STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị
(1m2) |
Đơn giá (vnđ) |
Ghi chú |
I |
Tấm trần Nổi (Trần thả) |
|
|
|
1 |
-Khung xương Vĩnh Tường khoảng cách ô(1200 x 600)
-Tấm thạch cao LAGYP mặt phủ PVC
- Điều chỉnh bẳng Tăng đơ, liên kết bằng thép f 4 |
|
150.000 |
|
2 |
-Khung xương Vĩnh Tường khoảng cách ô(600 x 600)
-Tấm thạch cao LAGYP mặt phủ PVC
- Điều chỉnh bẳng Tăng đơ, liên kết bằng thép f 4 |
|
160.000 |
|
3 |
- Khung xương Vĩnh Tường khoảng cách ô(600 x 600)
-Tấm thạch cao Sợi Khoáng 15mm
- Điều chỉnh bẳng Tăng đơ, liên kết bằng thép f 4 |
|
195.000 |
|
4 |
-Khung xương Hà Nội khoảng cách ô(1200 x 600)
-Tấm thạch cao LAGYP mặt phủ PVC
- Điều chỉnh bẳng Tăng đơ, liên kết bằng thép f 4 |
|
135.000 |
|
5 |
-Khung xương Hà nội khoảng cách ô(600 x 600)
-Tấm thạch cao LAGYP mặt phủ PVC
- Điều chỉnh bẳng Tăng đơ, liên kết bằng thép f 4 |
|
140.000 |
|
II |
Trần Thạch Cao Chìm (Trần giật cấp trang trí ) |
|
|
|
1 |
-Khung xương Hà Nội (800 x 400)
+Xương chính khoảng cách 800mm
+Xương phụ khoảng cách 400mm
+Ty ren treo f6
-Tấm thạch cao LAGYP Or GYPGOC dày: 9mm |
|
160.000 |
|
2 |
-Khung xương Vĩnh Tường (800 x 400)
+Xương chính khoảng cách 800mm
+Xương phụ khoảng cách 400mm
+Ty ren treo f6
-Tấm thạch cao LAGYP Or GYPGOC (TháiLan) dày: 9mm |
|
180.000 |
|
3 |
-Khung xương Vĩnh Tường (800 x 400)
+Xương chính khoảng cách 800mm
+Xương phụ khoảng cách 400mm
+Ty ren treo f6
-Tấm thạch cao Chịu nước |
|
210.000 |
|
III |
Vách Thạch Cao |
|
|
|
1 |
-Vách 2 mặt dầy 70mm, tấm LAGYP (Việt Nam) dày: 9mm
-Khung xương Hà Nội . |
|
190.000 |
|
2 |
-Vách 2 mặt, tấm LAGYP (Việt Nam) dày: 9mm
-Khung xương Vĩnh Tường |
|
220.000 |
|
3 |
-Vách 1 mặt, tấm LAGYP (Việt Nam) dày: 9mm
-Khung xương Vĩnh Tường |
|
180.000 |
|
4 |
-Vách 1 mặt, tấm LAGYP (Việt Nam) dày: 9mm
-Khung xương Hà nội |
|
165.000 |
|