MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY |
Model: HY2000Si (HY2000SEi)
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L
ü Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS)
ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz
ü Kích thước: 551x308x488 (mm)
ü Trọng lượng: 27 kg |
19.200.000
(20.300.000) |
Model: HY3000Si (HY3000SEi)
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L
ü Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS)
ü Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz
ü Kích thước: 551x308x488 (mm)
ü Trọng lượng: 28.5 kg |
23.500.000
(24.500.000) |
Model: HY3600Sei
ü Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L
ü Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS)
ü Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz
ü Kích thước: 600x452x500 (mm)
ü Trọng lượng: 55 kg |
36.800.000 |
MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG CHUYÊN DỤNG |
Model: HY2500L
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü Trọng lượng: 42 kg |
11.500.000 |
Model: HY2500LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü Trọng lượng: 42 kg |
13.200.000 |
Model: HY3100L
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü Trọng lượng: 43 kg |
12.500.000 |
Model: HY3100LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L
ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 610x490x490 (mm)
ü Trọng lượng: 43 kg |
14.400.000 |
ü
Model: HY6000L
ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 670x540x555(mm)
ü Trọng lượng: 82 kg
|
18.500.000 |
ü
HY6000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz
ü Kích thước: 670x540x555(mm)
ü Trọng lượng: 82 kg |
20.500.000 |
ü
Model: HY6800FE
ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz
ü Kích thước: 700x510x575 (mm)
ü Trọng lượng: 69 kg |
18.500.000 |
ü
Model: HY7000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1
ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS)
ü Đầu ra: 24A/230V/50Hz
ü Kích thước: 670x540x555 (mm)
ü Trọng lượng: 84Kg |
22.600.000 |
ü
Model: HY 9000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz
ü Kích thước: 670x540x555 (mm)
ü Trọng lượng: 86 kg |
24.000.000 |
ü Model: HY 12000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L
ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz
ü Kích thước: 980x665x760 (mm)
ü Trọng lượng: 170 kg |
94.000.000 |
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3000RPM |
Model: DHY 2500LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75
ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS)
ü Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz
ü Kích thước: 610x460x530(mm)
ü Trọng lượng: 66Kg |
19.500.000 |
ü
Model: DHY 4000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
ü Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS)
ü Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz
ü Kích thước: 680x460x560 (mm)
ü Trọng lượng: 79 Kg |
24.900.000
|
ü Model: DHY 6000LE
ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz
ü Kích thước: 720x480x600 (mm)
ü Trọng lượng: 108 Kg |
30.700.000
|
ü
Model: DHY 6000SE
ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw
ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS)
ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz
ü Kích thước: 920x520x760 (mm)
ü Trọng lượng: 160 Kg |
38.600.000
|
ü
Model: DHY 6000SE-3 (3pha)
ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA
ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L
ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L
ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)
ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)
ü Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz
ü Kích thước: 920x520x760 (mm)
ü Trọng lượng: 160 Kg |
39.500.000
|
0984 664 118 Mr.Duy-Quản lí dự án để nhận giá tốt nhất |