏ nhất : 500 g
Cấp chính xác : IIII
Sai số tối đa : ± 750 g
Sai số tối thiểu : ± 250 g
Ðường kính mặt số : 12 inch
Khối lượng tịnh (N.W) : 16,7 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 17,9 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (490x355x455) mm
BẢO HÀNH :6 THÁNG
GIÁ BÁN CHƯA VAT 10%(CB) :1.200.000
2.CÂN NHƠN HOÀ 120KG
Phạm vi cân : 2 kg – 120 kg
Phân độ nhỏ nhất : 200 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt mẫu : M 131-01-06
Sai số tối đa : ± 300 g
Sai số tối thiểu : ± 100g
Ðường kính mặt số : 12 inch
Khối lượng tịnh (N.W) : 16.7 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 17.9 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (490x355x455) mm
GIÁ BÁN (BS) CHƯA VAT 10% :990.000
3.CÂN NHƠN HOÀ 100KG
Phạm vi cân : 2 kg – 100 kg
Phân độ nhỏ nhất : 200 g
Cấp chính xác : IIII
Sai số tối đa : ± 300 g
Sai số tối thiểu : ± 100 g
Ðường kính mặt số : 11 inch
Trọng lượng tinh (N.W) : 9,7 kg
Trọng lượng tổng (G.W) : 10,6 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (370x320x385) mm
BẢO HÀNH 6 THÁNG
]GIÁ BÁN (ST) CHƯA THUẾ VAT 10%: 850.000
4.CÂN NHƠN HOÀ 60KG
Phạm vi cân : 2 kg – 60 kg
Phân độ nhỏ nhất : 200 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 075-2007
Sai số tối đa : ± 300 g
Sai số tối thiểu : ± 100 g
Ðường kính mặt số : 10 inches
Trọng lượng tịnh (N.W) : 8,7 kg
Trọng lượng tổng (G.W) : 9,6 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (370x300x375) mm
BẢO HÀNH 6 THÁNG
GIÁ BÁN(NT) CHƯA THUẾ VAT 10%:750.000
5.CÂN NHƠN HOÀ 30KG
Phạm vi cân : 1 kg – 30 kg
Phân độ nhỏ nhất : 100 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 074-2007
Sai số tối đa : ± 150 g
Sai số tối thiểu : ± 50 g
Ðường kính mặt số : 9 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 4,1 kg
Khối lượng đóng gói (G.W): 4,6 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (295x235x280) mm
Bảo hành : 6 tháng
Giá (HT) chưa bao gồm thuế VAT 10%:380.000
6.CÂN NHƠN HOÀ 20KG
Phạm vi cân : 500 g – 20 kg
Phân độ nhỏ nhất : 50 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 073-2007
Sai số tối đa : ± 75 g
Sai số tối thiểu : ± 25 g
Ðường kính mặt số : 8 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 3,8 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 4,1 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (280x220x285) mm
GIÁ BÁN(HN) CHƯA VAT 10% : 350.000
7.CÂN NHƠN HOÀ 15KG
Phạm vi cân : 500 g – 15 kg
Phân độ nhỏ nhất : 50 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 072-2007
Sai số tối đa : ± 75 g
Sai số tối thiểu : ± 25 g
Ðường kính mặt số : 8 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 3,5 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (280x245x280) mm
Bảo hành 6 tháng
Giá bán(HHB) chưa thuế VAT 10%:320.000
8.CÂN NHƠN HOÀ 12KG
Phạm vi cân : 500 g – 12 kg
Phân độ nhỏ nhất : 50 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 071-2007
Sai số tối đa : ± 75 g
Sai số tối thiểu : ± 25 g
Ðường kính mặt số : 8 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 3,5 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (280x245x280) mm
Bảo hành 6 tháng
Giá bán(HH) chưa thuế VAT 10%:320.000
9.CÂN NHƠN HOÀ 10KG
Phạm vi cân : 500 g – 10 kg
Phân độ nhỏ nhất : 50 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 070-2007
Sai số tối đa : ± 50 g
Sai số tối thiểu : ± 25 g
Ðường kính mặt số : 8 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 3,1 kg
Khối lượng đóng gói (G.W) : 3,5 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (280x245x280) mm
Bảo hành 6 tháng
Giá bán(HH) chưa thuế VAT 10%: 320.000
10.CÂN NHƠN HOÀ 5KG
Phạm vi cân : 200 g – 5 kg
Phân độ nhỏ nhất : 20 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 068-2007
Sai số tối đa : ± 30 g
Sai số tối thiểu : ± 10 g
Ðường kính mặt số : 6 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 1,2 g
Khối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (210x180x215) mm
Bảo hành 6 tháng
Giá bán(TB) chưa thuế VAT 10 %:180.000
11.CÂN NHƠN HOÀ 2KG
Phạm vi cân : 100 g – 2 kg
Phân độ nhỏ nhất : 10 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 066-2007
Sai số tối đa : ± 10 g
Sai số tối thiểu : ± 5 g
Ðường kính mặt số : 6 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 1,2 g
Khối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (210x180x215) mm
Bảo hành 6 tháng
Giá bán chưa thuế 10%:180.000
12.CÂN NHƠN HOÀ 1KG
Phạm vi cân : 50 g – 1 kg
Phân độ nhỏ nhất : 5 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 065-2007
Sai số tối đa : ± 5 g
Sai số tối thiểu : ± 2,5 g
Ðường kính mặt số : 6 inches
Khối lượng tịnh (N.W) : 1,.2 g
Khối lượng đóng gói (G.W) : 1,42 kg
Kích thước đóng gói (DxRxC) : (210x180x215) mm
GIÁ BÁN CHƯA VAT 10% :180.000
13.CÂN NHỰA NHƠN HOÀ 2KG
Phạm vi cân : 100 g – 2 kg
Phân độ nhỏ nhất : 10 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 079-2007
Sai số tối đa : ±10 g
Sai số tối thiểu : ±5 g
Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006
Cân được sản xuất và kiểm soát dưới hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO-9001.
Kích thước đóng gói : (205x180x165) mm
Màu sắc : Cam - Đỏ - Xanh trời - Xanh lá - Trắng
Bảo hành :6 tháng
Giá bán chưa thuế VAT 10%:180.000
13.CÂN NHỰA NHƠN HOÀ 1KG
Phạm vi cân : 50 g – 1 kg
Phân độ nhỏ nhất : 5 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 078-2007
Sai số tối đa : ± 5 g
Sai số tối thiểu : ± 2,5 g
Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006
Cân được sản xuất và kiểm soát dưới hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO-9001.
Kích thước đóng gói : (205x180x165) mm
Màu sắc : Cam - Đỏ - Xanh trời - Xanh lá - Trắng
Khối lượng tịnh (N.W) : 740 g
Khối lượng đóng gói (G.W) : 900 g
Giá bán chưa thuế VAT 10%:180.000
14.CÂN NHỰA NHƠN HOÀ 500G
Phạm vi cân : 20 g – 500 g
Phân độ nhỏ nhất : 2 g
Cấp chính xác : IIII
Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 077-2007
Sai số tối đa : ± 3 g
Sai số tối thiểu : ± 1 g
Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006
Cân được sản xuất và kiểm soát dưới hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO-9001.
Kích thước đóng gói : (205x180x165) mm
Màu sắc : Cam - Đỏ - Xanh trời - Xanh lá - Trắng
Khối lượng tịnh (N.W) : 740 g
Khối lượng đóng gói (G.W) : 900 g
Bảo hành 6 tháng
Giá bán chưa thuế VAT 10%:180.000
16.CÂN SỨC KHOẺ NHƠN HOÀ
TRỌNG TẢI:0,5kg-120kg
SAI SỐ :100g
MÀU CÂN:6 MÀU
XUẤT XỨ VIỆT NAM
BẢO HÀNH 6 THÁNG
Giá bán chưa thuế VAT 10%:250.000
17.CÂN TRẺ EM SƠ SINH
Phạm vi cân : 500 g – 20 kg
Phân độ nhỏ nhất : 50 g
Cấp chính xác : III
Sai số tối đa : ± 75 g
Sai số tối thiểu : ± 25 g
Trọng lượng tinh(N.W) : 3,7 kg
Trọng lượng tổng(G.W) : 4,4 kg
BẢO HÀNH :6 THÁNG